Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ENJ
Lịch sử thay đổi trong GAS/ENJ tỷ giá
GAS/ENJ tỷ giá
05 19, 2024
1 GAS = 15.9012 ENJ
▼ -1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -1.57% (16.1554 ENJ — 15.9012 ENJ)
Thay đổi trong GAS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -13.17% (18.3141 ENJ — 15.9012 ENJ)
Thay đổi trong GAS/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 100.11% (7.946213 ENJ — 15.9012 ENJ)
Thay đổi trong GAS/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 36.11% (11.6828 ENJ — 15.9012 ENJ)
GAS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15.1381 ENJ | ▼ -4.8 % |
21/05 | 15.3838 ENJ | ▲ 1.62 % |
22/05 | 15.6074 ENJ | ▲ 1.45 % |
23/05 | 15.4322 ENJ | ▼ -1.12 % |
24/05 | 15.1313 ENJ | ▼ -1.95 % |
25/05 | 15.1681 ENJ | ▲ 0.24 % |
26/05 | 15.2712 ENJ | ▲ 0.68 % |
27/05 | 15.6248 ENJ | ▲ 2.32 % |
28/05 | 16.339 ENJ | ▲ 4.57 % |
29/05 | 16.8624 ENJ | ▲ 3.2 % |
30/05 | 16.5697 ENJ | ▼ -1.74 % |
31/05 | 15.825 ENJ | ▼ -4.49 % |
01/06 | 15.4072 ENJ | ▼ -2.64 % |
02/06 | 15.5728 ENJ | ▲ 1.07 % |
03/06 | 15.6334 ENJ | ▲ 0.39 % |
04/06 | 15.8506 ENJ | ▲ 1.39 % |
05/06 | 15.916 ENJ | ▲ 0.41 % |
06/06 | 16.2399 ENJ | ▲ 2.03 % |
07/06 | 16.7865 ENJ | ▲ 3.37 % |
08/06 | 16.9006 ENJ | ▲ 0.68 % |
09/06 | 16.4754 ENJ | ▼ -2.52 % |
10/06 | 16.3655 ENJ | ▼ -0.67 % |
11/06 | 16.3032 ENJ | ▼ -0.38 % |
12/06 | 16.431 ENJ | ▲ 0.78 % |
13/06 | 16.2952 ENJ | ▼ -0.83 % |
14/06 | 15.7217 ENJ | ▼ -3.52 % |
15/06 | 15.7549 ENJ | ▲ 0.21 % |
16/06 | 15.3675 ENJ | ▼ -2.46 % |
17/06 | 14.9756 ENJ | ▼ -2.55 % |
18/06 | 14.7984 ENJ | ▼ -1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.2608 ENJ | ▼ -4.03 % |
27/05 — 02/06 | 12.4078 ENJ | ▼ -18.7 % |
03/06 — 09/06 | 14.3499 ENJ | ▲ 15.65 % |
10/06 — 16/06 | 15.0295 ENJ | ▲ 4.74 % |
17/06 — 23/06 | 15.6228 ENJ | ▲ 3.95 % |
24/06 — 30/06 | 16.1451 ENJ | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 18.9631 ENJ | ▲ 17.45 % |
08/07 — 14/07 | 19.0908 ENJ | ▲ 0.67 % |
15/07 — 21/07 | 20.6691 ENJ | ▲ 8.27 % |
22/07 — 28/07 | 19.5901 ENJ | ▼ -5.22 % |
29/07 — 04/08 | 20.3059 ENJ | ▲ 3.65 % |
05/08 — 11/08 | 18.1219 ENJ | ▼ -10.76 % |
GAS/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.4099 ENJ | ▲ 3.2 % |
07/2024 | 16.5875 ENJ | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 17.0623 ENJ | ▲ 2.86 % |
09/2024 | 18.569 ENJ | ▲ 8.83 % |
10/2024 | 40.2581 ENJ | ▲ 116.8 % |
11/2024 | 41.7019 ENJ | ▲ 3.59 % |
12/2024 | 29.1125 ENJ | ▼ -30.19 % |
01/2025 | 33.2894 ENJ | ▲ 14.35 % |
02/2025 | 22.412 ENJ | ▼ -32.68 % |
03/2025 | 20.8593 ENJ | ▼ -6.93 % |
04/2025 | 27.1872 ENJ | ▲ 30.34 % |
05/2025 | 25.8317 ENJ | ▼ -4.99 % |
GAS/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9508 ENJ |
Tối đa | 18.1268 ENJ |
Bình quân gia quyền | 16.8943 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.0822 ENJ |
Tối đa | 19.0641 ENJ |
Bình quân gia quyền | 15.2358 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.015513 ENJ |
Tối đa | 94.254 ENJ |
Bình quân gia quyền | 15.4119 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: