Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/LBP
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/LBP tỷ giá
GBYTE/LBP tỷ giá
05 08, 2024
1 GBYTE = 12,966 LBP
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 38.32% (9,374 LBP — 12,966 LBP)
Thay đổi trong GBYTE/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 27.04% (10,207 LBP — 12,966 LBP)
Thay đổi trong GBYTE/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -75.87% (53,729 LBP — 12,966 LBP)
Thay đổi trong GBYTE/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -52.15% (27,098 LBP — 12,966 LBP)
Obyte/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 13,409 LBP | ▲ 3.41 % |
10/05 | 13,434 LBP | ▲ 0.18 % |
11/05 | 13,824 LBP | ▲ 2.91 % |
12/05 | 13,535 LBP | ▼ -2.1 % |
13/05 | 12,367 LBP | ▼ -8.63 % |
14/05 | 12,528 LBP | ▲ 1.3 % |
15/05 | 13,270 LBP | ▲ 5.93 % |
16/05 | 13,180 LBP | ▼ -0.68 % |
17/05 | 13,079 LBP | ▼ -0.76 % |
18/05 | 13,295 LBP | ▲ 1.65 % |
19/05 | 13,831 LBP | ▲ 4.03 % |
20/05 | 13,720 LBP | ▼ -0.8 % |
21/05 | 14,367 LBP | ▲ 4.72 % |
22/05 | 13,471 LBP | ▼ -6.24 % |
23/05 | 13,459 LBP | ▼ -0.09 % |
24/05 | 12,517 LBP | ▼ -7 % |
25/05 | 13,513 LBP | ▲ 7.96 % |
26/05 | 13,216 LBP | ▼ -2.2 % |
27/05 | 13,689 LBP | ▲ 3.58 % |
28/05 | 13,685 LBP | ▼ -0.03 % |
29/05 | 13,793 LBP | ▲ 0.79 % |
30/05 | 13,840 LBP | ▲ 0.34 % |
31/05 | 13,547 LBP | ▼ -2.12 % |
01/06 | 13,539 LBP | ▼ -0.06 % |
02/06 | 13,855 LBP | ▲ 2.33 % |
03/06 | 14,171 LBP | ▲ 2.28 % |
04/06 | 13,421 LBP | ▼ -5.29 % |
05/06 | 12,423 LBP | ▼ -7.43 % |
06/06 | 11,973 LBP | ▼ -3.63 % |
07/06 | -225.62 LBP | ▼ -101.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13,972 LBP | ▲ 7.76 % |
20/05 — 26/05 | 14,250 LBP | ▲ 1.99 % |
27/05 — 02/06 | 12,402 LBP | ▼ -12.97 % |
03/06 — 09/06 | 11,964 LBP | ▼ -3.53 % |
10/06 — 16/06 | 10,649 LBP | ▼ -11 % |
17/06 — 23/06 | 11,732 LBP | ▲ 10.18 % |
24/06 — 30/06 | 11,189 LBP | ▼ -4.63 % |
01/07 — 07/07 | 11,792 LBP | ▲ 5.38 % |
08/07 — 14/07 | 11,775 LBP | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 12,509 LBP | ▲ 6.23 % |
22/07 — 28/07 | 10,795 LBP | ▼ -13.7 % |
29/07 — 04/08 | -390.93 LBP | ▼ -103.62 % |
Obyte/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13,048 LBP | ▲ 0.63 % |
07/2024 | 12,419 LBP | ▼ -4.82 % |
08/2024 | 8,804 LBP | ▼ -29.11 % |
09/2024 | 14,439 LBP | ▲ 64 % |
10/2024 | 15,033 LBP | ▲ 4.11 % |
11/2024 | 991.69 LBP | ▼ -93.4 % |
12/2024 | 2,155 LBP | ▲ 117.35 % |
01/2025 | 2,027 LBP | ▼ -5.97 % |
02/2025 | 11,825 LBP | ▲ 483.48 % |
03/2025 | 9,942 LBP | ▼ -15.93 % |
04/2025 | 9,997 LBP | ▲ 0.56 % |
05/2025 | 276.45 LBP | ▼ -97.23 % |
Obyte/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 732,226 LBP |
Tối đa | 16,513 LBP |
Bình quân gia quyền | 211,213 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 112,614 LBP |
Tối đa | 16,513 LBP |
Bình quân gia quyền | 196,877 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,064 LBP |
Tối đa | 183,882 LBP |
Bình quân gia quyền | 134,501 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: