Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/PLR
Lịch sử thay đổi trong GAS/PLR tỷ giá
GAS/PLR tỷ giá
05 27, 2024
1 GAS = 923.78 PLR
▲ 0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -9.2% (1,017 PLR — 923.78 PLR)
Thay đổi trong GAS/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -12.47% (1,055 PLR — 923.78 PLR)
Thay đổi trong GAS/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 111.25% (437.3 PLR — 923.78 PLR)
Thay đổi trong GAS/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 1074.43% (78.6576 PLR — 923.78 PLR)
GAS/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 893.97 PLR | ▼ -3.23 % |
29/05 | 887.89 PLR | ▼ -0.68 % |
30/05 | 879.58 PLR | ▼ -0.94 % |
31/05 | 879.41 PLR | ▼ -0.02 % |
01/06 | 889.97 PLR | ▲ 1.2 % |
02/06 | 887.84 PLR | ▼ -0.24 % |
03/06 | 875.92 PLR | ▼ -1.34 % |
04/06 | 867.01 PLR | ▼ -1.02 % |
05/06 | 885.87 PLR | ▲ 2.18 % |
06/06 | 905.22 PLR | ▲ 2.18 % |
07/06 | 901.54 PLR | ▼ -0.41 % |
08/06 | 918.42 PLR | ▲ 1.87 % |
09/06 | 921.93 PLR | ▲ 0.38 % |
10/06 | 908.14 PLR | ▼ -1.5 % |
11/06 | 895.63 PLR | ▼ -1.38 % |
12/06 | 877.32 PLR | ▼ -2.04 % |
13/06 | 875.75 PLR | ▼ -0.18 % |
14/06 | 878.91 PLR | ▲ 0.36 % |
15/06 | 894.47 PLR | ▲ 1.77 % |
16/06 | 923.84 PLR | ▲ 3.28 % |
17/06 | 1,115 PLR | ▲ 20.73 % |
18/06 | 933.46 PLR | ▼ -16.31 % |
19/06 | 960.95 PLR | ▲ 2.94 % |
20/06 | 900.75 PLR | ▼ -6.26 % |
21/06 | 895.8 PLR | ▼ -0.55 % |
22/06 | 797.66 PLR | ▼ -10.96 % |
23/06 | 826.01 PLR | ▲ 3.55 % |
24/06 | 851.41 PLR | ▲ 3.07 % |
25/06 | 848.5 PLR | ▼ -0.34 % |
26/06 | 837.43 PLR | ▼ -1.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 921 PLR | ▼ -0.3 % |
10/06 — 16/06 | 859.84 PLR | ▼ -6.64 % |
17/06 — 23/06 | 907.45 PLR | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 917.5 PLR | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 1,030 PLR | ▲ 12.22 % |
08/07 — 14/07 | 962.98 PLR | ▼ -6.47 % |
15/07 — 21/07 | 980.32 PLR | ▲ 1.8 % |
22/07 — 28/07 | 906.39 PLR | ▼ -7.54 % |
29/07 — 04/08 | 909.4 PLR | ▲ 0.33 % |
05/08 — 11/08 | 918.18 PLR | ▲ 0.97 % |
12/08 — 18/08 | 939.29 PLR | ▲ 2.3 % |
19/08 — 25/08 | 806.01 PLR | ▼ -14.19 % |
GAS/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,023 PLR | ▲ 10.74 % |
07/2024 | 1,075 PLR | ▲ 5.04 % |
08/2024 | 1,033 PLR | ▼ -3.89 % |
09/2024 | 1,080 PLR | ▲ 4.59 % |
10/2024 | 4,161 PLR | ▲ 285.22 % |
11/2024 | 4,341 PLR | ▲ 4.33 % |
12/2024 | 3,643 PLR | ▼ -16.07 % |
01/2025 | 3,404 PLR | ▼ -6.57 % |
02/2025 | 2,719 PLR | ▼ -20.12 % |
03/2025 | 2,627 PLR | ▼ -3.4 % |
04/2025 | 2,576 PLR | ▼ -1.95 % |
05/2025 | 2,398 PLR | ▼ -6.89 % |
GAS/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 846.79 PLR |
Tối đa | 1,086 PLR |
Bình quân gia quyền | 1,014 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 846.79 PLR |
Tối đa | 1,187 PLR |
Bình quân gia quyền | 1,045 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 421.64 PLR |
Tối đa | 5,382 PLR |
Bình quân gia quyền | 1,027 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: