Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/NPXS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/NPXS tỷ giá
GBYTE/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 GBYTE = 21,668 NPXS
▼ -4.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 360.31% (4,707 NPXS — 21,668 NPXS)
Thay đổi trong GBYTE/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -66.83% (65,321 NPXS — 21,668 NPXS)
Thay đổi trong GBYTE/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -87.55% (174,035 NPXS — 21,668 NPXS)
Thay đổi trong GBYTE/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -86.37% (159,016 NPXS — 21,668 NPXS)
Obyte/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 21,028 NPXS | ▼ -2.96 % |
29/05 | 23,697 NPXS | ▲ 12.69 % |
30/05 | 22,359 NPXS | ▼ -5.64 % |
31/05 | 18,127 NPXS | ▼ -18.93 % |
01/06 | 17,515 NPXS | ▼ -3.37 % |
02/06 | 18,555 NPXS | ▲ 5.93 % |
03/06 | 20,363 NPXS | ▲ 9.74 % |
04/06 | 21,525 NPXS | ▲ 5.71 % |
05/06 | 22,497 NPXS | ▲ 4.52 % |
06/06 | 21,942 NPXS | ▼ -2.47 % |
07/06 | 23,418 NPXS | ▲ 6.73 % |
08/06 | 24,981 NPXS | ▲ 6.67 % |
09/06 | 24,986 NPXS | ▲ 0.02 % |
10/06 | 23,945 NPXS | ▼ -4.17 % |
11/06 | 25,676 NPXS | ▲ 7.23 % |
12/06 | 23,360 NPXS | ▼ -9.02 % |
13/06 | 23,844 NPXS | ▲ 2.07 % |
14/06 | 25,307 NPXS | ▲ 6.14 % |
15/06 | 27,608 NPXS | ▲ 9.09 % |
16/06 | 34,168 NPXS | ▲ 23.76 % |
17/06 | 36,412 NPXS | ▲ 6.57 % |
18/06 | 39,610 NPXS | ▲ 8.78 % |
19/06 | 70,588 NPXS | ▲ 78.21 % |
20/06 | 116,271 NPXS | ▲ 64.72 % |
21/06 | 113,107 NPXS | ▼ -2.72 % |
22/06 | 104,407 NPXS | ▼ -7.69 % |
23/06 | 88,509 NPXS | ▼ -15.23 % |
24/06 | 79,302 NPXS | ▼ -10.4 % |
25/06 | 95,143 NPXS | ▲ 19.98 % |
26/06 | 97,154 NPXS | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19,780 NPXS | ▼ -8.72 % |
10/06 — 16/06 | 13,170 NPXS | ▼ -33.41 % |
17/06 — 23/06 | 4,757 NPXS | ▼ -63.88 % |
24/06 — 30/06 | 5,013 NPXS | ▲ 5.38 % |
01/07 — 07/07 | 5,415 NPXS | ▲ 8.02 % |
08/07 — 14/07 | 2,675 NPXS | ▼ -50.59 % |
15/07 — 21/07 | 1,117 NPXS | ▼ -58.27 % |
22/07 — 28/07 | 1,108 NPXS | ▼ -0.76 % |
29/07 — 04/08 | 1,295 NPXS | ▲ 16.91 % |
05/08 — 11/08 | 2,075 NPXS | ▲ 60.2 % |
12/08 — 18/08 | 4,745 NPXS | ▲ 128.63 % |
19/08 — 25/08 | 4,851 NPXS | ▲ 2.24 % |
Obyte/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22,022 NPXS | ▲ 1.63 % |
07/2024 | 21,093 NPXS | ▼ -4.22 % |
08/2024 | 25,369 NPXS | ▲ 20.27 % |
09/2024 | 25,632 NPXS | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 29,173 NPXS | ▲ 13.82 % |
11/2024 | 28,806 NPXS | ▼ -1.26 % |
12/2024 | 22,568 NPXS | ▼ -21.66 % |
01/2025 | 22,867 NPXS | ▲ 1.33 % |
02/2025 | 9,699 NPXS | ▼ -57.59 % |
03/2025 | 3,047 NPXS | ▼ -68.59 % |
04/2025 | 1,278 NPXS | ▼ -58.05 % |
05/2025 | 4,733 NPXS | ▲ 270.34 % |
Obyte/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,936 NPXS |
Tối đa | 33,296 NPXS |
Bình quân gia quyền | 9,602 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,936 NPXS |
Tối đa | 77,181 NPXS |
Bình quân gia quyền | 26,327 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,936 NPXS |
Tối đa | 197,773 NPXS |
Bình quân gia quyền | 109,040 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: