Tỷ giá hối đoái GAS chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XPA
Lịch sử thay đổi trong GAS/XPA tỷ giá
GAS/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 GAS = 4,234 XPA
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -18.27% (5,180 XPA — 4,234 XPA)
Thay đổi trong GAS/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -22.02% (5,430 XPA — 4,234 XPA)
Thay đổi trong GAS/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GAS tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -22.02% (5,430 XPA — 4,234 XPA)
Thay đổi trong GAS/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 1700.95% (235.1 XPA — 4,234 XPA)
GAS/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4,158 XPA | ▼ -1.8 % |
21/05 | 3,975 XPA | ▼ -4.38 % |
22/05 | 3,852 XPA | ▼ -3.11 % |
23/05 | 3,782 XPA | ▼ -1.8 % |
24/05 | 3,839 XPA | ▲ 1.51 % |
25/05 | 3,888 XPA | ▲ 1.28 % |
26/05 | 3,856 XPA | ▼ -0.82 % |
27/05 | 3,865 XPA | ▲ 0.21 % |
28/05 | 3,850 XPA | ▼ -0.38 % |
29/05 | 3,904 XPA | ▲ 1.42 % |
30/05 | 3,967 XPA | ▲ 1.61 % |
31/05 | 3,945 XPA | ▼ -0.55 % |
01/06 | 3,949 XPA | ▲ 0.09 % |
02/06 | 3,861 XPA | ▼ -2.21 % |
03/06 | 3,851 XPA | ▼ -0.26 % |
04/06 | 3,828 XPA | ▼ -0.59 % |
05/06 | 3,827 XPA | ▼ -0.04 % |
06/06 | 3,860 XPA | ▲ 0.86 % |
07/06 | 3,854 XPA | ▼ -0.15 % |
08/06 | 3,843 XPA | ▼ -0.29 % |
09/06 | 3,738 XPA | ▼ -2.74 % |
10/06 | 3,660 XPA | ▼ -2.07 % |
11/06 | 3,628 XPA | ▼ -0.88 % |
12/06 | 3,619 XPA | ▼ -0.25 % |
13/06 | 3,572 XPA | ▼ -1.31 % |
14/06 | 3,589 XPA | ▲ 0.47 % |
15/06 | 3,519 XPA | ▼ -1.94 % |
16/06 | 1,767 XPA | ▼ -49.77 % |
17/06 | 3,043 XPA | ▲ 72.17 % |
18/06 | 4,080 XPA | ▲ 34.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,111 XPA | ▼ -2.92 % |
27/05 — 02/06 | 4,103 XPA | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 3,733 XPA | ▼ -9 % |
10/06 — 16/06 | 3,757 XPA | ▲ 0.63 % |
17/06 — 23/06 | 3,696 XPA | ▼ -1.6 % |
24/06 — 30/06 | 3,440 XPA | ▼ -6.95 % |
01/07 — 07/07 | 3,462 XPA | ▲ 0.66 % |
08/07 — 14/07 | 3,186 XPA | ▼ -7.98 % |
15/07 — 21/07 | 3,080 XPA | ▼ -3.32 % |
22/07 — 28/07 | 4,552 XPA | ▲ 47.79 % |
29/07 — 04/08 | 4,264 XPA | ▼ -6.33 % |
05/08 — 11/08 | 55,202 XPA | ▲ 1194.61 % |
GAS/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,653 XPA | ▲ 9.9 % |
07/2024 | 5,712 XPA | ▲ 22.77 % |
08/2024 | 6,395 XPA | ▲ 11.95 % |
09/2024 | 6,077 XPA | ▼ -4.97 % |
10/2024 | 5,731 XPA | ▼ -5.7 % |
11/2024 | 5,786 XPA | ▲ 0.96 % |
12/2024 | 83,859 XPA | ▲ 1349.42 % |
01/2025 | 82,843 XPA | ▼ -1.21 % |
02/2025 | 73,204 XPA | ▼ -11.64 % |
03/2025 | 67,688 XPA | ▼ -7.54 % |
GAS/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00135258 XPA |
Tối đa | 5,120 XPA |
Bình quân gia quyền | 4,581 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00135258 XPA |
Tối đa | 5,420 XPA |
Bình quân gia quyền | 4,800 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00135258 XPA |
Tối đa | 5,420 XPA |
Bình quân gia quyền | 4,800 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: