Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/XMY
Lịch sử thay đổi trong GBP/XMY tỷ giá
GBP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 GBP = 17,374 XMY
▼ -1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.9% (22,246 XMY — 17,374 XMY)
Thay đổi trong GBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 22.78% (14,151 XMY — 17,374 XMY)
Thay đổi trong GBP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.16% (11,727 XMY — 17,374 XMY)
Thay đổi trong GBP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1339.15% (1,207 XMY — 17,374 XMY)
British pound/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 17,605 XMY | ▲ 1.33 % |
20/05 | 19,378 XMY | ▲ 10.07 % |
21/05 | 22,757 XMY | ▲ 17.44 % |
22/05 | 21,547 XMY | ▼ -5.32 % |
23/05 | 18,600 XMY | ▼ -13.68 % |
24/05 | 18,629 XMY | ▲ 0.16 % |
25/05 | 18,595 XMY | ▼ -0.18 % |
26/05 | 18,689 XMY | ▲ 0.51 % |
27/05 | 18,731 XMY | ▲ 0.23 % |
28/05 | 18,680 XMY | ▼ -0.28 % |
29/05 | 18,526 XMY | ▼ -0.82 % |
30/05 | 18,265 XMY | ▼ -1.4 % |
31/05 | 18,245 XMY | ▼ -0.11 % |
01/06 | 18,186 XMY | ▼ -0.33 % |
02/06 | 16,314 XMY | ▼ -10.29 % |
03/06 | 15,964 XMY | ▼ -2.15 % |
04/06 | 18,915 XMY | ▲ 18.49 % |
05/06 | 18,978 XMY | ▲ 0.33 % |
06/06 | 18,950 XMY | ▼ -0.15 % |
07/06 | 18,953 XMY | ▲ 0.02 % |
08/06 | 19,321 XMY | ▲ 1.94 % |
09/06 | 19,772 XMY | ▲ 2.34 % |
10/06 | 17,809 XMY | ▼ -9.93 % |
11/06 | 18,489 XMY | ▲ 3.82 % |
12/06 | 19,642 XMY | ▲ 6.24 % |
13/06 | 19,559 XMY | ▼ -0.42 % |
14/06 | 15,644 XMY | ▼ -20.02 % |
15/06 | 15,651 XMY | ▲ 0.04 % |
16/06 | 15,669 XMY | ▲ 0.12 % |
17/06 | 15,603 XMY | ▼ -0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18,389 XMY | ▲ 5.84 % |
27/05 — 02/06 | 18,840 XMY | ▲ 2.45 % |
03/06 — 09/06 | 22,425 XMY | ▲ 19.03 % |
10/06 — 16/06 | 29,441 XMY | ▲ 31.29 % |
17/06 — 23/06 | 22,744 XMY | ▼ -22.75 % |
24/06 — 30/06 | 30,215 XMY | ▲ 32.84 % |
01/07 — 07/07 | 28,935 XMY | ▼ -4.24 % |
08/07 — 14/07 | 29,077 XMY | ▲ 0.49 % |
15/07 — 21/07 | 24,131 XMY | ▼ -17.01 % |
22/07 — 28/07 | 27,322 XMY | ▲ 13.22 % |
29/07 — 04/08 | 27,747 XMY | ▲ 1.56 % |
05/08 — 11/08 | 21,109 XMY | ▼ -23.92 % |
British pound/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,510 XMY | ▼ -4.97 % |
07/2024 | 19,077 XMY | ▲ 15.55 % |
08/2024 | 25,097 XMY | ▲ 31.56 % |
09/2024 | 20,474 XMY | ▼ -18.42 % |
10/2024 | 22,690 XMY | ▲ 10.82 % |
11/2024 | 556,076 XMY | ▲ 2350.8 % |
12/2024 | 967,543 XMY | ▲ 73.99 % |
01/2025 | 1,567,152 XMY | ▲ 61.97 % |
02/2025 | 482,555 XMY | ▼ -69.21 % |
03/2025 | 600,070 XMY | ▲ 24.35 % |
04/2025 | 741,791 XMY | ▲ 23.62 % |
05/2025 | 630,929 XMY | ▼ -14.95 % |
British pound/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17,374 XMY |
Tối đa | 22,246 XMY |
Bình quân gia quyền | 20,616 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13,086 XMY |
Tối đa | 24,758 XMY |
Bình quân gia quyền | 19,031 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,724 XMY |
Tối đa | 37,917 XMY |
Bình quân gia quyền | 22,707 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: