Tỷ giá hối đoái GAS chống lại Kwacha Zambian
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/ZMK
Lịch sử thay đổi trong GAS/ZMK tỷ giá
GAS/ZMK tỷ giá
05 01, 2024
1 GAS = 46,553 ZMK
▼ -1.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/Kwacha Zambian, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong Kwacha Zambian.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/ZMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/ZMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/Kwacha Zambian, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/ZMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -26.25% (63,123 ZMK — 46,553 ZMK)
Thay đổi trong GAS/ZMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi -17.64% (56,521 ZMK — 46,553 ZMK)
Thay đổi trong GAS/ZMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 54.96% (30,042 ZMK — 46,553 ZMK)
Thay đổi trong GAS/ZMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với Kwacha Zambian tiền tệ thay đổi bởi 316.34% (11,181 ZMK — 46,553 ZMK)
GAS/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 43,306 ZMK | ▼ -6.97 % |
03/05 | 42,205 ZMK | ▼ -2.54 % |
04/05 | 42,620 ZMK | ▲ 0.98 % |
05/05 | 42,401 ZMK | ▼ -0.51 % |
06/05 | 42,645 ZMK | ▲ 0.58 % |
07/05 | 43,092 ZMK | ▲ 1.05 % |
08/05 | 46,223 ZMK | ▲ 7.27 % |
09/05 | 46,669 ZMK | ▲ 0.97 % |
10/05 | 44,543 ZMK | ▼ -4.55 % |
11/05 | 47,033 ZMK | ▲ 5.59 % |
12/05 | 44,401 ZMK | ▼ -5.6 % |
13/05 | 33,751 ZMK | ▼ -23.99 % |
14/05 | 30,959 ZMK | ▼ -8.27 % |
15/05 | 33,800 ZMK | ▲ 9.18 % |
16/05 | 33,046 ZMK | ▼ -2.23 % |
17/05 | 31,850 ZMK | ▼ -3.62 % |
18/05 | 32,059 ZMK | ▲ 0.66 % |
19/05 | 34,457 ZMK | ▲ 7.48 % |
20/05 | 34,797 ZMK | ▲ 0.99 % |
21/05 | 35,650 ZMK | ▲ 2.45 % |
22/05 | 36,592 ZMK | ▲ 2.64 % |
23/05 | 36,517 ZMK | ▼ -0.21 % |
24/05 | 35,344 ZMK | ▼ -3.21 % |
25/05 | 34,423 ZMK | ▼ -2.61 % |
26/05 | 34,689 ZMK | ▲ 0.77 % |
27/05 | 34,493 ZMK | ▼ -0.57 % |
28/05 | 35,360 ZMK | ▲ 2.52 % |
29/05 | 35,059 ZMK | ▼ -0.85 % |
30/05 | 32,795 ZMK | ▼ -6.46 % |
31/05 | 31,668 ZMK | ▼ -3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/Kwacha Zambian cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 46,752 ZMK | ▲ 0.43 % |
13/05 — 19/05 | 45,943 ZMK | ▼ -1.73 % |
20/05 — 26/05 | 54,411 ZMK | ▲ 18.43 % |
27/05 — 02/06 | 52,804 ZMK | ▼ -2.95 % |
03/06 — 09/06 | 45,223 ZMK | ▼ -14.36 % |
10/06 — 16/06 | 47,151 ZMK | ▲ 4.26 % |
17/06 — 23/06 | 46,545 ZMK | ▼ -1.29 % |
24/06 — 30/06 | 46,413 ZMK | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 39,782 ZMK | ▼ -14.29 % |
08/07 — 14/07 | 43,154 ZMK | ▲ 8.48 % |
15/07 — 21/07 | 41,738 ZMK | ▼ -3.28 % |
22/07 — 28/07 | 38,292 ZMK | ▼ -8.26 % |
GAS/Kwacha Zambian dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 45,898 ZMK | ▼ -1.41 % |
06/2024 | 46,943 ZMK | ▲ 2.28 % |
07/2024 | 46,612 ZMK | ▼ -0.7 % |
08/2024 | 33,359 ZMK | ▼ -28.43 % |
09/2024 | 35,782 ZMK | ▲ 7.26 % |
10/2024 | 101,411 ZMK | ▲ 183.41 % |
11/2024 | 129,479 ZMK | ▲ 27.68 % |
12/2024 | 106,085 ZMK | ▼ -18.07 % |
01/2025 | 92,000 ZMK | ▼ -13.28 % |
02/2025 | 108,569 ZMK | ▲ 18.01 % |
03/2025 | 107,614 ZMK | ▼ -0.88 % |
04/2025 | 80,637 ZMK | ▼ -25.07 % |
GAS/Kwacha Zambian thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,482 ZMK |
Tối đa | 69,459 ZMK |
Bình quân gia quyền | 55,515 ZMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,482 ZMK |
Tối đa | 80,020 ZMK |
Bình quân gia quyền | 61,036 ZMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 ZMK |
Tối đa | 270,942 ZMK |
Bình quân gia quyền | 46,734 ZMK |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/ZMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến Kwacha Zambian (ZMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: