Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/XVG
Lịch sử thay đổi trong GAS/XVG tỷ giá
GAS/XVG tỷ giá
05 19, 2024
1 GAS = 897.25 XVG
▼ -0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -6.06% (955.12 XVG — 897.25 XVG)
Thay đổi trong GAS/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -45.59% (1,649 XVG — 897.25 XVG)
Thay đổi trong GAS/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -18.31% (1,098 XVG — 897.25 XVG)
Thay đổi trong GAS/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 125.75% (397.46 XVG — 897.25 XVG)
GAS/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 850.4 XVG | ▼ -5.22 % |
21/05 | 846.47 XVG | ▼ -0.46 % |
22/05 | 849.48 XVG | ▲ 0.36 % |
23/05 | 829.96 XVG | ▼ -2.3 % |
24/05 | 814.91 XVG | ▼ -1.81 % |
25/05 | 836.31 XVG | ▲ 2.63 % |
26/05 | 857.22 XVG | ▲ 2.5 % |
27/05 | 881.14 XVG | ▲ 2.79 % |
28/05 | 893.06 XVG | ▲ 1.35 % |
29/05 | 932.75 XVG | ▲ 4.44 % |
30/05 | 939.28 XVG | ▲ 0.7 % |
31/05 | 909.38 XVG | ▼ -3.18 % |
01/06 | 893.74 XVG | ▼ -1.72 % |
02/06 | 888.32 XVG | ▼ -0.61 % |
03/06 | 881.48 XVG | ▼ -0.77 % |
04/06 | 881.16 XVG | ▼ -0.04 % |
05/06 | 870.73 XVG | ▼ -1.18 % |
06/06 | 872.22 XVG | ▲ 0.17 % |
07/06 | 893.22 XVG | ▲ 2.41 % |
08/06 | 807.1 XVG | ▼ -9.64 % |
09/06 | 758.58 XVG | ▼ -6.01 % |
10/06 | 731.96 XVG | ▼ -3.51 % |
11/06 | 708.92 XVG | ▼ -3.15 % |
12/06 | 745.88 XVG | ▲ 5.21 % |
13/06 | 762.07 XVG | ▲ 2.17 % |
14/06 | 780.85 XVG | ▲ 2.46 % |
15/06 | 769.42 XVG | ▼ -1.46 % |
16/06 | 764.85 XVG | ▼ -0.59 % |
17/06 | 798.36 XVG | ▲ 4.38 % |
18/06 | 819.96 XVG | ▲ 2.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 871.76 XVG | ▼ -2.84 % |
27/05 — 02/06 | 839.9 XVG | ▼ -3.65 % |
03/06 — 09/06 | 803.86 XVG | ▼ -4.29 % |
10/06 — 16/06 | 798.56 XVG | ▼ -0.66 % |
17/06 — 23/06 | 673.62 XVG | ▼ -15.65 % |
24/06 — 30/06 | 606.81 XVG | ▼ -9.92 % |
01/07 — 07/07 | 753.81 XVG | ▲ 24.22 % |
08/07 — 14/07 | 803.69 XVG | ▲ 6.62 % |
15/07 — 21/07 | 887.13 XVG | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 831.48 XVG | ▼ -6.27 % |
29/07 — 04/08 | 721.31 XVG | ▼ -13.25 % |
05/08 — 11/08 | 791 XVG | ▲ 9.66 % |
GAS/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,064 XVG | ▲ 18.58 % |
07/2024 | 638.69 XVG | ▼ -39.97 % |
08/2024 | 759.58 XVG | ▲ 18.93 % |
09/2024 | 774.97 XVG | ▲ 2.03 % |
10/2024 | 1,885 XVG | ▲ 143.29 % |
11/2024 | 2,331 XVG | ▲ 23.64 % |
12/2024 | 1,804 XVG | ▼ -22.61 % |
01/2025 | 1,941 XVG | ▲ 7.6 % |
02/2025 | 996.01 XVG | ▼ -48.69 % |
03/2025 | 781.09 XVG | ▼ -21.58 % |
04/2025 | 1,003 XVG | ▲ 28.38 % |
05/2025 | 899.25 XVG | ▼ -10.32 % |
GAS/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 818.58 XVG |
Tối đa | 1,064 XVG |
Bình quân gia quyền | 935.8 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 549 XVG |
Tối đa | 1,686 XVG |
Bình quân gia quyền | 1,009 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 315.45 XVG |
Tối đa | 6,911 XVG |
Bình quân gia quyền | 1,253 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: