Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ARS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ARS tỷ giá
GBYTE/ARS tỷ giá
05 27, 2024
1 GBYTE = 8,343 ARS
▲ 2.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 1.7% (8,204 ARS — 8,343 ARS)
Thay đổi trong GBYTE/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi -12.3% (9,513 ARS — 8,343 ARS)
Thay đổi trong GBYTE/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 219.75% (2,609 ARS — 8,343 ARS)
Thay đổi trong GBYTE/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 622.11% (1,155 ARS — 8,343 ARS)
Obyte/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 8,359 ARS | ▲ 0.19 % |
29/05 | 8,396 ARS | ▲ 0.45 % |
30/05 | 8,403 ARS | ▲ 0.08 % |
31/05 | 8,142 ARS | ▼ -3.11 % |
01/06 | 8,136 ARS | ▼ -0.08 % |
02/06 | 8,588 ARS | ▲ 5.56 % |
03/06 | 8,735 ARS | ▲ 1.7 % |
04/06 | 8,416 ARS | ▼ -3.65 % |
05/06 | 7,828 ARS | ▼ -6.98 % |
06/06 | 7,606 ARS | ▼ -2.83 % |
07/06 | 7,671 ARS | ▲ 0.85 % |
08/06 | 7,860 ARS | ▲ 2.47 % |
09/06 | 8,214 ARS | ▲ 4.5 % |
10/06 | 7,842 ARS | ▼ -4.53 % |
11/06 | 8,136 ARS | ▲ 3.75 % |
12/06 | 8,143 ARS | ▲ 0.08 % |
13/06 | 8,027 ARS | ▼ -1.42 % |
14/06 | 8,525 ARS | ▲ 6.2 % |
15/06 | 8,481 ARS | ▼ -0.52 % |
16/06 | 8,557 ARS | ▲ 0.9 % |
17/06 | 8,635 ARS | ▲ 0.92 % |
18/06 | 8,585 ARS | ▼ -0.58 % |
19/06 | 8,861 ARS | ▲ 3.21 % |
20/06 | 8,894 ARS | ▲ 0.37 % |
21/06 | 8,896 ARS | ▲ 0.03 % |
22/06 | 8,601 ARS | ▼ -3.31 % |
23/06 | 8,475 ARS | ▼ -1.47 % |
24/06 | 8,573 ARS | ▲ 1.16 % |
25/06 | 8,443 ARS | ▼ -1.51 % |
26/06 | 8,410 ARS | ▼ -0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 8,282 ARS | ▼ -0.73 % |
10/06 — 16/06 | 7,959 ARS | ▼ -3.91 % |
17/06 — 23/06 | 7,362 ARS | ▼ -7.5 % |
24/06 — 30/06 | 8,066 ARS | ▲ 9.56 % |
01/07 — 07/07 | 7,638 ARS | ▼ -5.3 % |
08/07 — 14/07 | 7,690 ARS | ▲ 0.68 % |
15/07 — 21/07 | 8,239 ARS | ▲ 7.13 % |
22/07 — 28/07 | 8,299 ARS | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 7,715 ARS | ▼ -7.03 % |
05/08 — 11/08 | 7,959 ARS | ▲ 3.16 % |
12/08 — 18/08 | 8,399 ARS | ▲ 5.53 % |
19/08 — 25/08 | 8,022 ARS | ▼ -4.49 % |
Obyte/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,347 ARS | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 8,409 ARS | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 10,642 ARS | ▲ 26.55 % |
09/2024 | 10,884 ARS | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 11,505 ARS | ▲ 5.71 % |
11/2024 | 6,269 ARS | ▼ -45.51 % |
12/2024 | 32,703 ARS | ▲ 421.63 % |
01/2025 | 33,562 ARS | ▲ 2.63 % |
02/2025 | 42,661 ARS | ▲ 27.11 % |
03/2025 | 34,815 ARS | ▼ -18.39 % |
04/2025 | 34,746 ARS | ▼ -0.2 % |
05/2025 | 34,759 ARS | ▲ 0.04 % |
Obyte/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,198 ARS |
Tối đa | 9,019 ARS |
Bình quân gia quyền | 8,195 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,084 ARS |
Tối đa | 10,473 ARS |
Bình quân gia quyền | 8,246 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,157 ARS |
Tối đa | 10,685 ARS |
Bình quân gia quyền | 5,394 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: