Tỷ giá hối đoái British pound chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/MNX
Lịch sử thay đổi trong GBP/MNX tỷ giá
GBP/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GBP = 37.6501 MNX
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (38.1748 MNX — 37.6501 MNX)
Thay đổi trong GBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.53% (43.0439 MNX — 37.6501 MNX)
Thay đổi trong GBP/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các British pound tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.53% (43.0439 MNX — 37.6501 MNX)
Thay đổi trong GBP/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.53% (43.0439 MNX — 37.6501 MNX)
British pound/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 37.7261 MNX | ▲ 0.2 % |
28/06 | 37.7824 MNX | ▲ 0.15 % |
29/06 | 37.7826 MNX | ▲ 0 % |
30/06 | 37.8935 MNX | ▲ 0.29 % |
01/07 | 37.6305 MNX | ▼ -0.69 % |
02/07 | 37.3065 MNX | ▼ -0.86 % |
03/07 | 37.2541 MNX | ▼ -0.14 % |
04/07 | 37.1938 MNX | ▼ -0.16 % |
05/07 | 37.2623 MNX | ▲ 0.18 % |
06/07 | 37.3717 MNX | ▲ 0.29 % |
07/07 | 37.2557 MNX | ▼ -0.31 % |
08/07 | 36.9784 MNX | ▼ -0.74 % |
09/07 | 36.646 MNX | ▼ -0.9 % |
10/07 | 36.5239 MNX | ▼ -0.33 % |
11/07 | 36.5304 MNX | ▲ 0.02 % |
12/07 | 36.7123 MNX | ▲ 0.5 % |
13/07 | 36.9265 MNX | ▲ 0.58 % |
14/07 | 36.866 MNX | ▼ -0.16 % |
15/07 | 36.7265 MNX | ▼ -0.38 % |
16/07 | 36.6395 MNX | ▼ -0.24 % |
17/07 | 36.5094 MNX | ▼ -0.36 % |
18/07 | 36.5176 MNX | ▲ 0.02 % |
19/07 | 36.4733 MNX | ▼ -0.12 % |
20/07 | 36.5371 MNX | ▲ 0.17 % |
21/07 | 36.7797 MNX | ▲ 0.66 % |
22/07 | 36.92 MNX | ▲ 0.38 % |
23/07 | 36.8773 MNX | ▼ -0.12 % |
24/07 | 36.9138 MNX | ▲ 0.1 % |
25/07 | 36.8953 MNX | ▼ -0.05 % |
26/07 | 36.8853 MNX | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 38.3916 MNX | ▲ 1.97 % |
08/07 — 14/07 | 36.3078 MNX | ▼ -5.43 % |
15/07 — 21/07 | 33.3298 MNX | ▼ -8.2 % |
22/07 — 28/07 | 34.625 MNX | ▲ 3.89 % |
29/07 — 04/08 | 30.9064 MNX | ▼ -10.74 % |
05/08 — 11/08 | 30.9995 MNX | ▲ 0.3 % |
12/08 — 18/08 | 31.7306 MNX | ▲ 2.36 % |
19/08 — 25/08 | 32.2903 MNX | ▲ 1.76 % |
26/08 — 01/09 | 31.9311 MNX | ▼ -1.11 % |
02/09 — 08/09 | 31.4834 MNX | ▼ -1.4 % |
09/09 — 15/09 | 31.2299 MNX | ▼ -0.81 % |
16/09 — 22/09 | 31.5202 MNX | ▲ 0.93 % |
British pound/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.6918 MNX | ▼ -7.86 % |
08/2024 | 33.8323 MNX | ▼ -2.48 % |
09/2024 | 33.8468 MNX | ▲ 0.04 % |
10/2024 | 33.9737 MNX | ▲ 0.38 % |
British pound/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.9698 MNX |
Tối đa | 38.5338 MNX |
Bình quân gia quyền | 37.6531 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.3745 MNX |
Tối đa | 46.3884 MNX |
Bình quân gia quyền | 38.7925 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.3745 MNX |
Tối đa | 46.3884 MNX |
Bình quân gia quyền | 38.7925 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: