Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/LBP
Lịch sử thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá
GAS/LBP tỷ giá
05 08, 2024
1 GAS = 454,690 LBP
▲ 5796.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 6352.51% (7,047 LBP — 454,690 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 7280.6% (6,161 LBP — 454,690 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3288.5% (13,419 LBP — 454,690 LBP)
Thay đổi trong GAS/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 26366.02% (1,718 LBP — 454,690 LBP)
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 477,885 LBP | ▲ 5.1 % |
10/05 | 468,137 LBP | ▼ -2.04 % |
11/05 | 501,723 LBP | ▲ 7.17 % |
12/05 | 454,614 LBP | ▼ -9.39 % |
13/05 | 350,236 LBP | ▼ -22.96 % |
14/05 | 354,152 LBP | ▲ 1.12 % |
15/05 | 380,943 LBP | ▲ 7.56 % |
16/05 | 370,679 LBP | ▼ -2.69 % |
17/05 | 357,299 LBP | ▼ -3.61 % |
18/05 | 358,497 LBP | ▲ 0.34 % |
19/05 | 402,754 LBP | ▲ 12.35 % |
20/05 | 404,090 LBP | ▲ 0.33 % |
21/05 | 414,482 LBP | ▲ 2.57 % |
22/05 | 426,759 LBP | ▲ 2.96 % |
23/05 | 424,120 LBP | ▼ -0.62 % |
24/05 | 407,157 LBP | ▼ -4 % |
25/05 | 398,468 LBP | ▼ -2.13 % |
26/05 | 404,248 LBP | ▲ 1.45 % |
27/05 | 400,464 LBP | ▼ -0.94 % |
28/05 | 413,932 LBP | ▲ 3.36 % |
29/05 | 404,011 LBP | ▼ -2.4 % |
30/05 | 369,763 LBP | ▼ -8.48 % |
31/05 | 353,956 LBP | ▼ -4.27 % |
01/06 | 357,458 LBP | ▲ 0.99 % |
02/06 | 368,462 LBP | ▲ 3.08 % |
03/06 | 378,650 LBP | ▲ 2.76 % |
04/06 | 375,935 LBP | ▼ -0.72 % |
05/06 | 390,447 LBP | ▲ 3.86 % |
06/06 | 388,076 LBP | ▼ -0.61 % |
07/06 | -8,393.41 LBP | ▼ -102.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 450,755 LBP | ▼ -0.87 % |
20/05 — 26/05 | 522,161 LBP | ▲ 15.84 % |
27/05 — 02/06 | 487,781 LBP | ▼ -6.58 % |
03/06 — 09/06 | 430,499 LBP | ▼ -11.74 % |
10/06 — 16/06 | 461,588 LBP | ▲ 7.22 % |
17/06 — 23/06 | 446,894 LBP | ▼ -3.18 % |
24/06 — 30/06 | 437,662 LBP | ▼ -2.07 % |
01/07 — 07/07 | 350,208 LBP | ▼ -19.98 % |
08/07 — 14/07 | 375,516 LBP | ▲ 7.23 % |
15/07 — 21/07 | 349,455 LBP | ▼ -6.94 % |
22/07 — 28/07 | 331,229 LBP | ▼ -5.22 % |
29/07 — 04/08 | -12,192.45 LBP | ▼ -103.68 % |
GAS/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 491,966 LBP | ▲ 8.2 % |
07/2024 | 484,322 LBP | ▼ -1.55 % |
08/2024 | 304,850 LBP | ▼ -37.06 % |
09/2024 | 538,633 LBP | ▲ 76.69 % |
10/2024 | 1,485,738 LBP | ▲ 175.83 % |
11/2024 | 750,422 LBP | ▼ -49.49 % |
12/2024 | 296,941 LBP | ▼ -60.43 % |
01/2025 | 225,633 LBP | ▼ -24.01 % |
02/2025 | 1,286,284 LBP | ▲ 470.08 % |
03/2025 | 1,268,045 LBP | ▼ -1.42 % |
04/2025 | 934,393 LBP | ▼ -26.31 % |
05/2025 | 36,142 LBP | ▼ -96.13 % |
GAS/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 415,836 LBP |
Tối đa | 9,637 LBP |
Bình quân gia quyền | 128,268 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 86,316 LBP |
Tối đa | 9,637 LBP |
Bình quân gia quyền | 127,729 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 LBP |
Tối đa | 424,112 LBP |
Bình quân gia quyền | 65,903 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: