Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MITH

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá

GBYTE/MITH tỷ giá

06 18, 2024
1 GBYTE = 16,859 MITH
▲ 5.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 33.65% (12,614 MITH — 16,859 MITH)

Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 93.57% (8,710 MITH — 16,859 MITH)

Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 205.84% (5,512 MITH — 16,859 MITH)

Thay đổi trong GBYTE/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 229.49% (5,117 MITH — 16,859 MITH)

Obyte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 17,799 MITH ▲ 5.58 %
20/06 18,118 MITH ▲ 1.79 %
21/06 17,429 MITH ▼ -3.8 %
22/06 17,063 MITH ▼ -2.11 %
23/06 16,537 MITH ▼ -3.08 %
24/06 16,825 MITH ▲ 1.74 %
25/06 16,839 MITH ▲ 0.08 %
26/06 16,957 MITH ▲ 0.7 %
27/06 16,972 MITH ▲ 0.08 %
28/06 18,436 MITH ▲ 8.63 %
29/06 21,547 MITH ▲ 16.87 %
30/06 24,410 MITH ▲ 13.29 %
01/07 26,486 MITH ▲ 8.51 %
02/07 24,830 MITH ▼ -6.25 %
03/07 23,880 MITH ▼ -3.83 %
04/07 23,689 MITH ▼ -0.8 %
05/07 22,558 MITH ▼ -4.78 %
06/07 21,163 MITH ▼ -6.18 %
07/07 20,583 MITH ▼ -2.74 %
08/07 21,144 MITH ▲ 2.73 %
09/07 21,675 MITH ▲ 2.51 %
10/07 21,485 MITH ▼ -0.87 %
11/07 20,342 MITH ▼ -5.32 %
12/07 19,939 MITH ▼ -1.98 %
13/07 20,499 MITH ▲ 2.81 %
14/07 21,856 MITH ▲ 6.62 %
15/07 23,150 MITH ▲ 5.92 %
16/07 21,898 MITH ▼ -5.41 %
17/07 21,164 MITH ▼ -3.35 %
18/07 22,333 MITH ▲ 5.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 16,354 MITH ▼ -3 %
01/07 — 07/07 30,375 MITH ▲ 85.73 %
08/07 — 14/07 26,455 MITH ▼ -12.91 %
15/07 — 21/07 26,965 MITH ▲ 1.93 %
22/07 — 28/07 20,971 MITH ▼ -22.23 %
29/07 — 04/08 22,707 MITH ▲ 8.28 %
05/08 — 11/08 24,570 MITH ▲ 8.2 %
12/08 — 18/08 23,620 MITH ▼ -3.87 %
19/08 — 25/08 34,859 MITH ▲ 47.58 %
26/08 — 01/09 32,953 MITH ▼ -5.47 %
02/09 — 08/09 31,726 MITH ▼ -3.72 %
09/09 — 15/09 33,228 MITH ▲ 4.73 %

Obyte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 16,729 MITH ▼ -0.77 %
08/2024 16,307 MITH ▼ -2.52 %
09/2024 18,125 MITH ▲ 11.15 %
10/2024 51,695 MITH ▲ 185.21 %
11/2024 17,013 MITH ▼ -67.09 %
12/2024 25,676 MITH ▲ 50.92 %
01/2025 33,184 MITH ▲ 29.24 %
02/2025 32,180 MITH ▼ -3.03 %
03/2025 20,903 MITH ▼ -35.04 %
04/2025 29,401 MITH ▲ 40.65 %
05/2025 48,066 MITH ▲ 63.49 %
06/2025 40,266 MITH ▼ -16.23 %

Obyte/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12,164 MITH
Tối đa 19,547 MITH
Bình quân gia quyền 15,029 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,093 MITH
Tối đa 19,547 MITH
Bình quân gia quyền 12,344 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,874 MITH
Tối đa 19,547 MITH
Bình quân gia quyền 10,041 MITH

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu