Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BIF
Lịch sử thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá
GEL/BIF tỷ giá
06 06, 2024
1 GEL = 1,031 BIF
▼ -9.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 28.63% (801.48 BIF — 1,031 BIF)
Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -50.42% (2,079 BIF — 1,031 BIF)
Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 33.96% (769.59 BIF — 1,031 BIF)
Thay đổi trong GEL/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 72.82% (596.54 BIF — 1,031 BIF)
lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,003 BIF | ▼ -2.71 % |
08/06 | 998.06 BIF | ▼ -0.49 % |
09/06 | 987.39 BIF | ▼ -1.07 % |
10/06 | 977.86 BIF | ▼ -0.96 % |
11/06 | 979.69 BIF | ▲ 0.19 % |
12/06 | 980.52 BIF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 983.56 BIF | ▲ 0.31 % |
14/06 | 1,002 BIF | ▲ 1.87 % |
15/06 | 1,010 BIF | ▲ 0.85 % |
16/06 | 1,009 BIF | ▼ -0.11 % |
17/06 | 1,019 BIF | ▲ 0.92 % |
18/06 | 999.74 BIF | ▼ -1.86 % |
19/06 | 1,103 BIF | ▲ 10.29 % |
20/06 | 1,279 BIF | ▲ 15.97 % |
21/06 | 1,302 BIF | ▲ 1.79 % |
22/06 | 1,239 BIF | ▼ -4.78 % |
23/06 | 1,202 BIF | ▼ -3.02 % |
24/06 | 1,180 BIF | ▼ -1.78 % |
25/06 | 1,209 BIF | ▲ 2.43 % |
26/06 | 1,304 BIF | ▲ 7.87 % |
27/06 | 1,325 BIF | ▲ 1.57 % |
28/06 | 1,323 BIF | ▼ -0.14 % |
29/06 | 1,277 BIF | ▼ -3.45 % |
30/06 | 1,282 BIF | ▲ 0.35 % |
01/07 | 1,273 BIF | ▼ -0.69 % |
02/07 | 1,270 BIF | ▼ -0.2 % |
03/07 | 1,277 BIF | ▲ 0.51 % |
04/07 | 1,303 BIF | ▲ 2.08 % |
05/07 | 1,317 BIF | ▲ 1.07 % |
06/07 | 1,326 BIF | ▲ 0.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,064 BIF | ▲ 3.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,004 BIF | ▼ -5.66 % |
24/06 — 30/06 | 952.73 BIF | ▼ -5.07 % |
01/07 — 07/07 | 639.84 BIF | ▼ -32.84 % |
08/07 — 14/07 | 647.63 BIF | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 647.56 BIF | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 529.97 BIF | ▼ -18.16 % |
29/07 — 04/08 | 489.43 BIF | ▼ -7.65 % |
05/08 — 11/08 | 533.01 BIF | ▲ 8.91 % |
12/08 — 18/08 | 694.65 BIF | ▲ 30.32 % |
19/08 — 25/08 | 678.53 BIF | ▼ -2.32 % |
26/08 — 01/09 | 700.16 BIF | ▲ 3.19 % |
lari Gruzia/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,017 BIF | ▼ -1.33 % |
08/2024 | 960.91 BIF | ▼ -5.54 % |
09/2024 | 930.84 BIF | ▼ -3.13 % |
10/2024 | 1,034 BIF | ▲ 11.05 % |
11/2024 | 1,347 BIF | ▲ 30.33 % |
12/2024 | 1,724 BIF | ▲ 27.98 % |
01/2025 | 2,747 BIF | ▲ 59.31 % |
02/2025 | 2,930 BIF | ▲ 6.67 % |
03/2025 | 1,901 BIF | ▼ -35.11 % |
04/2025 | 972.85 BIF | ▼ -48.83 % |
05/2025 | 1,158 BIF | ▲ 19.01 % |
06/2025 | 1,201 BIF | ▲ 3.73 % |
lari Gruzia/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 736.33 BIF |
Tối đa | 1,231 BIF |
Bình quân gia quyền | 997.99 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 736.33 BIF |
Tối đa | 2,134 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,206 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.8 BIF |
Tối đa | 2,924 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,126 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: