Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ECA
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ECA tỷ giá
GBYTE/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 GBYTE = 363,039 ECA
▲ 188.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 146.9% (147,042 ECA — 363,039 ECA)
Thay đổi trong GBYTE/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 295.23% (91,854 ECA — 363,039 ECA)
Thay đổi trong GBYTE/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 299.31% (90,917 ECA — 363,039 ECA)
Thay đổi trong GBYTE/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 299.31% (90,917 ECA — 363,039 ECA)
Obyte/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 359,537 ECA | ▼ -0.96 % |
30/05 | 343,710 ECA | ▼ -4.4 % |
31/05 | 332,747 ECA | ▼ -3.19 % |
01/06 | 337,936 ECA | ▲ 1.56 % |
02/06 | 334,845 ECA | ▼ -0.91 % |
03/06 | 356,403 ECA | ▲ 6.44 % |
04/06 | 389,776 ECA | ▲ 9.36 % |
05/06 | 349,353 ECA | ▼ -10.37 % |
06/06 | 275,009 ECA | ▼ -21.28 % |
07/06 | 280,291 ECA | ▲ 1.92 % |
08/06 | 280,260 ECA | ▼ -0.01 % |
09/06 | 296,017 ECA | ▲ 5.62 % |
10/06 | 323,220 ECA | ▲ 9.19 % |
11/06 | 280,404 ECA | ▼ -13.25 % |
12/06 | 236,067 ECA | ▼ -15.81 % |
13/06 | 227,633 ECA | ▼ -3.57 % |
14/06 | 245,926 ECA | ▲ 8.04 % |
15/06 | 247,570 ECA | ▲ 0.67 % |
16/06 | 253,309 ECA | ▲ 2.32 % |
17/06 | 280,340 ECA | ▲ 10.67 % |
18/06 | 269,903 ECA | ▼ -3.72 % |
19/06 | 259,267 ECA | ▼ -3.94 % |
20/06 | 254,097 ECA | ▼ -1.99 % |
21/06 | 223,615 ECA | ▼ -12 % |
22/06 | 216,389 ECA | ▼ -3.23 % |
23/06 | 243,846 ECA | ▲ 12.69 % |
24/06 | 256,081 ECA | ▲ 5.02 % |
25/06 | 275,433 ECA | ▲ 7.56 % |
26/06 | 283,866 ECA | ▲ 3.06 % |
27/06 | 628,795 ECA | ▲ 121.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 363,171 ECA | ▲ 0.04 % |
10/06 — 16/06 | 408,859 ECA | ▲ 12.58 % |
17/06 — 23/06 | 440,675 ECA | ▲ 7.78 % |
24/06 — 30/06 | 549,104 ECA | ▲ 24.61 % |
01/07 — 07/07 | 490,942 ECA | ▼ -10.59 % |
08/07 — 14/07 | 689,723 ECA | ▲ 40.49 % |
15/07 — 21/07 | 596,153 ECA | ▼ -13.57 % |
22/07 — 28/07 | 549,641 ECA | ▼ -7.8 % |
29/07 — 04/08 | 490,845 ECA | ▼ -10.7 % |
05/08 — 11/08 | 443,818 ECA | ▼ -9.58 % |
12/08 — 18/08 | 445,022 ECA | ▲ 0.27 % |
19/08 — 25/08 | 1,194,940 ECA | ▲ 168.51 % |
Obyte/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 634,359 ECA | ▲ 74.74 % |
07/2024 | 363,282 ECA | ▼ -42.73 % |
08/2024 | 271,401 ECA | ▼ -25.29 % |
09/2024 | 256,935 ECA | ▼ -5.33 % |
10/2024 | 377,476 ECA | ▲ 46.92 % |
11/2024 | 563,824 ECA | ▲ 49.37 % |
12/2024 | 561,872 ECA | ▼ -0.35 % |
01/2025 | 1,605,453 ECA | ▲ 185.73 % |
Obyte/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 86,699 ECA |
Tối đa | 362,986 ECA |
Bình quân gia quyền | 128,135 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 86,699 ECA |
Tối đa | 362,986 ECA |
Bình quân gia quyền | 130,117 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,828 ECA |
Tối đa | 362,986 ECA |
Bình quân gia quyền | 111,221 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: