Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/POLY
Lịch sử thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá
GBP/POLY tỷ giá
05 10, 2024
1 GBP = 13.0809 POLY
▼ -6.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 3.82% (12.5997 POLY — 13.0809 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 58.16% (8.270915 POLY — 13.0809 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 85.87% (7.037573 POLY — 13.0809 POLY)
Thay đổi trong GBP/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.33% (66.5106 POLY — 13.0809 POLY)
British pound/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 14.3625 POLY | ▲ 9.8 % |
12/05 | 13.732 POLY | ▼ -4.39 % |
13/05 | 13.7073 POLY | ▼ -0.18 % |
14/05 | 14.7921 POLY | ▲ 7.91 % |
15/05 | 12.8137 POLY | ▼ -13.37 % |
16/05 | 12.1865 POLY | ▼ -4.89 % |
17/05 | 14.5077 POLY | ▲ 19.05 % |
18/05 | 14.4995 POLY | ▼ -0.06 % |
19/05 | 14.3949 POLY | ▼ -0.72 % |
20/05 | 13.1016 POLY | ▼ -8.98 % |
21/05 | 12.1665 POLY | ▼ -7.14 % |
22/05 | 11.5986 POLY | ▼ -4.67 % |
23/05 | 13.0957 POLY | ▲ 12.91 % |
24/05 | 14.048 POLY | ▲ 7.27 % |
25/05 | 14.0449 POLY | ▼ -0.02 % |
26/05 | 13.3618 POLY | ▼ -4.86 % |
27/05 | 13.3266 POLY | ▼ -0.26 % |
28/05 | 11.8775 POLY | ▼ -10.87 % |
29/05 | 11.9378 POLY | ▲ 0.51 % |
30/05 | 12.5007 POLY | ▲ 4.72 % |
31/05 | 14.6519 POLY | ▲ 17.21 % |
01/06 | 14.1622 POLY | ▼ -3.34 % |
02/06 | 13.8117 POLY | ▼ -2.47 % |
03/06 | 13.0546 POLY | ▼ -5.48 % |
04/06 | 13.7546 POLY | ▲ 5.36 % |
05/06 | 14.7619 POLY | ▲ 7.32 % |
06/06 | 14.5183 POLY | ▼ -1.65 % |
07/06 | 13.3849 POLY | ▼ -7.81 % |
08/06 | 14.6338 POLY | ▲ 9.33 % |
09/06 | 13.1721 POLY | ▼ -9.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13.8138 POLY | ▲ 5.6 % |
20/05 — 26/05 | 16.1699 POLY | ▲ 17.06 % |
27/05 — 02/06 | 17.9116 POLY | ▲ 10.77 % |
03/06 — 09/06 | 22.3395 POLY | ▲ 24.72 % |
10/06 — 16/06 | 19.8356 POLY | ▼ -11.21 % |
17/06 — 23/06 | 23.7036 POLY | ▲ 19.5 % |
24/06 — 30/06 | 19.6835 POLY | ▼ -16.96 % |
01/07 — 07/07 | 21.5105 POLY | ▲ 9.28 % |
08/07 — 14/07 | 19.9544 POLY | ▼ -7.23 % |
15/07 — 21/07 | 20.5745 POLY | ▲ 3.11 % |
22/07 — 28/07 | 25.8824 POLY | ▲ 25.8 % |
29/07 — 04/08 | 23.4619 POLY | ▼ -9.35 % |
British pound/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.0681 POLY | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 9.415794 POLY | ▼ -27.95 % |
08/2024 | 15.05 POLY | ▲ 59.84 % |
09/2024 | 14.7406 POLY | ▼ -2.06 % |
10/2024 | 6.092746 POLY | ▼ -58.67 % |
11/2024 | 11.6024 POLY | ▲ 90.43 % |
12/2024 | 11.7725 POLY | ▲ 1.47 % |
01/2025 | 18.0913 POLY | ▲ 53.67 % |
02/2025 | 18.2405 POLY | ▲ 0.82 % |
03/2025 | 26.8821 POLY | ▲ 47.38 % |
04/2025 | 29.5686 POLY | ▲ 9.99 % |
05/2025 | 27.8459 POLY | ▼ -5.83 % |
British pound/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3588 POLY |
Tối đa | 14.0606 POLY |
Bình quân gia quyền | 13.5217 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.025236 POLY |
Tối đa | 14.5621 POLY |
Bình quân gia quyền | 11.3821 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.879719 POLY |
Tối đa | 14.5621 POLY |
Bình quân gia quyền | 9.143687 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: