Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/WAN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá
GBYTE/WAN tỷ giá
04 27, 2024
1 GBYTE = 34.7908 WAN
▼ -3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 52.06% (22.8792 WAN — 34.7908 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -23.69% (45.5889 WAN — 34.7908 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -28.29% (48.5147 WAN — 34.7908 WAN)
Thay đổi trong GBYTE/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -75.05% (139.44 WAN — 34.7908 WAN)
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 38.4124 WAN | ▲ 10.41 % |
29/04 | 37.209 WAN | ▼ -3.13 % |
30/04 | 39.3565 WAN | ▲ 5.77 % |
01/05 | 42.9082 WAN | ▲ 9.02 % |
02/05 | 44.1245 WAN | ▲ 2.83 % |
03/05 | 45.1598 WAN | ▲ 2.35 % |
04/05 | 47.332 WAN | ▲ 4.81 % |
05/05 | 48.2112 WAN | ▲ 1.86 % |
06/05 | 43.3674 WAN | ▼ -10.05 % |
07/05 | 41.2701 WAN | ▼ -4.84 % |
08/05 | 40.0774 WAN | ▼ -2.89 % |
09/05 | 40.8314 WAN | ▲ 1.88 % |
10/05 | 42.1348 WAN | ▲ 3.19 % |
11/05 | 42.8111 WAN | ▲ 1.61 % |
12/05 | 47.0567 WAN | ▲ 9.92 % |
13/05 | 56.9581 WAN | ▲ 21.04 % |
14/05 | 59.2728 WAN | ▲ 4.06 % |
15/05 | 61.604 WAN | ▲ 3.93 % |
16/05 | 61.6373 WAN | ▲ 0.05 % |
17/05 | 62.8003 WAN | ▲ 1.89 % |
18/05 | 65.0486 WAN | ▲ 3.58 % |
19/05 | 62.6624 WAN | ▼ -3.67 % |
20/05 | 57.8042 WAN | ▼ -7.75 % |
21/05 | 59.8569 WAN | ▲ 3.55 % |
22/05 | 58.1899 WAN | ▼ -2.78 % |
23/05 | 55.1276 WAN | ▼ -5.26 % |
24/05 | 54.215 WAN | ▼ -1.66 % |
25/05 | 59.1966 WAN | ▲ 9.19 % |
26/05 | 62.5003 WAN | ▲ 5.58 % |
27/05 | 67.6763 WAN | ▲ 8.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 32.0977 WAN | ▼ -7.74 % |
06/05 — 12/05 | 33.8882 WAN | ▲ 5.58 % |
13/05 — 19/05 | 39.2254 WAN | ▲ 15.75 % |
20/05 — 26/05 | 35.8621 WAN | ▼ -8.57 % |
27/05 — 02/06 | 29.1547 WAN | ▼ -18.7 % |
03/06 — 09/06 | 30.3614 WAN | ▲ 4.14 % |
10/06 — 16/06 | 23.2125 WAN | ▼ -23.55 % |
17/06 — 23/06 | 21.2264 WAN | ▼ -8.56 % |
24/06 — 30/06 | 19.9177 WAN | ▼ -6.17 % |
01/07 — 07/07 | 26.2023 WAN | ▲ 31.55 % |
08/07 — 14/07 | 24.0968 WAN | ▼ -8.04 % |
15/07 — 21/07 | 28.4648 WAN | ▲ 18.13 % |
Obyte/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 36.3361 WAN | ▲ 4.44 % |
06/2024 | 40.2111 WAN | ▲ 10.66 % |
07/2024 | 31.1822 WAN | ▼ -22.45 % |
08/2024 | 38.6047 WAN | ▲ 23.8 % |
09/2024 | 39.1523 WAN | ▲ 1.42 % |
10/2024 | 38.682 WAN | ▼ -1.2 % |
11/2024 | 4.004151 WAN | ▼ -89.65 % |
12/2024 | 9.453568 WAN | ▲ 136.09 % |
01/2025 | 11.0922 WAN | ▲ 17.33 % |
02/2025 | 10.3702 WAN | ▼ -6.51 % |
03/2025 | 5.900553 WAN | ▼ -43.1 % |
04/2025 | 9.433182 WAN | ▲ 59.87 % |
Obyte/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4201 WAN |
Tối đa | 36.4075 WAN |
Bình quân gia quyền | 29.1891 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.5045 WAN |
Tối đa | 55.2588 WAN |
Bình quân gia quyền | 35.9873 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.1998 WAN |
Tối đa | 59.3547 WAN |
Bình quân gia quyền | 45.8316 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: