Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/PAYX
Lịch sử thay đổi trong GBP/PAYX tỷ giá
GBP/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 GBP = 68,429 PAYX
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (65,676 PAYX — 68,429 PAYX)
Thay đổi trong GBP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 92.38% (35,570 PAYX — 68,429 PAYX)
Thay đổi trong GBP/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 92.38% (35,570 PAYX — 68,429 PAYX)
Thay đổi trong GBP/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 138825.21% (49.2562 PAYX — 68,429 PAYX)
British pound/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 99,190 PAYX | ▲ 44.95 % |
21/05 | 95,352 PAYX | ▼ -3.87 % |
22/05 | 91,185 PAYX | ▼ -4.37 % |
23/05 | 88,565 PAYX | ▼ -2.87 % |
24/05 | 88,009 PAYX | ▼ -0.63 % |
25/05 | 88,261 PAYX | ▲ 0.29 % |
26/05 | 88,513 PAYX | ▲ 0.28 % |
27/05 | 90,690 PAYX | ▲ 2.46 % |
28/05 | 94,158 PAYX | ▲ 3.82 % |
29/05 | 97,223 PAYX | ▲ 3.25 % |
30/05 | 99,067 PAYX | ▲ 1.9 % |
31/05 | 99,259 PAYX | ▲ 0.19 % |
01/06 | 99,797 PAYX | ▲ 0.54 % |
02/06 | 99,650 PAYX | ▼ -0.15 % |
03/06 | 98,810 PAYX | ▼ -0.84 % |
04/06 | 98,093 PAYX | ▼ -0.72 % |
05/06 | 97,851 PAYX | ▼ -0.25 % |
06/06 | 98,307 PAYX | ▲ 0.47 % |
07/06 | 98,091 PAYX | ▼ -0.22 % |
08/06 | 101,102 PAYX | ▲ 3.07 % |
09/06 | 100,655 PAYX | ▼ -0.44 % |
10/06 | 99,108 PAYX | ▼ -1.54 % |
11/06 | 99,011 PAYX | ▼ -0.1 % |
12/06 | 96,471 PAYX | ▼ -2.56 % |
13/06 | 96,253 PAYX | ▼ -0.23 % |
14/06 | 98,394 PAYX | ▲ 2.22 % |
15/06 | 100,725 PAYX | ▲ 2.37 % |
16/06 | 101,037 PAYX | ▲ 0.31 % |
17/06 | 100,718 PAYX | ▼ -0.32 % |
18/06 | 101,342 PAYX | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,359 PAYX | ▼ -3.03 % |
27/05 — 02/06 | 63,557 PAYX | ▼ -4.22 % |
03/06 — 09/06 | 126,398 PAYX | ▲ 98.87 % |
10/06 — 16/06 | 143,480 PAYX | ▲ 13.51 % |
17/06 — 23/06 | 143,991 PAYX | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 144,786 PAYX | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 145,921 PAYX | ▲ 0.78 % |
08/07 — 14/07 | 148,313 PAYX | ▲ 1.64 % |
15/07 — 21/07 | 210,782 PAYX | ▲ 42.12 % |
22/07 — 28/07 | 176,815 PAYX | ▼ -16.11 % |
29/07 — 04/08 | 74,900 PAYX | ▼ -57.64 % |
05/08 — 11/08 | 324,824 PAYX | ▲ 333.68 % |
British pound/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,666 PAYX | ▼ -18.65 % |
07/2024 | 53,360 PAYX | ▼ -4.14 % |
08/2024 | 35,414 PAYX | ▼ -33.63 % |
09/2024 | 72,730 PAYX | ▲ 105.37 % |
10/2024 | 96,868 PAYX | ▲ 33.19 % |
11/2024 | 92,287 PAYX | ▼ -4.73 % |
12/2024 | 18,157,882 PAYX | ▲ 19575.39 % |
01/2025 | 32,214,288 PAYX | ▲ 77.41 % |
02/2025 | 30,699,428 PAYX | ▼ -4.7 % |
03/2025 | 60,273,438 PAYX | ▲ 96.33 % |
04/2025 | 61,334,423 PAYX | ▲ 1.76 % |
British pound/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59,479 PAYX |
Tối đa | 68,543 PAYX |
Bình quân gia quyền | 65,122 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,264 PAYX |
Tối đa | 68,543 PAYX |
Bình quân gia quyền | 55,029 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,264 PAYX |
Tối đa | 68,543 PAYX |
Bình quân gia quyền | 55,029 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: