Tỷ giá hối đoái GAS chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/IQD
Lịch sử thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá
GAS/IQD tỷ giá
06 06, 2024
1 GAS = 6,597 IQD
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -1.15% (6,674 IQD — 6,597 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -28.99% (9,290 IQD — 6,597 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 97.05% (3,348 IQD — 6,597 IQD)
Thay đổi trong GAS/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 388.34% (1,351 IQD — 6,597 IQD)
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 6,506 IQD | ▼ -1.38 % |
08/06 | 6,546 IQD | ▲ 0.61 % |
09/06 | 6,476 IQD | ▼ -1.07 % |
10/06 | 6,333 IQD | ▼ -2.21 % |
11/06 | 6,250 IQD | ▼ -1.31 % |
12/06 | 6,186 IQD | ▼ -1.03 % |
13/06 | 6,156 IQD | ▼ -0.48 % |
14/06 | 6,282 IQD | ▲ 2.06 % |
15/06 | 6,382 IQD | ▲ 1.59 % |
16/06 | 6,458 IQD | ▲ 1.19 % |
17/06 | 6,507 IQD | ▲ 0.75 % |
18/06 | 6,320 IQD | ▼ -2.87 % |
19/06 | 6,537 IQD | ▲ 3.44 % |
20/06 | 6,694 IQD | ▲ 2.4 % |
21/06 | 6,620 IQD | ▼ -1.1 % |
22/06 | 6,266 IQD | ▼ -5.34 % |
23/06 | 6,315 IQD | ▲ 0.77 % |
24/06 | 6,423 IQD | ▲ 1.71 % |
25/06 | 6,429 IQD | ▲ 0.1 % |
26/06 | 6,475 IQD | ▲ 0.72 % |
27/06 | 6,515 IQD | ▲ 0.61 % |
28/06 | 6,472 IQD | ▼ -0.65 % |
29/06 | 6,327 IQD | ▼ -2.25 % |
30/06 | 6,154 IQD | ▼ -2.72 % |
01/07 | 6,158 IQD | ▲ 0.06 % |
02/07 | 6,111 IQD | ▼ -0.76 % |
03/07 | 6,117 IQD | ▲ 0.1 % |
04/07 | 6,145 IQD | ▲ 0.45 % |
05/07 | 6,306 IQD | ▲ 2.62 % |
06/07 | 6,311 IQD | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6,796 IQD | ▲ 3.02 % |
17/06 — 23/06 | 6,770 IQD | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 6,709 IQD | ▼ -0.9 % |
01/07 — 07/07 | 5,260 IQD | ▼ -21.6 % |
08/07 — 14/07 | 5,541 IQD | ▲ 5.34 % |
15/07 — 21/07 | 5,287 IQD | ▼ -4.57 % |
22/07 — 28/07 | 4,930 IQD | ▼ -6.76 % |
29/07 — 04/08 | 4,558 IQD | ▼ -7.55 % |
05/08 — 11/08 | 4,796 IQD | ▲ 5.23 % |
12/08 — 18/08 | 4,821 IQD | ▲ 0.52 % |
19/08 — 25/08 | 4,608 IQD | ▼ -4.41 % |
26/08 — 01/09 | 4,718 IQD | ▲ 2.37 % |
GAS/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6,572 IQD | ▼ -0.38 % |
08/2024 | 5,135 IQD | ▼ -21.86 % |
09/2024 | 5,509 IQD | ▲ 7.28 % |
10/2024 | 18,215 IQD | ▲ 230.64 % |
11/2024 | 21,568 IQD | ▲ 18.41 % |
12/2024 | 17,390 IQD | ▼ -19.37 % |
01/2025 | 14,224 IQD | ▼ -18.21 % |
02/2025 | 15,919 IQD | ▲ 11.91 % |
03/2025 | 15,879 IQD | ▼ -0.25 % |
04/2025 | 9,924 IQD | ▼ -37.5 % |
05/2025 | 10,177 IQD | ▲ 2.54 % |
06/2025 | 10,368 IQD | ▲ 1.88 % |
GAS/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,217 IQD |
Tối đa | 7,040 IQD |
Bình quân gia quyền | 6,628 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,080 IQD |
Tối đa | 10,693 IQD |
Bình quân gia quyền | 7,554 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,774 IQD |
Tối đa | 36,959 IQD |
Bình quân gia quyền | 6,574 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: