Tỷ giá hối đoái GAS chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/MGA
Lịch sử thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá
GAS/MGA tỷ giá
05 26, 2024
1 GAS = 22,720 MGA
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -6.13% (24,203 MGA — 22,720 MGA)
Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -21.52% (28,951 MGA — 22,720 MGA)
Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 79% (12,693 MGA — 22,720 MGA)
Thay đổi trong GAS/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 433.93% (4,255 MGA — 22,720 MGA)
GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 22,647 MGA | ▼ -0.32 % |
29/05 | 23,238 MGA | ▲ 2.61 % |
30/05 | 22,918 MGA | ▼ -1.38 % |
31/05 | 21,656 MGA | ▼ -5.51 % |
01/06 | 20,320 MGA | ▼ -6.17 % |
02/06 | 20,213 MGA | ▼ -0.53 % |
03/06 | 20,994 MGA | ▲ 3.86 % |
04/06 | 21,270 MGA | ▲ 1.31 % |
05/06 | 21,393 MGA | ▲ 0.58 % |
06/06 | 21,681 MGA | ▲ 1.34 % |
07/06 | 21,567 MGA | ▼ -0.52 % |
08/06 | 21,415 MGA | ▼ -0.71 % |
09/06 | 21,606 MGA | ▲ 0.89 % |
10/06 | 21,255 MGA | ▼ -1.63 % |
11/06 | 20,598 MGA | ▼ -3.09 % |
12/06 | 20,333 MGA | ▼ -1.28 % |
13/06 | 20,117 MGA | ▼ -1.06 % |
14/06 | 20,013 MGA | ▼ -0.52 % |
15/06 | 20,389 MGA | ▲ 1.88 % |
16/06 | 20,782 MGA | ▲ 1.93 % |
17/06 | 21,121 MGA | ▲ 1.63 % |
18/06 | 21,265 MGA | ▲ 0.68 % |
19/06 | 20,535 MGA | ▼ -3.43 % |
20/06 | 20,916 MGA | ▲ 1.85 % |
21/06 | 21,443 MGA | ▲ 2.52 % |
22/06 | 21,044 MGA | ▼ -1.86 % |
23/06 | 20,124 MGA | ▼ -4.37 % |
24/06 | 20,295 MGA | ▲ 0.85 % |
25/06 | 20,808 MGA | ▲ 2.53 % |
26/06 | 20,955 MGA | ▲ 0.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22,973 MGA | ▲ 1.11 % |
10/06 — 16/06 | 19,530 MGA | ▼ -14.99 % |
17/06 — 23/06 | 20,134 MGA | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 19,839 MGA | ▼ -1.46 % |
01/07 — 07/07 | 19,629 MGA | ▼ -1.06 % |
08/07 — 14/07 | 15,566 MGA | ▼ -20.7 % |
15/07 — 21/07 | 16,792 MGA | ▲ 7.87 % |
22/07 — 28/07 | 16,108 MGA | ▼ -4.07 % |
29/07 — 04/08 | 15,309 MGA | ▼ -4.96 % |
05/08 — 11/08 | 14,382 MGA | ▼ -6.06 % |
12/08 — 18/08 | 15,155 MGA | ▲ 5.38 % |
19/08 — 25/08 | 15,204 MGA | ▲ 0.32 % |
GAS/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,352 MGA | ▲ 7.18 % |
07/2024 | 23,885 MGA | ▼ -1.92 % |
08/2024 | 18,838 MGA | ▼ -21.13 % |
09/2024 | 21,135 MGA | ▲ 12.19 % |
10/2024 | 73,411 MGA | ▲ 247.35 % |
11/2024 | 82,647 MGA | ▲ 12.58 % |
12/2024 | 74,018 MGA | ▼ -10.44 % |
01/2025 | 64,949 MGA | ▼ -12.25 % |
02/2025 | 53,918 MGA | ▼ -16.98 % |
03/2025 | 67,741 MGA | ▲ 25.64 % |
04/2025 | 53,035 MGA | ▼ -21.71 % |
05/2025 | 55,584 MGA | ▲ 4.81 % |
GAS/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,607 MGA |
Tối đa | 25,099 MGA |
Bình quân gia quyền | 22,655 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,408 MGA |
Tối đa | 36,724 MGA |
Bình quân gia quyền | 26,538 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,577 MGA |
Tối đa | 126,498 MGA |
Bình quân gia quyền | 22,280 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: