Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/LUN
Lịch sử thay đổi trong GAS/LUN tỷ giá
GAS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GAS = 115.82 LUN
▼ -3.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.5% (155.46 LUN — 115.82 LUN)
Thay đổi trong GAS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.38% (166.36 LUN — 115.82 LUN)
Thay đổi trong GAS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -30.38% (166.36 LUN — 115.82 LUN)
Thay đổi trong GAS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 6287% (1.813442 LUN — 115.82 LUN)
GAS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 112.67 LUN | ▼ -2.72 % |
20/05 | 112.3 LUN | ▼ -0.33 % |
21/05 | 112.7 LUN | ▲ 0.36 % |
22/05 | 113.48 LUN | ▲ 0.69 % |
23/05 | 116.57 LUN | ▲ 2.72 % |
24/05 | 120.09 LUN | ▲ 3.03 % |
25/05 | 118.76 LUN | ▼ -1.11 % |
26/05 | 99.2751 LUN | ▼ -16.41 % |
27/05 | 71.343 LUN | ▼ -28.14 % |
28/05 | 44.8341 LUN | ▼ -37.16 % |
29/05 | 45.275 LUN | ▲ 0.98 % |
30/05 | 44.8206 LUN | ▼ -1 % |
31/05 | 44.8005 LUN | ▼ -0.04 % |
01/06 | 43.4015 LUN | ▼ -3.12 % |
02/06 | 42.8024 LUN | ▼ -1.38 % |
03/06 | 42.2229 LUN | ▼ -1.35 % |
04/06 | 41.8633 LUN | ▼ -0.85 % |
05/06 | 42.3701 LUN | ▲ 1.21 % |
06/06 | 42.2604 LUN | ▼ -0.26 % |
07/06 | 68.4985 LUN | ▲ 62.09 % |
08/06 | 96.1719 LUN | ▲ 40.4 % |
09/06 | 92.1666 LUN | ▼ -4.16 % |
10/06 | 91.0475 LUN | ▼ -1.21 % |
11/06 | 92.2627 LUN | ▲ 1.33 % |
12/06 | 91.4937 LUN | ▼ -0.83 % |
13/06 | 90.9107 LUN | ▼ -0.64 % |
14/06 | 89.0671 LUN | ▼ -2.03 % |
15/06 | 56.1767 LUN | ▼ -36.93 % |
16/06 | 89.4084 LUN | ▲ 59.16 % |
17/06 | 117.58 LUN | ▲ 31.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 112.02 LUN | ▼ -3.29 % |
27/05 — 02/06 | 113.52 LUN | ▲ 1.34 % |
03/06 — 09/06 | 113.69 LUN | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 22.4207 LUN | ▼ -80.28 % |
17/06 — 23/06 | 41.3408 LUN | ▲ 84.39 % |
24/06 — 30/06 | 54.3367 LUN | ▲ 31.44 % |
01/07 — 07/07 | 55.0408 LUN | ▲ 1.3 % |
08/07 — 14/07 | 61.3359 LUN | ▲ 11.44 % |
15/07 — 21/07 | 65.8274 LUN | ▲ 7.32 % |
22/07 — 28/07 | 59.178 LUN | ▼ -10.1 % |
29/07 — 04/08 | 78.1104 LUN | ▲ 31.99 % |
05/08 — 11/08 | 1,416 LUN | ▲ 1713.28 % |
GAS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111.62 LUN | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 111.24 LUN | ▼ -0.34 % |
08/2024 | 84.6508 LUN | ▼ -23.9 % |
09/2024 | 282.37 LUN | ▲ 233.57 % |
10/2024 | 455.21 LUN | ▲ 61.21 % |
11/2024 | 550.53 LUN | ▲ 20.94 % |
12/2024 | 355.59 LUN | ▼ -35.41 % |
01/2025 | 8,629 LUN | ▲ 2326.76 % |
02/2025 | 8,390 LUN | ▼ -2.78 % |
03/2025 | 4,745 LUN | ▼ -43.45 % |
04/2025 | 6,383 LUN | ▲ 34.53 % |
GAS/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003709 LUN |
Tối đa | 163.35 LUN |
Bình quân gia quyền | 103.6 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003709 LUN |
Tối đa | 176.07 LUN |
Bình quân gia quyền | 123.52 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003709 LUN |
Tối đa | 176.07 LUN |
Bình quân gia quyền | 123.52 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: