Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/UGX
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá
GBYTE/UGX tỷ giá
05 10, 2024
1 GBYTE = 34,113 UGX
▲ 1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.78% (35,087 UGX — 34,113 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -6.38% (36,436 UGX — 34,113 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -20.35% (42,830 UGX — 34,113 UGX)
Thay đổi trong GBYTE/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -49.35% (67,348 UGX — 34,113 UGX)
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 34,725 UGX | ▲ 1.79 % |
12/05 | 34,144 UGX | ▼ -1.67 % |
13/05 | 32,467 UGX | ▼ -4.91 % |
14/05 | 32,462 UGX | ▼ -0.01 % |
15/05 | 34,039 UGX | ▲ 4.86 % |
16/05 | 34,131 UGX | ▲ 0.27 % |
17/05 | 34,006 UGX | ▼ -0.37 % |
18/05 | 35,075 UGX | ▲ 3.14 % |
19/05 | 35,422 UGX | ▲ 0.99 % |
20/05 | 35,407 UGX | ▼ -0.04 % |
21/05 | 36,785 UGX | ▲ 3.89 % |
22/05 | 36,033 UGX | ▼ -2.04 % |
23/05 | 34,575 UGX | ▼ -4.05 % |
24/05 | 33,769 UGX | ▼ -2.33 % |
25/05 | 35,581 UGX | ▲ 5.36 % |
26/05 | 36,258 UGX | ▲ 1.9 % |
27/05 | 36,647 UGX | ▲ 1.07 % |
28/05 | 36,698 UGX | ▲ 0.14 % |
29/05 | 36,784 UGX | ▲ 0.23 % |
30/05 | 36,756 UGX | ▼ -0.07 % |
31/05 | 35,562 UGX | ▼ -3.25 % |
01/06 | 35,374 UGX | ▼ -0.53 % |
02/06 | 37,173 UGX | ▲ 5.08 % |
03/06 | 37,697 UGX | ▲ 1.41 % |
04/06 | 36,668 UGX | ▼ -2.73 % |
05/06 | 34,095 UGX | ▼ -7.02 % |
06/06 | 32,742 UGX | ▼ -3.97 % |
07/06 | 33,065 UGX | ▲ 0.99 % |
08/06 | 33,968 UGX | ▲ 2.73 % |
09/06 | 37,378 UGX | ▲ 10.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 35,714 UGX | ▲ 4.7 % |
20/05 — 26/05 | 36,071 UGX | ▲ 1 % |
27/05 — 02/06 | 32,055 UGX | ▼ -11.13 % |
03/06 — 09/06 | 30,445 UGX | ▼ -5.02 % |
10/06 — 16/06 | 27,882 UGX | ▼ -8.42 % |
17/06 — 23/06 | 29,732 UGX | ▲ 6.64 % |
24/06 — 30/06 | 27,498 UGX | ▼ -7.51 % |
01/07 — 07/07 | 27,407 UGX | ▼ -0.33 % |
08/07 — 14/07 | 29,021 UGX | ▲ 5.89 % |
15/07 — 21/07 | 29,100 UGX | ▲ 0.27 % |
22/07 — 28/07 | 26,026 UGX | ▼ -10.56 % |
29/07 — 04/08 | 29,366 UGX | ▲ 12.83 % |
Obyte/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,067 UGX | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 31,756 UGX | ▼ -6.78 % |
08/2024 | 32,016 UGX | ▲ 0.82 % |
09/2024 | 33,177 UGX | ▲ 3.63 % |
10/2024 | 34,669 UGX | ▲ 4.5 % |
11/2024 | 9,189 UGX | ▼ -73.49 % |
12/2024 | 21,825 UGX | ▲ 137.51 % |
01/2025 | 22,497 UGX | ▲ 3.08 % |
02/2025 | 26,679 UGX | ▲ 18.59 % |
03/2025 | 19,305 UGX | ▼ -27.64 % |
04/2025 | 18,258 UGX | ▼ -5.43 % |
05/2025 | 18,777 UGX | ▲ 2.84 % |
Obyte/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30,800 UGX |
Tối đa | 38,826 UGX |
Bình quân gia quyền | 35,054 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,854 UGX |
Tối đa | 48,662 UGX |
Bình quân gia quyền | 37,087 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,154 UGX |
Tối đa | 50,944 UGX |
Bình quân gia quyền | 36,796 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: