Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/IDR

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá

GBYTE/IDR tỷ giá

05 19, 2024
1 GBYTE = 151,933 IDR
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.33% (148,475 IDR — 151,933 IDR)

Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.92% (150,553 IDR — 151,933 IDR)

Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (171,620 IDR — 151,933 IDR)

Thay đổi trong GBYTE/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5265.94% (2,831 IDR — 151,933 IDR)

Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 152,294 IDR ▲ 0.24 %
21/05 161,482 IDR ▲ 6.03 %
22/05 157,734 IDR ▼ -2.32 %
23/05 149,934 IDR ▼ -4.95 %
24/05 144,773 IDR ▼ -3.44 %
25/05 149,588 IDR ▲ 3.33 %
26/05 151,630 IDR ▲ 1.36 %
27/05 152,600 IDR ▲ 0.64 %
28/05 152,773 IDR ▲ 0.11 %
29/05 153,586 IDR ▲ 0.53 %
30/05 153,723 IDR ▲ 0.09 %
31/05 149,636 IDR ▼ -2.66 %
01/06 149,100 IDR ▼ -0.36 %
02/06 154,917 IDR ▲ 3.9 %
03/06 156,390 IDR ▲ 0.95 %
04/06 151,863 IDR ▼ -2.9 %
05/06 142,710 IDR ▼ -6.03 %
06/06 138,673 IDR ▼ -2.83 %
07/06 139,541 IDR ▲ 0.63 %
08/06 144,472 IDR ▲ 3.53 %
09/06 151,303 IDR ▲ 4.73 %
10/06 142,342 IDR ▼ -5.92 %
11/06 146,064 IDR ▲ 2.61 %
12/06 146,426 IDR ▲ 0.25 %
13/06 144,500 IDR ▼ -1.32 %
14/06 151,074 IDR ▲ 4.55 %
15/06 149,977 IDR ▼ -0.73 %
16/06 151,823 IDR ▲ 1.23 %
17/06 154,252 IDR ▲ 1.6 %
18/06 154,682 IDR ▲ 0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 148,823 IDR ▼ -2.05 %
27/05 — 02/06 126,365 IDR ▼ -15.09 %
03/06 — 09/06 123,301 IDR ▼ -2.42 %
10/06 — 16/06 114,819 IDR ▼ -6.88 %
17/06 — 23/06 121,869 IDR ▲ 6.14 %
24/06 — 30/06 116,159 IDR ▼ -4.69 %
01/07 — 07/07 117,956 IDR ▲ 1.55 %
08/07 — 14/07 127,599 IDR ▲ 8.17 %
15/07 — 21/07 127,973 IDR ▲ 0.29 %
22/07 — 28/07 119,237 IDR ▼ -6.83 %
29/07 — 04/08 123,062 IDR ▲ 3.21 %
05/08 — 11/08 129,527 IDR ▲ 5.25 %

Obyte/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 151,841 IDR ▼ -0.06 %
07/2024 144,998 IDR ▼ -4.51 %
08/2024 142,998 IDR ▼ -1.38 %
09/2024 146,619 IDR ▲ 2.53 %
10/2024 155,178 IDR ▲ 5.84 %
11/2024 68,186 IDR ▼ -56.06 %
12/2024 163,872 IDR ▲ 140.33 %
01/2025 169,749 IDR ▲ 3.59 %
02/2025 205,893 IDR ▲ 21.29 %
03/2025 164,134 IDR ▼ -20.28 %
04/2025 162,859 IDR ▼ -0.78 %
05/2025 164,123 IDR ▲ 0.78 %

Obyte/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 131,351 IDR
Tối đa 165,089 IDR
Bình quân gia quyền 149,427 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 131,351 IDR
Tối đa 195,325 IDR
Bình quân gia quyền 152,669 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 49,478 IDR
Tối đa 209,668 IDR
Bình quân gia quyền 150,601 IDR

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu