Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại dollar Namibia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/NAD

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/NAD tỷ giá

GBYTE/NAD tỷ giá

05 07, 2024
1 GBYTE = 156.47 NAD
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/dollar Namibia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong dollar Namibia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/NAD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/NAD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/dollar Namibia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/NAD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -4.48% (163.81 NAD — 156.47 NAD)

Thay đổi trong GBYTE/NAD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (178.22 NAD — 156.47 NAD)

Thay đổi trong GBYTE/NAD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -26.95% (214.19 NAD — 156.47 NAD)

Thay đổi trong GBYTE/NAD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với dollar Namibia tiền tệ thay đổi bởi -51.48% (322.51 NAD — 156.47 NAD)

Obyte/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 155.45 NAD ▼ -0.65 %
10/05 157.39 NAD ▲ 1.25 %
11/05 155.34 NAD ▼ -1.3 %
12/05 157.1 NAD ▲ 1.14 %
13/05 156.66 NAD ▼ -0.28 %
14/05 150 NAD ▼ -4.25 %
15/05 150.09 NAD ▲ 0.06 %
16/05 156.52 NAD ▲ 4.29 %
17/05 156.67 NAD ▲ 0.1 %
18/05 156.38 NAD ▼ -0.19 %
19/05 164.7 NAD ▲ 5.32 %
20/05 166.54 NAD ▲ 1.12 %
21/05 167.23 NAD ▲ 0.41 %
22/05 175.24 NAD ▲ 4.79 %
23/05 169.61 NAD ▼ -3.21 %
24/05 163.6 NAD ▼ -3.54 %
25/05 159.93 NAD ▼ -2.24 %
26/05 165.02 NAD ▲ 3.19 %
27/05 166.41 NAD ▲ 0.84 %
28/05 167.75 NAD ▲ 0.81 %
29/05 168.06 NAD ▲ 0.18 %
30/05 167.92 NAD ▼ -0.08 %
31/05 167.19 NAD ▼ -0.43 %
01/06 163.08 NAD ▼ -2.46 %
02/06 161.67 NAD ▼ -0.86 %
03/06 166.32 NAD ▲ 2.87 %
04/06 168.28 NAD ▲ 1.18 %
05/06 161.64 NAD ▼ -3.94 %
06/06 149.24 NAD ▼ -7.67 %
07/06 143.39 NAD ▼ -3.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/dollar Namibia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/dollar Namibia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 169.87 NAD ▲ 8.56 %
20/05 — 26/05 171.55 NAD ▲ 0.99 %
27/05 — 02/06 136.51 NAD ▼ -20.42 %
03/06 — 09/06 132.46 NAD ▼ -2.97 %
10/06 — 16/06 119.76 NAD ▼ -9.59 %
17/06 — 23/06 131.89 NAD ▲ 10.12 %
24/06 — 30/06 124.67 NAD ▼ -5.47 %
01/07 — 07/07 127.11 NAD ▲ 1.96 %
08/07 — 14/07 134.83 NAD ▲ 6.07 %
15/07 — 21/07 133.19 NAD ▼ -1.21 %
22/07 — 28/07 115.08 NAD ▼ -13.6 %
29/07 — 04/08 110.5 NAD ▼ -3.97 %

Obyte/dollar Namibia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 156.71 NAD ▲ 0.15 %
07/2024 145.67 NAD ▼ -7.05 %
08/2024 146.34 NAD ▲ 0.46 %
09/2024 151.76 NAD ▲ 3.71 %
10/2024 156 NAD ▲ 2.79 %
11/2024 46.45 NAD ▼ -70.23 %
12/2024 150.3 NAD ▲ 223.61 %
01/2025 153.76 NAD ▲ 2.3 %
02/2025 185.96 NAD ▲ 20.94 %
03/2025 154.91 NAD ▼ -16.7 %
04/2025 149.43 NAD ▼ -3.54 %
05/2025 134.72 NAD ▼ -9.84 %

Obyte/dollar Namibia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 151.02 NAD
Tối đa 194.93 NAD
Bình quân gia quyền 174.09 NAD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 148.69 NAD
Tối đa 237.64 NAD
Bình quân gia quyền 185.09 NAD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 59.46 NAD
Tối đa 246.82 NAD
Bình quân gia quyền 184.83 NAD

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/NAD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến dollar Namibia (NAD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu