Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Cindicator

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/CND

Lịch sử thay đổi trong GEL/CND tỷ giá

GEL/CND tỷ giá

07 20, 2023
1 GEL = 132.77 CND
▼ -9.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Cindicator.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 13.04% (117.45 CND — 132.77 CND)

Thay đổi trong GEL/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -22.29% (170.85 CND — 132.77 CND)

Thay đổi trong GEL/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -75.09% (532.95 CND — 132.77 CND)

Thay đổi trong GEL/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 57.14% (84.491 CND — 132.77 CND)

lari Gruzia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 140.83 CND ▲ 6.07 %
12/05 145.78 CND ▲ 3.52 %
13/05 143.72 CND ▼ -1.42 %
14/05 143.69 CND ▼ -0.02 %
15/05 131.61 CND ▼ -8.4 %
16/05 127.33 CND ▼ -3.25 %
17/05 129.39 CND ▲ 1.62 %
18/05 133.04 CND ▲ 2.82 %
19/05 134.71 CND ▲ 1.25 %
20/05 137.53 CND ▲ 2.1 %
21/05 139.97 CND ▲ 1.77 %
22/05 136.83 CND ▼ -2.24 %
23/05 141.8 CND ▲ 3.63 %
24/05 144.95 CND ▲ 2.22 %
25/05 157.51 CND ▲ 8.67 %
26/05 154 CND ▼ -2.23 %
27/05 135.03 CND ▼ -12.32 %
28/05 155.64 CND ▲ 15.26 %
29/05 155.08 CND ▼ -0.36 %
30/05 162.13 CND ▲ 4.54 %
31/05 157.56 CND ▼ -2.82 %
01/06 155.31 CND ▼ -1.43 %
02/06 163.57 CND ▲ 5.32 %
03/06 180.14 CND ▲ 10.13 %
04/06 173.79 CND ▼ -3.53 %
05/06 173.25 CND ▼ -0.31 %
06/06 177.12 CND ▲ 2.23 %
07/06 183.27 CND ▲ 3.47 %
08/06 180.66 CND ▼ -1.43 %
09/06 152.67 CND ▼ -15.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 141.7 CND ▲ 6.72 %
20/05 — 26/05 204.13 CND ▲ 44.07 %
27/05 — 02/06 218.29 CND ▲ 6.93 %
03/06 — 09/06 35.6979 CND ▼ -83.65 %
10/06 — 16/06 29.0054 CND ▼ -18.75 %
17/06 — 23/06 22.6121 CND ▼ -22.04 %
24/06 — 30/06 32.5934 CND ▲ 44.14 %
01/07 — 07/07 32.8149 CND ▲ 0.68 %
08/07 — 14/07 36.1736 CND ▲ 10.24 %
15/07 — 21/07 40.0932 CND ▲ 10.84 %
22/07 — 28/07 43.5104 CND ▲ 8.52 %
29/07 — 04/08 35.7153 CND ▼ -17.92 %

lari Gruzia/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 152.65 CND ▲ 14.97 %
07/2024 155.74 CND ▲ 2.03 %
08/2024 120.47 CND ▼ -22.65 %
09/2024 142.57 CND ▲ 18.34 %
10/2024 109.89 CND ▼ -22.92 %
11/2024 84.3905 CND ▼ -23.21 %
12/2024 60.6263 CND ▼ -28.16 %
01/2025 90.0307 CND ▲ 48.5 %
02/2025 67.7648 CND ▼ -24.73 %
03/2025 36.174 CND ▼ -46.62 %
04/2025 40.6177 CND ▲ 12.28 %
05/2025 43.7986 CND ▲ 7.83 %

lari Gruzia/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 110.82 CND
Tối đa 226.28 CND
Bình quân gia quyền 147.16 CND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.402989 CND
Tối đa 466.9 CND
Bình quân gia quyền 182.81 CND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.402989 CND
Tối đa 870.22 CND
Bình quân gia quyền 266.95 CND

Chia sẻ một liên kết đến GEL/CND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu