Tỷ giá hối đoái GAS chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/KHR
Lịch sử thay đổi trong GAS/KHR tỷ giá
GAS/KHR tỷ giá
05 28, 2024
1 GAS = 20,927 KHR
▼ -1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.65% (22,417 KHR — 20,927 KHR)
Thay đổi trong GAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -19.69% (26,059 KHR — 20,927 KHR)
Thay đổi trong GAS/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 75.16% (11,947 KHR — 20,927 KHR)
Thay đổi trong GAS/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 353.67% (4,613 KHR — 20,927 KHR)
GAS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 20,701 KHR | ▼ -1.08 % |
30/05 | 19,421 KHR | ▼ -6.18 % |
31/05 | 18,308 KHR | ▼ -5.73 % |
01/06 | 18,291 KHR | ▼ -0.09 % |
02/06 | 18,890 KHR | ▲ 3.28 % |
03/06 | 19,254 KHR | ▲ 1.92 % |
04/06 | 19,380 KHR | ▲ 0.66 % |
05/06 | 19,660 KHR | ▲ 1.44 % |
06/06 | 19,541 KHR | ▼ -0.61 % |
07/06 | 19,390 KHR | ▼ -0.77 % |
08/06 | 19,603 KHR | ▲ 1.1 % |
09/06 | 19,256 KHR | ▼ -1.77 % |
10/06 | 18,839 KHR | ▼ -2.17 % |
11/06 | 18,652 KHR | ▼ -0.99 % |
12/06 | 18,447 KHR | ▼ -1.1 % |
13/06 | 18,351 KHR | ▼ -0.52 % |
14/06 | 18,586 KHR | ▲ 1.28 % |
15/06 | 19,057 KHR | ▲ 2.53 % |
16/06 | 19,441 KHR | ▲ 2.01 % |
17/06 | 19,622 KHR | ▲ 0.93 % |
18/06 | 19,069 KHR | ▼ -2.82 % |
19/06 | 19,525 KHR | ▲ 2.39 % |
20/06 | 20,233 KHR | ▲ 3.62 % |
21/06 | 19,908 KHR | ▼ -1.6 % |
22/06 | 19,189 KHR | ▼ -3.61 % |
23/06 | 19,303 KHR | ▲ 0.59 % |
24/06 | 19,702 KHR | ▲ 2.07 % |
25/06 | 19,717 KHR | ▲ 0.07 % |
26/06 | 19,852 KHR | ▲ 0.68 % |
27/06 | 19,972 KHR | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 20,600 KHR | ▼ -1.56 % |
10/06 — 16/06 | 21,571 KHR | ▲ 4.71 % |
17/06 — 23/06 | 21,444 KHR | ▼ -0.59 % |
24/06 — 30/06 | 21,125 KHR | ▼ -1.49 % |
01/07 — 07/07 | 16,598 KHR | ▼ -21.43 % |
08/07 — 14/07 | 18,197 KHR | ▲ 9.64 % |
15/07 — 21/07 | 17,232 KHR | ▼ -5.3 % |
22/07 — 28/07 | 16,464 KHR | ▼ -4.46 % |
29/07 — 04/08 | 15,696 KHR | ▼ -4.66 % |
05/08 — 11/08 | 16,633 KHR | ▲ 5.97 % |
12/08 — 18/08 | 16,714 KHR | ▲ 0.48 % |
19/08 — 25/08 | 16,824 KHR | ▲ 0.66 % |
GAS/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,598 KHR | ▲ 7.99 % |
07/2024 | 22,279 KHR | ▼ -1.41 % |
08/2024 | 17,650 KHR | ▼ -20.77 % |
09/2024 | 19,584 KHR | ▲ 10.95 % |
10/2024 | 61,222 KHR | ▲ 212.61 % |
11/2024 | 72,475 KHR | ▲ 18.38 % |
12/2024 | 60,649 KHR | ▼ -16.32 % |
01/2025 | 48,735 KHR | ▼ -19.64 % |
02/2025 | 56,539 KHR | ▲ 16.01 % |
03/2025 | 56,072 KHR | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 35,783 KHR | ▼ -36.18 % |
05/2025 | 38,294 KHR | ▲ 7.02 % |
GAS/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,885 KHR |
Tối đa | 22,632 KHR |
Bình quân gia quyền | 20,741 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,768 KHR |
Tối đa | 33,015 KHR |
Bình quân gia quyền | 24,231 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,763 KHR |
Tối đa | 116,338 KHR |
Bình quân gia quyền | 20,331 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: