Tỷ giá hối đoái British pound chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/PPP
Lịch sử thay đổi trong GBP/PPP tỷ giá
GBP/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 GBP = 40.8708 PPP
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các British pound tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.39% (37.0225 PPP — 40.8708 PPP)
Thay đổi trong GBP/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các British pound tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.39% (37.0225 PPP — 40.8708 PPP)
Thay đổi trong GBP/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các British pound tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 91.76% (21.3141 PPP — 40.8708 PPP)
Thay đổi trong GBP/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -59.23% (100.26 PPP — 40.8708 PPP)
British pound/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 44.0202 PPP | ▲ 7.71 % |
20/05 | 46.3759 PPP | ▲ 5.35 % |
21/05 | 44.3305 PPP | ▼ -4.41 % |
22/05 | 47.06 PPP | ▲ 6.16 % |
23/05 | 46.5802 PPP | ▼ -1.02 % |
24/05 | 47.8251 PPP | ▲ 2.67 % |
25/05 | 46.7209 PPP | ▼ -2.31 % |
26/05 | 74.3798 PPP | ▲ 59.2 % |
27/05 | 72.7872 PPP | ▼ -2.14 % |
28/05 | 73.4682 PPP | ▲ 0.94 % |
29/05 | 87.2418 PPP | ▲ 18.75 % |
30/05 | 86.9054 PPP | ▼ -0.39 % |
31/05 | 87.823 PPP | ▲ 1.06 % |
01/06 | 90.2979 PPP | ▲ 2.82 % |
02/06 | 73.6422 PPP | ▼ -18.45 % |
03/06 | 74.602 PPP | ▲ 1.3 % |
04/06 | 69.9125 PPP | ▼ -6.29 % |
05/06 | 69.9078 PPP | ▼ -0.01 % |
06/06 | 69.3378 PPP | ▼ -0.82 % |
07/06 | 67.3306 PPP | ▼ -2.89 % |
08/06 | 67.2904 PPP | ▼ -0.06 % |
09/06 | 71.5783 PPP | ▲ 6.37 % |
10/06 | 73.5596 PPP | ▲ 2.77 % |
11/06 | 61.6778 PPP | ▼ -16.15 % |
12/06 | 52.7558 PPP | ▼ -14.47 % |
13/06 | 57.733 PPP | ▲ 9.43 % |
14/06 | 57.9378 PPP | ▲ 0.35 % |
15/06 | 57.6214 PPP | ▼ -0.55 % |
16/06 | 56.0447 PPP | ▼ -2.74 % |
17/06 | 55.8303 PPP | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.5234 PPP | ▲ 8.94 % |
27/05 — 02/06 | 43.0256 PPP | ▼ -3.36 % |
03/06 — 09/06 | 58.6728 PPP | ▲ 36.37 % |
10/06 — 16/06 | 63.4502 PPP | ▲ 8.14 % |
17/06 — 23/06 | 69.7001 PPP | ▲ 9.85 % |
24/06 — 30/06 | 70.9353 PPP | ▲ 1.77 % |
01/07 — 07/07 | 100.94 PPP | ▲ 42.3 % |
08/07 — 14/07 | 121.9 PPP | ▲ 20.76 % |
15/07 — 21/07 | 122.82 PPP | ▲ 0.75 % |
22/07 — 28/07 | 99.8672 PPP | ▼ -18.69 % |
29/07 — 04/08 | 97.5669 PPP | ▼ -2.3 % |
05/08 — 11/08 | 71.8925 PPP | ▼ -26.31 % |
British pound/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.1465 PPP | ▲ 5.57 % |
07/2024 | 21.4004 PPP | ▼ -50.4 % |
08/2024 | 21.4437 PPP | ▲ 0.2 % |
09/2024 | 26.6792 PPP | ▲ 24.42 % |
10/2024 | 11.0125 PPP | ▼ -58.72 % |
11/2024 | 9.509209 PPP | ▼ -13.65 % |
12/2024 | 2.63763 PPP | ▼ -72.26 % |
01/2025 | 4.341244 PPP | ▲ 64.59 % |
02/2025 | 8.629582 PPP | ▲ 98.78 % |
03/2025 | 6.584176 PPP | ▼ -23.7 % |
04/2025 | 5.210814 PPP | ▼ -20.86 % |
05/2025 | 5.392997 PPP | ▲ 3.5 % |
British pound/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.8708 PPP |
Tối đa | 41.9952 PPP |
Bình quân gia quyền | 41.2924 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.8708 PPP |
Tối đa | 41.9952 PPP |
Bình quân gia quyền | 41.2924 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8439 PPP |
Tối đa | 63.3498 PPP |
Bình quân gia quyền | 44.1821 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: