Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BCN
Lịch sử thay đổi trong GEL/BCN tỷ giá
GEL/BCN tỷ giá
05 10, 2024
1 GEL = 7,442 BCN
▼ -4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -50.76% (15,115 BCN — 7,442 BCN)
Thay đổi trong GEL/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi -67.13% (22,639 BCN — 7,442 BCN)
Thay đổi trong GEL/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.37% (6,451 BCN — 7,442 BCN)
Thay đổi trong GEL/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 594.04% (1,072 BCN — 7,442 BCN)
lari Gruzia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 7,273 BCN | ▼ -2.27 % |
12/05 | 6,889 BCN | ▼ -5.28 % |
13/05 | 6,314 BCN | ▼ -8.35 % |
14/05 | 5,988 BCN | ▼ -5.17 % |
15/05 | 6,014 BCN | ▲ 0.44 % |
16/05 | 5,861 BCN | ▼ -2.56 % |
17/05 | 5,830 BCN | ▼ -0.52 % |
18/05 | 5,916 BCN | ▲ 1.47 % |
19/05 | 6,051 BCN | ▲ 2.28 % |
20/05 | 5,724 BCN | ▼ -5.41 % |
21/05 | 5,650 BCN | ▼ -1.29 % |
22/05 | 5,769 BCN | ▲ 2.1 % |
23/05 | 6,097 BCN | ▲ 5.69 % |
24/05 | 6,195 BCN | ▲ 1.6 % |
25/05 | 5,963 BCN | ▼ -3.75 % |
26/05 | 5,332 BCN | ▼ -10.57 % |
27/05 | 5,171 BCN | ▼ -3.02 % |
28/05 | 5,476 BCN | ▲ 5.91 % |
29/05 | 5,587 BCN | ▲ 2.02 % |
30/05 | 5,398 BCN | ▼ -3.39 % |
31/05 | 5,422 BCN | ▲ 0.45 % |
01/06 | 5,424 BCN | ▲ 0.04 % |
02/06 | 4,947 BCN | ▼ -8.79 % |
03/06 | 4,876 BCN | ▼ -1.45 % |
04/06 | 4,739 BCN | ▼ -2.81 % |
05/06 | 4,613 BCN | ▼ -2.67 % |
06/06 | 4,393 BCN | ▼ -4.75 % |
07/06 | 4,272 BCN | ▼ -2.77 % |
08/06 | 4,336 BCN | ▲ 1.5 % |
09/06 | 3,727 BCN | ▼ -14.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 7,479 BCN | ▲ 0.5 % |
20/05 — 26/05 | 6,665 BCN | ▼ -10.89 % |
27/05 — 02/06 | 6,092 BCN | ▼ -8.6 % |
03/06 — 09/06 | 6,535 BCN | ▲ 7.29 % |
10/06 — 16/06 | 7,083 BCN | ▲ 8.38 % |
17/06 — 23/06 | 7,705 BCN | ▲ 8.78 % |
24/06 — 30/06 | 6,312 BCN | ▼ -18.08 % |
01/07 — 07/07 | 5,266 BCN | ▼ -16.58 % |
08/07 — 14/07 | 5,127 BCN | ▼ -2.64 % |
15/07 — 21/07 | 5,089 BCN | ▼ -0.75 % |
22/07 — 28/07 | 4,121 BCN | ▼ -19.01 % |
29/07 — 04/08 | 3,162 BCN | ▼ -23.27 % |
lari Gruzia/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,068 BCN | ▼ -5.03 % |
07/2024 | 5,860 BCN | ▼ -17.09 % |
08/2024 | 6,968 BCN | ▲ 18.9 % |
09/2024 | 5,713 BCN | ▼ -18.01 % |
10/2024 | 6,606 BCN | ▲ 15.63 % |
11/2024 | 6,570 BCN | ▼ -0.54 % |
12/2024 | 6,322 BCN | ▼ -3.77 % |
01/2025 | 12,442 BCN | ▲ 96.81 % |
02/2025 | 12,878 BCN | ▲ 3.5 % |
03/2025 | 13,687 BCN | ▲ 6.28 % |
04/2025 | 6,638 BCN | ▼ -51.5 % |
05/2025 | 4,589 BCN | ▼ -30.87 % |
lari Gruzia/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,379 BCN |
Tối đa | 14,434 BCN |
Bình quân gia quyền | 10,542 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,379 BCN |
Tối đa | 23,660 BCN |
Bình quân gia quyền | 14,085 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 209.76 BCN |
Tối đa | 23,737 BCN |
Bình quân gia quyền | 10,671 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: