Tỷ giá hối đoái GAS chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/VND
Lịch sử thay đổi trong GAS/VND tỷ giá
GAS/VND tỷ giá
05 27, 2024
1 GAS = 144,606 VND
▲ 1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -1.94% (147,463 VND — 144,606 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -15.41% (170,955 VND — 144,606 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 94.65% (74,289 VND — 144,606 VND)
Thay đổi trong GAS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 392.58% (29,357 VND — 144,606 VND)
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 147,974 VND | ▲ 2.33 % |
29/05 | 146,066 VND | ▼ -1.29 % |
30/05 | 138,998 VND | ▼ -4.84 % |
31/05 | 128,268 VND | ▼ -7.72 % |
01/06 | 129,342 VND | ▲ 0.84 % |
02/06 | 135,460 VND | ▲ 4.73 % |
03/06 | 138,311 VND | ▲ 2.1 % |
04/06 | 139,247 VND | ▲ 0.68 % |
05/06 | 140,637 VND | ▲ 1 % |
06/06 | 139,953 VND | ▼ -0.49 % |
07/06 | 137,741 VND | ▼ -1.58 % |
08/06 | 138,899 VND | ▲ 0.84 % |
09/06 | 137,730 VND | ▼ -0.84 % |
10/06 | 134,417 VND | ▼ -2.41 % |
11/06 | 132,624 VND | ▼ -1.33 % |
12/06 | 130,982 VND | ▼ -1.24 % |
13/06 | 130,506 VND | ▼ -0.36 % |
14/06 | 134,165 VND | ▲ 2.8 % |
15/06 | 138,190 VND | ▲ 3 % |
16/06 | 139,881 VND | ▲ 1.22 % |
17/06 | 141,713 VND | ▲ 1.31 % |
18/06 | 139,345 VND | ▼ -1.67 % |
19/06 | 143,163 VND | ▲ 2.74 % |
20/06 | 146,039 VND | ▲ 2.01 % |
21/06 | 144,213 VND | ▼ -1.25 % |
22/06 | 135,471 VND | ▼ -6.06 % |
23/06 | 136,268 VND | ▲ 0.59 % |
24/06 | 140,842 VND | ▲ 3.36 % |
25/06 | 140,950 VND | ▲ 0.08 % |
26/06 | 140,031 VND | ▼ -0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 145,969 VND | ▲ 0.94 % |
10/06 — 16/06 | 123,909 VND | ▼ -15.11 % |
17/06 — 23/06 | 129,900 VND | ▲ 4.84 % |
24/06 — 30/06 | 128,666 VND | ▼ -0.95 % |
01/07 — 07/07 | 129,258 VND | ▲ 0.46 % |
08/07 — 14/07 | 100,699 VND | ▼ -22.09 % |
15/07 — 21/07 | 109,646 VND | ▲ 8.88 % |
22/07 — 28/07 | 104,623 VND | ▼ -4.58 % |
29/07 — 04/08 | 100,436 VND | ▼ -4 % |
05/08 — 11/08 | 94,741 VND | ▼ -5.67 % |
12/08 — 18/08 | 100,396 VND | ▲ 5.97 % |
19/08 — 25/08 | 99,354 VND | ▼ -1.04 % |
GAS/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 155,967 VND | ▲ 7.86 % |
07/2024 | 155,493 VND | ▼ -0.3 % |
08/2024 | 122,286 VND | ▼ -21.36 % |
09/2024 | 133,585 VND | ▲ 9.24 % |
10/2024 | 473,695 VND | ▲ 254.6 % |
11/2024 | 541,595 VND | ▲ 14.33 % |
12/2024 | 480,661 VND | ▼ -11.25 % |
01/2025 | 423,604 VND | ▼ -11.87 % |
02/2025 | 523,685 VND | ▲ 23.63 % |
03/2025 | 523,114 VND | ▼ -0.11 % |
04/2025 | 408,328 VND | ▼ -21.94 % |
05/2025 | 432,647 VND | ▲ 5.96 % |
GAS/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 125,248 VND |
Tối đa | 152,798 VND |
Bình quân gia quyền | 140,188 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 123,993 VND |
Tối đa | 219,580 VND |
Bình quân gia quyền | 162,076 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 54,779 VND |
Tối đa | 731,899 VND |
Bình quân gia quyền | 131,516 VND |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: