Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ARN
Lịch sử thay đổi trong GEL/ARN tỷ giá
GEL/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 GEL = 19.2265 ARN
▲ 1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -16.36% (22.986 ARN — 19.2265 ARN)
Thay đổi trong GEL/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 909.75% (1.904088 ARN — 19.2265 ARN)
Thay đổi trong GEL/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 475.96% (3.338148 ARN — 19.2265 ARN)
Thay đổi trong GEL/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 475.96% (3.338148 ARN — 19.2265 ARN)
lari Gruzia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.8873 ARN | ▼ -1.76 % |
21/05 | 17.3422 ARN | ▼ -8.18 % |
22/05 | 37.8936 ARN | ▲ 118.5 % |
23/05 | 15.8721 ARN | ▼ -58.11 % |
24/05 | 13.8269 ARN | ▼ -12.89 % |
25/05 | 13.2948 ARN | ▼ -3.85 % |
26/05 | 83.8897 ARN | ▲ 531 % |
27/05 | 79.7167 ARN | ▼ -4.97 % |
28/05 | 78.6192 ARN | ▼ -1.38 % |
29/05 | 72.9226 ARN | ▼ -7.25 % |
30/05 | 68.2202 ARN | ▼ -6.45 % |
31/05 | 72.6854 ARN | ▲ 6.55 % |
01/06 | 74.8709 ARN | ▲ 3.01 % |
02/06 | 72.3982 ARN | ▼ -3.3 % |
03/06 | 72.4653 ARN | ▲ 0.09 % |
04/06 | 67.2453 ARN | ▼ -7.2 % |
05/06 | 70.956 ARN | ▲ 5.52 % |
06/06 | 66.7862 ARN | ▼ -5.88 % |
07/06 | 61.2361 ARN | ▼ -8.31 % |
08/06 | 70.6612 ARN | ▲ 15.39 % |
09/06 | 84.6449 ARN | ▲ 19.79 % |
10/06 | 92.2575 ARN | ▲ 8.99 % |
11/06 | 73.5116 ARN | ▼ -20.32 % |
12/06 | 48.2269 ARN | ▼ -34.4 % |
13/06 | 49.0605 ARN | ▲ 1.73 % |
14/06 | 57.5883 ARN | ▲ 17.38 % |
15/06 | 56.2796 ARN | ▼ -2.27 % |
16/06 | 56.4754 ARN | ▲ 0.35 % |
17/06 | 60.1075 ARN | ▲ 6.43 % |
18/06 | 67.6267 ARN | ▲ 12.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.7727 ARN | ▲ 70.46 % |
27/05 — 02/06 | 69.4376 ARN | ▲ 111.88 % |
03/06 — 09/06 | 75.6167 ARN | ▲ 8.9 % |
10/06 — 16/06 | 82.3856 ARN | ▲ 8.95 % |
17/06 — 23/06 | 73.8 ARN | ▼ -10.42 % |
24/06 — 30/06 | 63.5882 ARN | ▼ -13.84 % |
01/07 — 07/07 | 107.25 ARN | ▲ 68.66 % |
08/07 — 14/07 | 463.87 ARN | ▲ 332.52 % |
15/07 — 21/07 | 423.72 ARN | ▼ -8.66 % |
22/07 — 28/07 | 466.77 ARN | ▲ 10.16 % |
29/07 — 04/08 | 327.45 ARN | ▼ -29.85 % |
05/08 — 11/08 | 395.92 ARN | ▲ 20.91 % |
lari Gruzia/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.973 ARN | ▼ -11.72 % |
07/2024 | 15.6295 ARN | ▼ -7.92 % |
08/2024 | 10.7357 ARN | ▼ -31.31 % |
09/2024 | 21.7386 ARN | ▲ 102.49 % |
10/2024 | 89.0371 ARN | ▲ 309.58 % |
11/2024 | 75.9291 ARN | ▼ -14.72 % |
lari Gruzia/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.5032 ARN |
Tối đa | 23.0639 ARN |
Bình quân gia quyền | 19.0908 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.446066 ARN |
Tối đa | 23.0639 ARN |
Bình quân gia quyền | 8.360929 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.446066 ARN |
Tối đa | 23.0639 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.483884 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: