Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ENJ
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ENJ tỷ giá
GBYTE/ENJ tỷ giá
06 07, 2024
1 GBYTE = 36.3625 ENJ
▼ -0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 17.76% (30.8784 ENJ — 36.3625 ENJ)
Thay đổi trong GBYTE/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 136.3% (15.3885 ENJ — 36.3625 ENJ)
Thay đổi trong GBYTE/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 12.9% (32.2083 ENJ — 36.3625 ENJ)
Thay đổi trong GBYTE/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -80.27% (184.27 ENJ — 36.3625 ENJ)
Obyte/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 37.2745 ENJ | ▲ 2.51 % |
09/06 | 38.6174 ENJ | ▲ 3.6 % |
10/06 | 37.548 ENJ | ▼ -2.77 % |
11/06 | 38.9774 ENJ | ▲ 3.81 % |
12/06 | 39.5324 ENJ | ▲ 1.42 % |
13/06 | 38.7018 ENJ | ▼ -2.1 % |
14/06 | 38.7033 ENJ | ▲ 0 % |
15/06 | 37.6425 ENJ | ▼ -2.74 % |
16/06 | 36.8209 ENJ | ▼ -2.18 % |
17/06 | 36.0631 ENJ | ▼ -2.06 % |
18/06 | 36.3195 ENJ | ▲ 0.71 % |
19/06 | 36.629 ENJ | ▲ 0.85 % |
20/06 | 33.8114 ENJ | ▼ -7.69 % |
21/06 | 32.5269 ENJ | ▼ -3.8 % |
22/06 | 33.6428 ENJ | ▲ 3.43 % |
23/06 | 32.1698 ENJ | ▼ -4.38 % |
24/06 | 32.529 ENJ | ▲ 1.12 % |
25/06 | 32.3145 ENJ | ▼ -0.66 % |
26/06 | 31.5686 ENJ | ▼ -2.31 % |
27/06 | 30.3023 ENJ | ▼ -4.01 % |
28/06 | 32.5366 ENJ | ▲ 7.37 % |
29/06 | 36.5117 ENJ | ▲ 12.22 % |
30/06 | 45.7113 ENJ | ▲ 25.2 % |
01/07 | 52.7852 ENJ | ▲ 15.48 % |
02/07 | 52.6102 ENJ | ▼ -0.33 % |
03/07 | 51.9281 ENJ | ▼ -1.3 % |
04/07 | 52.3777 ENJ | ▲ 0.87 % |
05/07 | 49.7314 ENJ | ▼ -5.05 % |
06/07 | 45.4909 ENJ | ▼ -8.53 % |
07/07 | 44.2694 ENJ | ▼ -2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 34.2101 ENJ | ▼ -5.92 % |
17/06 — 23/06 | 37.7696 ENJ | ▲ 10.4 % |
24/06 — 30/06 | 37.4439 ENJ | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 55.3081 ENJ | ▲ 47.71 % |
08/07 — 14/07 | 55.244 ENJ | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 64.9186 ENJ | ▲ 17.51 % |
22/07 — 28/07 | 58.5773 ENJ | ▼ -9.77 % |
29/07 — 04/08 | 65.7086 ENJ | ▲ 12.17 % |
05/08 — 11/08 | 59.0986 ENJ | ▼ -10.06 % |
12/08 — 18/08 | 49.6371 ENJ | ▼ -16.01 % |
19/08 — 25/08 | 80.6452 ENJ | ▲ 62.47 % |
26/08 — 01/09 | 69.9935 ENJ | ▼ -13.21 % |
Obyte/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36.9021 ENJ | ▲ 1.48 % |
08/2024 | 46.3497 ENJ | ▲ 25.6 % |
09/2024 | 48.1938 ENJ | ▲ 3.98 % |
10/2024 | 43.6544 ENJ | ▼ -9.42 % |
11/2024 | 19.7988 ENJ | ▼ -54.65 % |
12/2024 | 43.424 ENJ | ▲ 119.33 % |
01/2025 | 64.9535 ENJ | ▲ 49.58 % |
02/2025 | 51.8431 ENJ | ▼ -20.18 % |
03/2025 | 35.2948 ENJ | ▼ -31.92 % |
04/2025 | 65.6162 ENJ | ▲ 85.91 % |
05/2025 | 84.5391 ENJ | ▲ 28.84 % |
06/2025 | 71.3954 ENJ | ▼ -15.55 % |
Obyte/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.2926 ENJ |
Tối đa | 42.5827 ENJ |
Bình quân gia quyền | 31.9891 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.5715 ENJ |
Tối đa | 42.5827 ENJ |
Bình quân gia quyền | 26.2238 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6512 ENJ |
Tối đa | 46.9279 ENJ |
Bình quân gia quyền | 32.2611 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: