Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ARK
Lịch sử thay đổi trong GEL/ARK tỷ giá
GEL/ARK tỷ giá
05 19, 2024
1 GEL = 0.35493747 ARK
▲ 1.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -19.71% (0.44209537 ARK — 0.35493747 ARK)
Thay đổi trong GEL/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -63.58% (0.97467548 ARK — 0.35493747 ARK)
Thay đổi trong GEL/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -61.7% (0.92682553 ARK — 0.35493747 ARK)
Thay đổi trong GEL/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -82.46% (2.023313 ARK — 0.35493747 ARK)
lari Gruzia/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.33573074 ARK | ▼ -5.41 % |
21/05 | 0.3361145 ARK | ▲ 0.11 % |
22/05 | 0.31367716 ARK | ▼ -6.68 % |
23/05 | 0.30753557 ARK | ▼ -1.96 % |
24/05 | 0.32576727 ARK | ▲ 5.93 % |
25/05 | 0.34015592 ARK | ▲ 4.42 % |
26/05 | 0.33834935 ARK | ▼ -0.53 % |
27/05 | 0.33972645 ARK | ▲ 0.41 % |
28/05 | 0.34979257 ARK | ▲ 2.96 % |
29/05 | 0.34378466 ARK | ▼ -1.72 % |
30/05 | 0.34002093 ARK | ▼ -1.09 % |
31/05 | 0.34134271 ARK | ▲ 0.39 % |
01/06 | 0.32604982 ARK | ▼ -4.48 % |
02/06 | 0.3088001 ARK | ▼ -5.29 % |
03/06 | 0.302187 ARK | ▼ -2.14 % |
04/06 | 0.29429963 ARK | ▼ -2.61 % |
05/06 | 0.28706368 ARK | ▼ -2.46 % |
06/06 | 0.28956833 ARK | ▲ 0.87 % |
07/06 | 0.28663556 ARK | ▼ -1.01 % |
08/06 | 0.27723126 ARK | ▼ -3.28 % |
09/06 | 0.26677943 ARK | ▼ -3.77 % |
10/06 | 0.24416823 ARK | ▼ -8.48 % |
11/06 | 0.26033747 ARK | ▲ 6.62 % |
12/06 | 0.26964612 ARK | ▲ 3.58 % |
13/06 | 0.2576595 ARK | ▼ -4.45 % |
14/06 | 0.26583722 ARK | ▲ 3.17 % |
15/06 | 0.26264405 ARK | ▼ -1.2 % |
16/06 | 0.26597061 ARK | ▲ 1.27 % |
17/06 | 0.2728303 ARK | ▲ 2.58 % |
18/06 | 0.26054985 ARK | ▼ -4.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.32224845 ARK | ▼ -9.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.26936308 ARK | ▼ -16.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.25717247 ARK | ▼ -4.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.24363898 ARK | ▼ -5.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.23915757 ARK | ▼ -1.84 % |
24/06 — 30/06 | 0.247677 ARK | ▲ 3.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.2308631 ARK | ▼ -6.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.19494555 ARK | ▼ -15.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.21412242 ARK | ▲ 9.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.18443895 ARK | ▼ -13.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.1779575 ARK | ▼ -3.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.16871274 ARK | ▼ -5.19 % |
lari Gruzia/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.35352435 ARK | ▼ -0.4 % |
07/2024 | 0.29180558 ARK | ▼ -17.46 % |
08/2024 | 0.36666769 ARK | ▲ 25.65 % |
09/2024 | 0.21052606 ARK | ▼ -42.58 % |
10/2024 | 0.13788526 ARK | ▼ -34.5 % |
11/2024 | 0.16199342 ARK | ▲ 17.48 % |
12/2024 | 0.2086067 ARK | ▲ 28.77 % |
01/2025 | 0.32575883 ARK | ▲ 56.16 % |
02/2025 | 0.3199065 ARK | ▼ -1.8 % |
03/2025 | 0.21980544 ARK | ▼ -31.29 % |
04/2025 | 0.20549805 ARK | ▼ -6.51 % |
05/2025 | 0.16131612 ARK | ▼ -21.5 % |
lari Gruzia/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.30433197 ARK |
Tối đa | 0.50245902 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.40029822 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3002276 ARK |
Tối đa | 1.058479 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.51860116 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01439171 ARK |
Tối đa | 1.765333 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.69540756 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: