Tỷ giá hối đoái GAS chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XSG
Lịch sử thay đổi trong GAS/XSG tỷ giá
GAS/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 GAS = 40.4224 XSG
▲ 11.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 12.39% (35.9656 XSG — 40.4224 XSG)
Thay đổi trong GAS/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (36.612 XSG — 40.4224 XSG)
Thay đổi trong GAS/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GAS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -61.59% (105.25 XSG — 40.4224 XSG)
Thay đổi trong GAS/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -61.59% (105.25 XSG — 40.4224 XSG)
GAS/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 43.0806 XSG | ▲ 6.58 % |
21/05 | 44.7875 XSG | ▲ 3.96 % |
22/05 | 41.9011 XSG | ▼ -6.44 % |
23/05 | 43.3084 XSG | ▲ 3.36 % |
24/05 | 41.582 XSG | ▼ -3.99 % |
25/05 | 37.5303 XSG | ▼ -9.74 % |
26/05 | 33.4673 XSG | ▼ -10.83 % |
27/05 | 32.798 XSG | ▼ -2 % |
28/05 | 33.1223 XSG | ▲ 0.99 % |
29/05 | 33.383 XSG | ▲ 0.79 % |
30/05 | 31.2971 XSG | ▼ -6.25 % |
31/05 | 30.7208 XSG | ▼ -1.84 % |
01/06 | 32.3093 XSG | ▲ 5.17 % |
02/06 | 36.9416 XSG | ▲ 14.34 % |
03/06 | 37.5608 XSG | ▲ 1.68 % |
04/06 | 40.2296 XSG | ▲ 7.11 % |
05/06 | 41.222 XSG | ▲ 2.47 % |
06/06 | 40.1906 XSG | ▼ -2.5 % |
07/06 | 38.0908 XSG | ▼ -5.22 % |
08/06 | 39.3393 XSG | ▲ 3.28 % |
09/06 | 43.661 XSG | ▲ 10.99 % |
10/06 | 40.6894 XSG | ▼ -6.81 % |
11/06 | 42.2291 XSG | ▲ 3.78 % |
12/06 | 43.025 XSG | ▲ 1.88 % |
13/06 | 42.5126 XSG | ▼ -1.19 % |
14/06 | 45.3362 XSG | ▲ 6.64 % |
15/06 | 45.1338 XSG | ▼ -0.45 % |
16/06 | 47.4216 XSG | ▲ 5.07 % |
17/06 | 47.5082 XSG | ▲ 0.18 % |
18/06 | 49.954 XSG | ▲ 5.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.0607 XSG | ▼ -15.74 % |
27/05 — 02/06 | 56.0378 XSG | ▲ 64.52 % |
03/06 — 09/06 | 48.7478 XSG | ▼ -13.01 % |
10/06 — 16/06 | 45.5154 XSG | ▼ -6.63 % |
17/06 — 23/06 | 44.5036 XSG | ▼ -2.22 % |
24/06 — 30/06 | 46.6894 XSG | ▲ 4.91 % |
01/07 — 07/07 | 37.1904 XSG | ▼ -20.35 % |
08/07 — 14/07 | 36.592 XSG | ▼ -1.61 % |
15/07 — 21/07 | 26.6803 XSG | ▼ -27.09 % |
22/07 — 28/07 | 31.3598 XSG | ▲ 17.54 % |
29/07 — 04/08 | 33.3075 XSG | ▲ 6.21 % |
05/08 — 11/08 | 39.7906 XSG | ▲ 19.46 % |
GAS/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.6479 XSG | ▼ -21.71 % |
07/2024 | 36.4903 XSG | ▲ 15.3 % |
08/2024 | 17.9583 XSG | ▼ -50.79 % |
09/2024 | 11.3194 XSG | ▼ -36.97 % |
10/2024 | 12.8482 XSG | ▲ 13.51 % |
11/2024 | 16.5047 XSG | ▲ 28.46 % |
12/2024 | 10.6557 XSG | ▼ -35.44 % |
01/2025 | 15.7775 XSG | ▲ 48.07 % |
GAS/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.4202 XSG |
Tối đa | 40.4224 XSG |
Bình quân gia quyền | 31.6182 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.4202 XSG |
Tối đa | 55.8396 XSG |
Bình quân gia quyền | 39.0289 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.4202 XSG |
Tối đa | 108.6 XSG |
Bình quân gia quyền | 54.3076 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: