Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/WABI
Lịch sử thay đổi trong GBP/WABI tỷ giá
GBP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 GBP = 1,042 WABI
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.74% (884.91 WABI — 1,042 WABI)
Thay đổi trong GBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10744.08% (9.60816 WABI — 1,042 WABI)
Thay đổi trong GBP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3280.38% (30.8225 WABI — 1,042 WABI)
Thay đổi trong GBP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6103.93% (16.7945 WABI — 1,042 WABI)
British pound/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,276 WABI | ▲ 22.46 % |
20/05 | 1,120 WABI | ▼ -12.19 % |
21/05 | 739.76 WABI | ▼ -33.97 % |
22/05 | 1,042 WABI | ▲ 40.85 % |
23/05 | 1,797 WABI | ▲ 72.43 % |
24/05 | 1,893 WABI | ▲ 5.35 % |
25/05 | 1,191 WABI | ▼ -37.05 % |
26/05 | 2,375 WABI | ▲ 99.39 % |
27/05 | 2,283 WABI | ▼ -3.91 % |
28/05 | 1,323 WABI | ▼ -42.04 % |
29/05 | 1,184 WABI | ▼ -10.54 % |
30/05 | 968.72 WABI | ▼ -18.15 % |
31/05 | 1,271 WABI | ▲ 31.18 % |
01/06 | 2,257 WABI | ▲ 77.6 % |
02/06 | 1,723 WABI | ▼ -23.64 % |
03/06 | 1,186 WABI | ▼ -31.17 % |
04/06 | 1,241 WABI | ▲ 4.63 % |
05/06 | 2,635 WABI | ▲ 112.33 % |
06/06 | 2,695 WABI | ▲ 2.27 % |
07/06 | 2,203 WABI | ▼ -18.27 % |
08/06 | 2,170 WABI | ▼ -1.5 % |
09/06 | 2,912 WABI | ▲ 34.22 % |
10/06 | 3,319 WABI | ▲ 13.96 % |
11/06 | 3,375 WABI | ▲ 1.69 % |
12/06 | 3,663 WABI | ▲ 8.53 % |
13/06 | 3,647 WABI | ▼ -0.41 % |
14/06 | 3,656 WABI | ▲ 0.25 % |
15/06 | 3,680 WABI | ▲ 0.66 % |
16/06 | 3,643 WABI | ▼ -1.02 % |
17/06 | 3,563 WABI | ▼ -2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,047 WABI | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 1,158 WABI | ▲ 10.57 % |
03/06 — 09/06 | 1,294 WABI | ▲ 11.79 % |
10/06 — 16/06 | 6,283 WABI | ▲ 385.54 % |
17/06 — 23/06 | 21,093 WABI | ▲ 235.74 % |
24/06 — 30/06 | 31,484 WABI | ▲ 49.26 % |
01/07 — 07/07 | 70,266 WABI | ▲ 123.18 % |
08/07 — 14/07 | 172,224 WABI | ▲ 145.1 % |
15/07 — 21/07 | 54,643 WABI | ▼ -68.27 % |
22/07 — 28/07 | 90,875 WABI | ▲ 66.31 % |
29/07 — 04/08 | 125,830 WABI | ▲ 38.46 % |
05/08 — 11/08 | 122,521 WABI | ▼ -2.63 % |
British pound/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 981.71 WABI | ▼ -5.78 % |
07/2024 | 695.37 WABI | ▼ -29.17 % |
08/2024 | 491.24 WABI | ▼ -29.36 % |
09/2024 | 273.14 WABI | ▼ -44.4 % |
10/2024 | 338.4 WABI | ▲ 23.89 % |
11/2024 | 312.24 WABI | ▼ -7.73 % |
12/2024 | 388.38 WABI | ▲ 24.39 % |
01/2025 | 343.19 WABI | ▼ -11.64 % |
02/2025 | 280.24 WABI | ▼ -18.34 % |
03/2025 | 7,557 WABI | ▲ 2596.66 % |
04/2025 | 25,101 WABI | ▲ 232.15 % |
05/2025 | 35,031 WABI | ▲ 39.56 % |
British pound/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 419.32 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 766.23 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.382893 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 308.77 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.943679 WABI |
Tối đa | 1,053 WABI |
Bình quân gia quyền | 89.4378 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: