Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại CyberMiles

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/CMT

Lịch sử thay đổi trong GEL/CMT tỷ giá

GEL/CMT tỷ giá

07 20, 2023
1 GEL = 159.66 CMT
▼ -3.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong CyberMiles.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -3.8% (165.98 CMT — 159.66 CMT)

Thay đổi trong GEL/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (180.9 CMT — 159.66 CMT)

Thay đổi trong GEL/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 30.65% (122.21 CMT — 159.66 CMT)

Thay đổi trong GEL/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 273.23% (42.779 CMT — 159.66 CMT)

lari Gruzia/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 165.45 CMT ▲ 3.62 %
20/05 169.56 CMT ▲ 2.49 %
21/05 164.47 CMT ▼ -3 %
22/05 159.45 CMT ▼ -3.05 %
23/05 158.48 CMT ▼ -0.6 %
24/05 159.36 CMT ▲ 0.55 %
25/05 161.84 CMT ▲ 1.56 %
26/05 160.35 CMT ▼ -0.92 %
27/05 159.82 CMT ▼ -0.33 %
28/05 160.99 CMT ▲ 0.73 %
29/05 163.57 CMT ▲ 1.6 %
30/05 160.62 CMT ▼ -1.8 %
31/05 160.86 CMT ▲ 0.15 %
01/06 160.02 CMT ▼ -0.52 %
02/06 160.53 CMT ▲ 0.32 %
03/06 157.97 CMT ▼ -1.59 %
04/06 153.87 CMT ▼ -2.6 %
05/06 154.36 CMT ▲ 0.31 %
06/06 154.93 CMT ▲ 0.38 %
07/06 154 CMT ▼ -0.6 %
08/06 153.79 CMT ▼ -0.14 %
09/06 156.08 CMT ▲ 1.49 %
10/06 156.99 CMT ▲ 0.58 %
11/06 159.34 CMT ▲ 1.49 %
12/06 157.74 CMT ▼ -1 %
13/06 157.07 CMT ▼ -0.42 %
14/06 156.45 CMT ▼ -0.4 %
15/06 157.23 CMT ▲ 0.5 %
16/06 160.35 CMT ▲ 1.98 %
17/06 143.32 CMT ▼ -10.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 159.49 CMT ▼ -0.11 %
27/05 — 02/06 134.66 CMT ▼ -15.57 %
03/06 — 09/06 148.94 CMT ▲ 10.6 %
10/06 — 16/06 139.28 CMT ▼ -6.48 %
17/06 — 23/06 214.05 CMT ▲ 53.68 %
24/06 — 30/06 209.49 CMT ▼ -2.13 %
01/07 — 07/07 210.77 CMT ▲ 0.61 %
08/07 — 14/07 211.03 CMT ▲ 0.12 %
15/07 — 21/07 215.48 CMT ▲ 2.11 %
22/07 — 28/07 206.82 CMT ▼ -4.02 %
29/07 — 04/08 208.92 CMT ▲ 1.02 %
05/08 — 11/08 189.04 CMT ▼ -9.52 %

lari Gruzia/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 162.8 CMT ▲ 1.96 %
07/2024 186.33 CMT ▲ 14.45 %
08/2024 204.92 CMT ▲ 9.98 %
09/2024 229.46 CMT ▲ 11.98 %
10/2024 214.96 CMT ▼ -6.32 %
11/2024 223.94 CMT ▲ 4.18 %
12/2024 119.65 CMT ▼ -46.57 %
01/2025 126.4 CMT ▲ 5.64 %
02/2025 172.78 CMT ▲ 36.69 %
03/2025 224.8 CMT ▲ 30.1 %
04/2025 235.51 CMT ▲ 4.77 %
05/2025 212.21 CMT ▼ -9.89 %

lari Gruzia/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 153.66 CMT
Tối đa 239.31 CMT
Bình quân gia quyền 181.11 CMT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.658297 CMT
Tối đa 242.6 CMT
Bình quân gia quyền 167.06 CMT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.658297 CMT
Tối đa 316.82 CMT
Bình quân gia quyền 150.58 CMT

Chia sẻ một liên kết đến GEL/CMT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu