Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MTL

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá

GBYTE/MTL tỷ giá

05 10, 2024
1 GBYTE = 4.824245 MTL
▼ -0.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 12.87% (4.274273 MTL — 4.824245 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.1% (6.440729 MTL — 4.824245 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -57.03% (11.227 MTL — 4.824245 MTL)

Thay đổi trong GBYTE/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -93.16% (70.4955 MTL — 4.824245 MTL)

Obyte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 4.877292 MTL ▲ 1.1 %
12/05 5.232966 MTL ▲ 7.29 %
13/05 5.662127 MTL ▲ 8.2 %
14/05 6.270211 MTL ▲ 10.74 %
15/05 6.376294 MTL ▲ 1.69 %
16/05 6.66563 MTL ▲ 4.54 %
17/05 6.661971 MTL ▼ -0.05 %
18/05 6.843885 MTL ▲ 2.73 %
19/05 6.504105 MTL ▼ -4.96 %
20/05 6.137918 MTL ▼ -5.63 %
21/05 6.314567 MTL ▲ 2.88 %
22/05 6.159513 MTL ▼ -2.46 %
23/05 5.993035 MTL ▼ -2.7 %
24/05 5.774973 MTL ▼ -3.64 %
25/05 6.320205 MTL ▲ 9.44 %
26/05 6.170978 MTL ▼ -2.36 %
27/05 6.393638 MTL ▲ 3.61 %
28/05 6.370913 MTL ▼ -0.36 %
29/05 6.618939 MTL ▲ 3.89 %
30/05 6.811006 MTL ▲ 2.9 %
31/05 6.693881 MTL ▼ -1.72 %
01/06 6.592488 MTL ▼ -1.51 %
02/06 6.792103 MTL ▲ 3.03 %
03/06 6.71876 MTL ▼ -1.08 %
04/06 6.513017 MTL ▼ -3.06 %
05/06 6.056119 MTL ▼ -7.02 %
06/06 5.830733 MTL ▼ -3.72 %
07/06 5.726449 MTL ▼ -1.79 %
08/06 5.720336 MTL ▼ -0.11 %
09/06 6.035988 MTL ▲ 5.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.046612 MTL ▲ 4.61 %
20/05 — 26/05 4.363845 MTL ▼ -13.53 %
27/05 — 02/06 3.423924 MTL ▼ -21.54 %
03/06 — 09/06 3.962978 MTL ▲ 15.74 %
10/06 — 16/06 3.339463 MTL ▼ -15.73 %
17/06 — 23/06 3.605644 MTL ▲ 7.97 %
24/06 — 30/06 3.515403 MTL ▼ -2.5 %
01/07 — 07/07 4.492792 MTL ▲ 27.8 %
08/07 — 14/07 4.387653 MTL ▼ -2.34 %
15/07 — 21/07 4.528371 MTL ▲ 3.21 %
22/07 — 28/07 3.992137 MTL ▼ -11.84 %
29/07 — 04/08 3.978325 MTL ▼ -0.35 %

Obyte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.859924 MTL ▲ 0.74 %
07/2024 4.323726 MTL ▼ -11.03 %
08/2024 5.431911 MTL ▲ 25.63 %
09/2024 4.632205 MTL ▼ -14.72 %
10/2024 4.046646 MTL ▼ -12.64 %
11/2024 0.99666185 MTL ▼ -75.37 %
12/2024 2.379615 MTL ▲ 138.76 %
01/2025 2.825257 MTL ▲ 18.73 %
02/2025 2.570112 MTL ▼ -9.03 %
03/2025 1.547915 MTL ▼ -39.77 %
04/2025 2.261259 MTL ▲ 46.08 %
05/2025 1.975501 MTL ▼ -12.64 %

Obyte/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.361702 MTL
Tối đa 6.220423 MTL
Bình quân gia quyền 5.473795 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.521701 MTL
Tối đa 7.26557 MTL
Bình quân gia quyền 5.179959 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.963894 MTL
Tối đa 11.4575 MTL
Bình quân gia quyền 6.790372 MTL

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu