Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/DAT
Lịch sử thay đổi trong GBX/DAT tỷ giá
GBX/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 GBX = 26.3385 DAT
▼ -1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBX/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -11.89% (29.8943 DAT — 26.3385 DAT)
Thay đổi trong GBX/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -9.53% (29.1135 DAT — 26.3385 DAT)
Thay đổi trong GBX/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.87% (32.4665 DAT — 26.3385 DAT)
Thay đổi trong GBX/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -18.87% (32.4665 DAT — 26.3385 DAT)
GoByte/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
GoByte/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 26.6374 DAT | ▲ 1.13 % |
21/05 | 28.565 DAT | ▲ 7.24 % |
22/05 | 28.8889 DAT | ▲ 1.13 % |
23/05 | 27.8238 DAT | ▼ -3.69 % |
24/05 | 26.04 DAT | ▼ -6.41 % |
25/05 | 26.4607 DAT | ▲ 1.62 % |
26/05 | 24.7841 DAT | ▼ -6.34 % |
27/05 | 23.9001 DAT | ▼ -3.57 % |
28/05 | 23.4172 DAT | ▼ -2.02 % |
29/05 | 26.3694 DAT | ▲ 12.61 % |
30/05 | 26.6709 DAT | ▲ 1.14 % |
31/05 | 33.1417 DAT | ▲ 24.26 % |
01/06 | 41.2377 DAT | ▲ 24.43 % |
02/06 | 39.1505 DAT | ▼ -5.06 % |
03/06 | 39.5886 DAT | ▲ 1.12 % |
04/06 | 39.0892 DAT | ▼ -1.26 % |
05/06 | 37.0305 DAT | ▼ -5.27 % |
06/06 | 36.0402 DAT | ▼ -2.67 % |
07/06 | 37.2125 DAT | ▲ 3.25 % |
08/06 | 37.9261 DAT | ▲ 1.92 % |
09/06 | 36.8428 DAT | ▼ -2.86 % |
10/06 | 33.6542 DAT | ▼ -8.65 % |
11/06 | 30.6218 DAT | ▼ -9.01 % |
12/06 | 34.4309 DAT | ▲ 12.44 % |
13/06 | 37.2076 DAT | ▲ 8.06 % |
14/06 | 34.5984 DAT | ▼ -7.01 % |
15/06 | 34.1628 DAT | ▼ -1.26 % |
16/06 | 35.0223 DAT | ▲ 2.52 % |
17/06 | 32.7813 DAT | ▼ -6.4 % |
18/06 | 33.4948 DAT | ▲ 2.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GoByte/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.573 DAT | ▼ -14.3 % |
27/05 — 02/06 | 24.2451 DAT | ▲ 7.41 % |
03/06 — 09/06 | 26.8939 DAT | ▲ 10.93 % |
10/06 — 16/06 | 28.9053 DAT | ▲ 7.48 % |
17/06 — 23/06 | 26.185 DAT | ▼ -9.41 % |
24/06 — 30/06 | 23.7582 DAT | ▼ -9.27 % |
01/07 — 07/07 | 24.5967 DAT | ▲ 3.53 % |
08/07 — 14/07 | 35.3866 DAT | ▲ 43.87 % |
15/07 — 21/07 | 29.7655 DAT | ▼ -15.88 % |
22/07 — 28/07 | 48.4637 DAT | ▲ 62.82 % |
29/07 — 04/08 | 37.8055 DAT | ▼ -21.99 % |
05/08 — 11/08 | 42.0015 DAT | ▲ 11.1 % |
GoByte/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.2625 DAT | ▼ -4.09 % |
07/2024 | 20.1151 DAT | ▼ -20.38 % |
08/2024 | 27.4927 DAT | ▲ 36.68 % |
09/2024 | 31.3235 DAT | ▲ 13.93 % |
10/2024 | 17.3689 DAT | ▼ -44.55 % |
11/2024 | 18.8979 DAT | ▲ 8.8 % |
12/2024 | 19.4235 DAT | ▲ 2.78 % |
01/2025 | 28.4772 DAT | ▲ 46.61 % |
GoByte/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.24135 DAT |
Tối đa | 34.6458 DAT |
Bình quân gia quyền | 24.8328 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.442321 DAT |
Tối đa | 36.0599 DAT |
Bình quân gia quyền | 20.6579 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.442321 DAT |
Tối đa | 42.8288 DAT |
Bình quân gia quyền | 25.1051 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến GBX/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: