Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/XIN
Lịch sử thay đổi trong GBP/XIN tỷ giá
GBP/XIN tỷ giá
06 11, 2021
1 GBP = 0.00411392 XIN
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 118.2% (0.00188536 XIN — 0.00411392 XIN)
Thay đổi trong GBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 92.3% (0.00213931 XIN — 0.00411392 XIN)
Thay đổi trong GBP/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các British pound tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -50.12% (0.0082473 XIN — 0.00411392 XIN)
Thay đổi trong GBP/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -46.7% (0.00771852 XIN — 0.00411392 XIN)
British pound/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00434549 XIN | ▲ 5.63 % |
20/05 | 0.00426402 XIN | ▼ -1.87 % |
21/05 | 0.00438428 XIN | ▲ 2.82 % |
22/05 | 0.00434773 XIN | ▼ -0.83 % |
23/05 | 0.0040257 XIN | ▼ -7.41 % |
24/05 | 0.00416723 XIN | ▲ 3.52 % |
25/05 | 0.00411158 XIN | ▼ -1.34 % |
26/05 | 0.0042756 XIN | ▲ 3.99 % |
27/05 | 0.00446116 XIN | ▲ 4.34 % |
28/05 | 0.00475238 XIN | ▲ 6.53 % |
29/05 | 0.00486672 XIN | ▲ 2.41 % |
30/05 | 0.00550591 XIN | ▲ 13.13 % |
31/05 | 0.00592186 XIN | ▲ 7.55 % |
01/06 | 0.00613987 XIN | ▲ 3.68 % |
02/06 | 0.00641778 XIN | ▲ 4.53 % |
03/06 | 0.00700128 XIN | ▲ 9.09 % |
04/06 | 0.00702794 XIN | ▲ 0.38 % |
05/06 | 0.00644288 XIN | ▼ -8.32 % |
06/06 | 0.00645495 XIN | ▲ 0.19 % |
07/06 | 0.0066904 XIN | ▲ 3.65 % |
08/06 | 0.006805 XIN | ▲ 1.71 % |
09/06 | 0.00701635 XIN | ▲ 3.11 % |
10/06 | 0.00761322 XIN | ▲ 8.51 % |
11/06 | 0.00830114 XIN | ▲ 9.04 % |
12/06 | 0.0089309 XIN | ▲ 7.59 % |
13/06 | 0.00931145 XIN | ▲ 4.26 % |
14/06 | 0.01024223 XIN | ▲ 10 % |
15/06 | 0.00997563 XIN | ▼ -2.6 % |
16/06 | 0.00910782 XIN | ▼ -8.7 % |
17/06 | 0.0091924 XIN | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00391541 XIN | ▼ -4.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.0040165 XIN | ▲ 2.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.00396111 XIN | ▼ -1.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.00457388 XIN | ▲ 15.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.00464997 XIN | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.00424742 XIN | ▼ -8.66 % |
01/07 — 07/07 | 0.00451967 XIN | ▲ 6.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.0048967 XIN | ▲ 8.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00811448 XIN | ▲ 65.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.00774891 XIN | ▼ -4.51 % |
29/07 — 04/08 | 0.00961157 XIN | ▲ 24.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.00939546 XIN | ▼ -2.25 % |
British pound/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00335013 XIN | ▼ -18.57 % |
07/2024 | -0.00050806 XIN | ▼ -115.17 % |
08/2024 | -25.79184087 XIN | ▲ 5076386.92 % |
09/2024 | -4.68799895 XIN | ▼ -81.82 % |
10/2024 | -4.19881096 XIN | ▼ -10.43 % |
11/2024 | -4.99574033 XIN | ▲ 18.98 % |
12/2024 | -4.44217298 XIN | ▼ -11.08 % |
01/2025 | -4.25565229 XIN | ▼ -4.2 % |
02/2025 | 0.1985567 XIN | ▼ -104.67 % |
03/2025 | 0.1934486 XIN | ▼ -2.57 % |
04/2025 | 0.3940791 XIN | ▲ 103.71 % |
05/2025 | 0.49020978 XIN | ▲ 24.39 % |
British pound/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00183605 XIN |
Tối đa | 0.00428156 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00304575 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00158703 XIN |
Tối đa | 0.00428156 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00215677 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00158703 XIN |
Tối đa | 0.01066204 XIN |
Bình quân gia quyền | 120.08 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: