Tỷ giá hối đoái British pound chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/XEM
Lịch sử thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá
GBP/XEM tỷ giá
04 27, 2024
1 GBP = 33.6373 XEM
▲ 1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 39.43% (24.1248 XEM — 33.6373 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.9% (34.6435 XEM — 33.6373 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.62% (34.1927 XEM — 33.6373 XEM)
Thay đổi trong GBP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 27, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 369.89% (7.158483 XEM — 33.6373 XEM)
British pound/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 33.5083 XEM | ▼ -0.38 % |
29/04 | 34.1026 XEM | ▲ 1.77 % |
30/04 | 34.217 XEM | ▲ 0.34 % |
01/05 | 35.7367 XEM | ▲ 4.44 % |
02/05 | 38.1098 XEM | ▲ 6.64 % |
03/05 | 39.8178 XEM | ▲ 4.48 % |
04/05 | 39.301 XEM | ▼ -1.3 % |
05/05 | 38.672 XEM | ▼ -1.6 % |
06/05 | 38.076 XEM | ▼ -1.54 % |
07/05 | 37.4002 XEM | ▼ -1.77 % |
08/05 | 36.1673 XEM | ▼ -3.3 % |
09/05 | 36.0732 XEM | ▼ -0.26 % |
10/05 | 37.6795 XEM | ▲ 4.45 % |
11/05 | 37.0968 XEM | ▼ -1.55 % |
12/05 | 39.4481 XEM | ▲ 6.34 % |
13/05 | 50.7008 XEM | ▲ 28.53 % |
14/05 | 51.3318 XEM | ▲ 1.24 % |
15/05 | 50.2672 XEM | ▼ -2.07 % |
16/05 | 53.4885 XEM | ▲ 6.41 % |
17/05 | 54.5635 XEM | ▲ 2.01 % |
18/05 | 54.3951 XEM | ▼ -0.31 % |
19/05 | 52.8741 XEM | ▼ -2.8 % |
20/05 | 48.4565 XEM | ▼ -8.35 % |
21/05 | 46.507 XEM | ▼ -4.02 % |
22/05 | 45.9896 XEM | ▼ -1.11 % |
23/05 | 45.4129 XEM | ▼ -1.25 % |
24/05 | 45.1623 XEM | ▼ -0.55 % |
25/05 | 47.867 XEM | ▲ 5.99 % |
26/05 | 49.2455 XEM | ▲ 2.88 % |
27/05 | 50.5644 XEM | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 33.3353 XEM | ▼ -0.9 % |
06/05 — 12/05 | 30.243 XEM | ▼ -9.28 % |
13/05 — 19/05 | 30.4334 XEM | ▲ 0.63 % |
20/05 — 26/05 | 26.1032 XEM | ▼ -14.23 % |
27/05 — 02/06 | 22.6278 XEM | ▼ -13.31 % |
03/06 — 09/06 | 26.2268 XEM | ▲ 15.91 % |
10/06 — 16/06 | 24.5944 XEM | ▼ -6.22 % |
17/06 — 23/06 | 24.9657 XEM | ▲ 1.51 % |
24/06 — 30/06 | 24.817 XEM | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 30.3479 XEM | ▲ 22.29 % |
08/07 — 14/07 | 27.2442 XEM | ▼ -10.23 % |
15/07 — 21/07 | 30.4259 XEM | ▲ 11.68 % |
British pound/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 34.2696 XEM | ▲ 1.88 % |
06/2024 | 38.6548 XEM | ▲ 12.8 % |
07/2024 | 38.6931 XEM | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 50.1899 XEM | ▲ 29.71 % |
09/2024 | 45.3948 XEM | ▼ -9.55 % |
10/2024 | 38.8027 XEM | ▼ -14.52 % |
11/2024 | 34.2748 XEM | ▼ -11.67 % |
12/2024 | 30.7115 XEM | ▼ -10.4 % |
01/2025 | 33.5254 XEM | ▲ 9.16 % |
02/2025 | 23.5221 XEM | ▼ -29.84 % |
03/2025 | 21.4411 XEM | ▼ -8.85 % |
04/2025 | 30.6009 XEM | ▲ 42.72 % |
British pound/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.6961 XEM |
Tối đa | 34.8211 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.5046 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5892 XEM |
Tối đa | 36.4226 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.949 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.5892 XEM |
Tối đa | 52.1576 XEM |
Bình quân gia quyền | 38.3232 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: