Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/MTL

Lịch sử thay đổi trong GBX/MTL tỷ giá

GBX/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 GBX = 0.00135075 MTL
▲ 2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBX/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.41% (0.00118063 MTL — 0.00135075 MTL)

Thay đổi trong GBX/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.44% (0.00256995 MTL — 0.00135075 MTL)

Thay đổi trong GBX/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.44% (0.00256995 MTL — 0.00135075 MTL)

Thay đổi trong GBX/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -98.29% (0.07889342 MTL — 0.00135075 MTL)

GoByte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

GoByte/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00278021 MTL ▲ 105.83 %
21/05 0.0025181 MTL ▼ -9.43 %
22/05 0.00313723 MTL ▲ 24.59 %
23/05 0.00503851 MTL ▲ 60.6 %
24/05 0.0051269 MTL ▲ 1.75 %
25/05 0.0044451 MTL ▼ -13.3 %
26/05 0.0045341 MTL ▲ 2 %
27/05 0.00440076 MTL ▼ -2.94 %
28/05 0.00422065 MTL ▼ -4.09 %
29/05 0.00414647 MTL ▼ -1.76 %
30/05 0.00412804 MTL ▼ -0.44 %
31/05 0.00414188 MTL ▲ 0.34 %
01/06 0.00408062 MTL ▼ -1.48 %
02/06 0.00440219 MTL ▲ 7.88 %
03/06 0.00567903 MTL ▲ 29 %
04/06 0.00356471 MTL ▼ -37.23 %
05/06 0.00359435 MTL ▲ 0.83 %
06/06 0.00357606 MTL ▼ -0.51 %
07/06 0.00363863 MTL ▲ 1.75 %
08/06 0.00369307 MTL ▲ 1.5 %
09/06 0.00369434 MTL ▲ 0.03 %
10/06 0.00370535 MTL ▲ 0.3 %
11/06 0.00370612 MTL ▲ 0.02 %
12/06 0.00346517 MTL ▼ -6.5 %
13/06 0.00265731 MTL ▼ -23.31 %
14/06 0.00237967 MTL ▼ -10.45 %
15/06 0.00250444 MTL ▲ 5.24 %
16/06 0.0025797 MTL ▲ 3.01 %
17/06 0.00259888 MTL ▲ 0.74 %
18/06 0.00252215 MTL ▼ -2.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GoByte/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00129538 MTL ▼ -4.1 %
27/05 — 02/06 0.0011353 MTL ▼ -12.36 %
03/06 — 09/06 0.00099404 MTL ▼ -12.44 %
10/06 — 16/06 0.00090625 MTL ▼ -8.83 %
17/06 — 23/06 0.00089095 MTL ▼ -1.69 %
24/06 — 30/06 0.00067987 MTL ▼ -23.69 %
01/07 — 07/07 0.00068772 MTL ▲ 1.15 %
08/07 — 14/07 0.00066954 MTL ▼ -2.64 %
15/07 — 21/07 0.00114985 MTL ▲ 71.74 %
22/07 — 28/07 0.00095784 MTL ▼ -16.7 %
29/07 — 04/08 0.00096471 MTL ▲ 0.72 %
05/08 — 11/08 -0.00019275 MTL ▼ -119.98 %

GoByte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00150884 MTL ▲ 11.7 %
07/2024 0.00122469 MTL ▼ -18.83 %
08/2024 0.00175161 MTL ▲ 43.02 %
09/2024 0.00200459 MTL ▲ 14.44 %
10/2024 0.00130419 MTL ▼ -34.94 %
11/2024 0.00113925 MTL ▼ -12.65 %
12/2024 0.00098532 MTL ▼ -13.51 %
01/2025 0.00014464 MTL ▼ -85.32 %
02/2025 0.00012914 MTL ▼ -10.72 %
03/2025 0.00009753 MTL ▼ -24.47 %
04/2025 0.00006061 MTL ▼ -37.86 %

GoByte/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0011579 MTL
Tối đa 0.00369758 MTL
Bình quân gia quyền 0.00175177 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00023085 MTL
Tối đa 0.00369758 MTL
Bình quân gia quyền 0.0019657 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00023085 MTL
Tối đa 0.00369758 MTL
Bình quân gia quyền 0.0019657 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GBX/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu