Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ATM

Lịch sử thay đổi trong GEL/ATM tỷ giá

GEL/ATM tỷ giá

05 19, 2024
1 GEL = 0.09332036 ATM
▲ 1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -5.96% (0.09923253 ATM — 0.09332036 ATM)

Thay đổi trong GEL/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -72.92% (0.34465199 ATM — 0.09332036 ATM)

Thay đổi trong GEL/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 1.46% (0.09197859 ATM — 0.09332036 ATM)

Thay đổi trong GEL/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (3,115 ATM — 0.09332036 ATM)

lari Gruzia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.09233106 ATM ▼ -1.06 %
21/05 0.0956223 ATM ▲ 3.56 %
22/05 0.09633476 ATM ▲ 0.75 %
23/05 0.09811194 ATM ▲ 1.84 %
24/05 0.10280978 ATM ▲ 4.79 %
25/05 0.10507206 ATM ▲ 2.2 %
26/05 0.1066396 ATM ▲ 1.49 %
27/05 0.10537678 ATM ▼ -1.18 %
28/05 0.10762414 ATM ▲ 2.13 %
29/05 0.10371643 ATM ▼ -3.63 %
30/05 0.10003616 ATM ▼ -3.55 %
31/05 0.10044641 ATM ▲ 0.41 %
01/06 0.09556326 ATM ▼ -4.86 %
02/06 0.09177006 ATM ▼ -3.97 %
03/06 0.08997139 ATM ▼ -1.96 %
04/06 0.08919934 ATM ▼ -0.86 %
05/06 0.08728007 ATM ▼ -2.15 %
06/06 0.08704598 ATM ▼ -0.27 %
07/06 0.08750375 ATM ▲ 0.53 %
08/06 0.08742966 ATM ▼ -0.08 %
09/06 0.08790271 ATM ▲ 0.54 %
10/06 0.08969357 ATM ▲ 2.04 %
11/06 0.09109767 ATM ▲ 1.57 %
12/06 0.0934386 ATM ▲ 2.57 %
13/06 0.09670884 ATM ▲ 3.5 %
14/06 0.09674964 ATM ▲ 0.04 %
15/06 0.09415249 ATM ▼ -2.68 %
16/06 0.0916264 ATM ▼ -2.68 %
17/06 0.09002515 ATM ▼ -1.75 %
18/06 0.08442986 ATM ▼ -6.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.09053274 ATM ▼ -2.99 %
27/05 — 02/06 0.08065426 ATM ▼ -10.91 %
03/06 — 09/06 0.07389875 ATM ▼ -8.38 %
10/06 — 16/06 0.06901976 ATM ▼ -6.6 %
17/06 — 23/06 0.06411188 ATM ▼ -7.11 %
24/06 — 30/06 0.05706579 ATM ▼ -10.99 %
01/07 — 07/07 0.03959524 ATM ▼ -30.61 %
08/07 — 14/07 0.04129565 ATM ▲ 4.29 %
15/07 — 21/07 0.04437836 ATM ▲ 7.46 %
22/07 — 28/07 0.03849806 ATM ▼ -13.25 %
29/07 — 04/08 0.04078908 ATM ▲ 5.95 %
05/08 — 11/08 0.03611025 ATM ▼ -11.47 %

lari Gruzia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09495739 ATM ▲ 1.75 %
07/2024 0.0787272 ATM ▼ -17.09 %
08/2024 0.08511969 ATM ▲ 8.12 %
09/2024 0.0858981 ATM ▲ 0.91 %
10/2024 0.09020984 ATM ▲ 5.02 %
11/2024 0.09899919 ATM ▲ 9.74 %
12/2024 0.12347706 ATM ▲ 24.73 %
01/2025 0.18571132 ATM ▲ 50.4 %
02/2025 0.17720196 ATM ▼ -4.58 %
03/2025 0.11650222 ATM ▼ -34.25 %
04/2025 0.07237668 ATM ▼ -37.88 %
05/2025 0.0603961 ATM ▼ -16.55 %

lari Gruzia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0876575 ATM
Tối đa 0.13233275 ATM
Bình quân gia quyền 0.1043452 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0876575 ATM
Tối đa 0.36257732 ATM
Bình quân gia quyền 0.15699821 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00317337 ATM
Tối đa 0.38432727 ATM
Bình quân gia quyền 0.14371944 ATM

Chia sẻ một liên kết đến GEL/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu