Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XIN
Lịch sử thay đổi trong GAS/XIN tỷ giá
GAS/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 GAS = 0.01522141 XIN
▼ -3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -24.19% (0.02007803 XIN — 0.01522141 XIN)
Thay đổi trong GAS/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -6.1% (0.0162103 XIN — 0.01522141 XIN)
Thay đổi trong GAS/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các GAS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 37.29% (0.01108681 XIN — 0.01522141 XIN)
Thay đổi trong GAS/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 116.41% (0.0070336 XIN — 0.01522141 XIN)
GAS/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.01499604 XIN | ▼ -1.48 % |
21/05 | 0.01553863 XIN | ▲ 3.62 % |
22/05 | 0.01478316 XIN | ▼ -4.86 % |
23/05 | 0.01490741 XIN | ▲ 0.84 % |
24/05 | 0.01471731 XIN | ▼ -1.28 % |
25/05 | 0.01521141 XIN | ▲ 3.36 % |
26/05 | 0.01570245 XIN | ▲ 3.23 % |
27/05 | 0.01719287 XIN | ▲ 9.49 % |
28/05 | 0.01737957 XIN | ▲ 1.09 % |
29/05 | 0.01809814 XIN | ▲ 4.13 % |
30/05 | 0.01963769 XIN | ▲ 8.51 % |
31/05 | 0.02005966 XIN | ▲ 2.15 % |
01/06 | 0.02015157 XIN | ▲ 0.46 % |
02/06 | 0.01943793 XIN | ▼ -3.54 % |
03/06 | 0.01899238 XIN | ▼ -2.29 % |
04/06 | 0.01855689 XIN | ▼ -2.29 % |
05/06 | 0.01667582 XIN | ▼ -10.14 % |
06/06 | 0.01689805 XIN | ▲ 1.33 % |
07/06 | 0.01781011 XIN | ▲ 5.4 % |
08/06 | 0.01771831 XIN | ▼ -0.52 % |
09/06 | 0.01742742 XIN | ▼ -1.64 % |
10/06 | 0.01662273 XIN | ▼ -4.62 % |
11/06 | 0.01652835 XIN | ▼ -0.57 % |
12/06 | 0.01588686 XIN | ▼ -3.88 % |
13/06 | 0.01484104 XIN | ▼ -6.58 % |
14/06 | 0.01372026 XIN | ▼ -7.55 % |
15/06 | 0.01137271 XIN | ▼ -17.11 % |
16/06 | 0.01113296 XIN | ▼ -2.11 % |
17/06 | 0.01207404 XIN | ▲ 8.45 % |
18/06 | 0.01309371 XIN | ▲ 8.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01454702 XIN | ▼ -4.43 % |
27/05 — 02/06 | 0.02201361 XIN | ▲ 51.33 % |
03/06 — 09/06 | 0.01416409 XIN | ▼ -35.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.01629997 XIN | ▲ 15.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.01532041 XIN | ▼ -6.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.01361826 XIN | ▼ -11.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.01527036 XIN | ▲ 12.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.01560824 XIN | ▲ 2.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.02070108 XIN | ▲ 32.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.0186455 XIN | ▼ -9.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.01497443 XIN | ▼ -19.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.0130375 XIN | ▼ -12.93 % |
GAS/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01375644 XIN | ▼ -9.62 % |
07/2024 | 0.00286852 XIN | ▼ -79.15 % |
08/2024 | 186.2 XIN | ▲ 6491055.9 % |
09/2024 | 45.3276 XIN | ▼ -75.66 % |
10/2024 | 51.1268 XIN | ▲ 12.79 % |
11/2024 | 57.1953 XIN | ▲ 11.87 % |
12/2024 | 61.7508 XIN | ▲ 7.96 % |
01/2025 | 332.13 XIN | ▲ 437.86 % |
02/2025 | 40.8433 XIN | ▼ -87.7 % |
03/2025 | 35.9564 XIN | ▼ -11.96 % |
04/2025 | 40.5106 XIN | ▲ 12.67 % |
05/2025 | 34.4308 XIN | ▼ -15.01 % |
GAS/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0136901 XIN |
Tối đa | 0.02616558 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.02092245 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0136901 XIN |
Tối đa | 0.0267262 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.0197146 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00864252 XIN |
Tối đa | 0.0937991 XIN |
Bình quân gia quyền | 136.28 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: