Tỷ giá hối đoái GAS chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/IRR
Lịch sử thay đổi trong GAS/IRR tỷ giá
GAS/IRR tỷ giá
05 08, 2024
1 GAS = 212,963 IRR
▼ -1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -26.98% (291,650 IRR — 212,963 IRR)
Thay đổi trong GAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -11.79% (241,419 IRR — 212,963 IRR)
Thay đổi trong GAS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 73.12% (123,015 IRR — 212,963 IRR)
Thay đổi trong GAS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 345.73% (47,779 IRR — 212,963 IRR)
GAS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 215,224 IRR | ▲ 1.06 % |
10/05 | 208,353 IRR | ▼ -3.19 % |
11/05 | 220,502 IRR | ▲ 5.83 % |
12/05 | 212,849 IRR | ▼ -3.47 % |
13/05 | 172,609 IRR | ▼ -18.91 % |
14/05 | 158,197 IRR | ▼ -8.35 % |
15/05 | 168,312 IRR | ▲ 6.39 % |
16/05 | 163,715 IRR | ▼ -2.73 % |
17/05 | 157,878 IRR | ▼ -3.57 % |
18/05 | 159,237 IRR | ▲ 0.86 % |
19/05 | 172,800 IRR | ▲ 8.52 % |
20/05 | 174,311 IRR | ▲ 0.87 % |
21/05 | 178,508 IRR | ▲ 2.41 % |
22/05 | 182,714 IRR | ▲ 2.36 % |
23/05 | 181,913 IRR | ▼ -0.44 % |
24/05 | 176,127 IRR | ▼ -3.18 % |
25/05 | 172,712 IRR | ▼ -1.94 % |
26/05 | 174,141 IRR | ▲ 0.83 % |
27/05 | 173,232 IRR | ▼ -0.52 % |
28/05 | 177,688 IRR | ▲ 2.57 % |
29/05 | 174,825 IRR | ▼ -1.61 % |
30/05 | 165,598 IRR | ▼ -5.28 % |
31/05 | 156,554 IRR | ▼ -5.46 % |
01/06 | 156,946 IRR | ▲ 0.25 % |
02/06 | 162,663 IRR | ▲ 3.64 % |
03/06 | 164,703 IRR | ▲ 1.25 % |
04/06 | 165,389 IRR | ▲ 0.42 % |
05/06 | 168,100 IRR | ▲ 1.64 % |
06/06 | 167,006 IRR | ▼ -0.65 % |
07/06 | 164,077 IRR | ▼ -1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 213,863 IRR | ▲ 0.42 % |
20/05 — 26/05 | 250,881 IRR | ▲ 17.31 % |
27/05 — 02/06 | 237,950 IRR | ▼ -5.15 % |
03/06 — 09/06 | 206,002 IRR | ▼ -13.43 % |
10/06 — 16/06 | 219,674 IRR | ▲ 6.64 % |
17/06 — 23/06 | 218,501 IRR | ▼ -0.53 % |
24/06 — 30/06 | 216,877 IRR | ▼ -0.74 % |
01/07 — 07/07 | 161,362 IRR | ▼ -25.6 % |
08/07 — 14/07 | 169,901 IRR | ▲ 5.29 % |
15/07 — 21/07 | 160,078 IRR | ▼ -5.78 % |
22/07 — 28/07 | 149,503 IRR | ▼ -6.61 % |
29/07 — 04/08 | 145,777 IRR | ▼ -2.49 % |
GAS/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 228,977 IRR | ▲ 7.52 % |
07/2024 | 226,703 IRR | ▼ -0.99 % |
08/2024 | 194,122 IRR | ▼ -14.37 % |
09/2024 | 211,936 IRR | ▲ 9.18 % |
10/2024 | 585,760 IRR | ▲ 176.39 % |
11/2024 | 700,063 IRR | ▲ 19.51 % |
12/2024 | 558,314 IRR | ▼ -20.25 % |
01/2025 | 454,997 IRR | ▼ -18.51 % |
02/2025 | 528,063 IRR | ▲ 16.06 % |
03/2025 | 527,591 IRR | ▼ -0.09 % |
04/2025 | 377,019 IRR | ▼ -28.54 % |
05/2025 | 395,497 IRR | ▲ 4.9 % |
GAS/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 194,123 IRR |
Tối đa | 304,992 IRR |
Bình quân gia quyền | 230,296 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 194,123 IRR |
Tối đa | 343,330 IRR |
Bình quân gia quyền | 262,009 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04 IRR |
Tối đa | 1,192,814 IRR |
Bình quân gia quyền | 203,748 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: