Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại SingularityNET

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/AGI

Lịch sử thay đổi trong GEL/AGI tỷ giá

GEL/AGI tỷ giá

05 18, 2024
1 GEL = 1.084477 AGI
▲ 23.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong SingularityNET.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -18.75% (1.334755 AGI — 1.084477 AGI)

Thay đổi trong GEL/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -85.98% (7.734691 AGI — 1.084477 AGI)

Thay đổi trong GEL/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -48.23% (2.09471 AGI — 1.084477 AGI)

Thay đổi trong GEL/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96% (27.1076 AGI — 1.084477 AGI)

lari Gruzia/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.024491 AGI ▼ -5.53 %
20/05 0.96619941 AGI ▼ -5.69 %
21/05 0.94093732 AGI ▼ -2.61 %
22/05 0.8927202 AGI ▼ -5.12 %
23/05 0.85590986 AGI ▼ -4.12 %
24/05 0.96702604 AGI ▲ 12.98 %
25/05 1.033426 AGI ▲ 6.87 %
26/05 1.072924 AGI ▲ 3.82 %
27/05 1.058059 AGI ▼ -1.39 %
28/05 1.033465 AGI ▼ -2.32 %
29/05 1.033703 AGI ▲ 0.02 %
30/05 1.009326 AGI ▼ -2.36 %
31/05 1.002428 AGI ▼ -0.68 %
01/06 0.94421866 AGI ▼ -5.81 %
02/06 0.90239686 AGI ▼ -4.43 %
03/06 0.84770718 AGI ▼ -6.06 %
04/06 0.79674936 AGI ▼ -6.01 %
05/06 0.72803607 AGI ▼ -8.62 %
06/06 0.72434161 AGI ▼ -0.51 %
07/06 0.73345661 AGI ▲ 1.26 %
08/06 0.74542578 AGI ▲ 1.63 %
09/06 0.70800963 AGI ▼ -5.02 %
10/06 0.71551238 AGI ▲ 1.06 %
11/06 0.72549358 AGI ▲ 1.39 %
12/06 0.73657145 AGI ▲ 1.53 %
13/06 0.79322477 AGI ▲ 7.69 %
14/06 0.75786415 AGI ▼ -4.46 %
15/06 0.72234262 AGI ▼ -4.69 %
16/06 0.7150682 AGI ▼ -1.01 %
17/06 0.66137557 AGI ▼ -7.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.110369 AGI ▲ 2.39 %
27/05 — 02/06 0.35680814 AGI ▼ -67.87 %
03/06 — 09/06 0.35106838 AGI ▼ -1.61 %
10/06 — 16/06 0.41679683 AGI ▲ 18.72 %
17/06 — 23/06 0.43540608 AGI ▲ 4.46 %
24/06 — 30/06 0.49339246 AGI ▲ 13.32 %
01/07 — 07/07 0.47891379 AGI ▼ -2.93 %
08/07 — 14/07 0.42447665 AGI ▼ -11.37 %
15/07 — 21/07 0.51061508 AGI ▲ 20.29 %
22/07 — 28/07 0.35102046 AGI ▼ -31.26 %
29/07 — 04/08 0.35534879 AGI ▲ 1.23 %
05/08 — 11/08 0.30206579 AGI ▼ -14.99 %

lari Gruzia/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.187876 AGI ▲ 9.53 %
07/2024 1.256867 AGI ▲ 5.81 %
08/2024 1.484813 AGI ▲ 18.14 %
09/2024 1.96026 AGI ▲ 32.02 %
10/2024 4.393047 AGI ▲ 124.11 %
11/2024 3.055445 AGI ▼ -30.45 %
12/2024 1.78024 AGI ▼ -41.74 %
01/2025 3.00102 AGI ▲ 68.57 %
02/2025 -0.18523927 AGI ▼ -106.17 %
03/2025 -0.0988503 AGI ▼ -46.64 %
04/2025 -0.1061647 AGI ▲ 7.4 %
05/2025 -0.07615603 AGI ▼ -28.27 %

lari Gruzia/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.86898044 AGI
Tối đa 1.437529 AGI
Bình quân gia quyền 1.156282 AGI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.64666732 AGI
Tối đa 5.780804 AGI
Bình quân gia quyền 1.603346 AGI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47345695 AGI
Tối đa 28.7177 AGI
Bình quân gia quyền 7.110326 AGI

Chia sẻ một liên kết đến GEL/AGI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu