Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại ColossusXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/COLX

Lịch sử thay đổi trong GEL/COLX tỷ giá

GEL/COLX tỷ giá

05 10, 2024
1 GEL = 435.36 COLX
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong ColossusXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -38.89% (712.46 COLX — 435.36 COLX)

Thay đổi trong GEL/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -76.17% (1,827 COLX — 435.36 COLX)

Thay đổi trong GEL/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -55.04% (968.35 COLX — 435.36 COLX)

Thay đổi trong GEL/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -71.39% (1,522 COLX — 435.36 COLX)

lari Gruzia/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 424.42 COLX ▼ -2.51 %
12/05 408.72 COLX ▼ -3.7 %
13/05 374.21 COLX ▼ -8.44 %
14/05 350.74 COLX ▼ -6.27 %
15/05 352.42 COLX ▲ 0.48 %
16/05 351.09 COLX ▼ -0.38 %
17/05 355.17 COLX ▲ 1.16 %
18/05 350.4 COLX ▼ -1.35 %
19/05 348.87 COLX ▼ -0.44 %
20/05 350.1 COLX ▲ 0.35 %
21/05 353.25 COLX ▲ 0.9 %
22/05 351 COLX ▼ -0.64 %
23/05 351.55 COLX ▲ 0.16 %
24/05 364.23 COLX ▲ 3.61 %
25/05 379.73 COLX ▲ 4.25 %
26/05 375.44 COLX ▼ -1.13 %
27/05 372.42 COLX ▼ -0.81 %
28/05 379.24 COLX ▲ 1.83 %
29/05 364.81 COLX ▼ -3.81 %
30/05 354.04 COLX ▼ -2.95 %
31/05 366.01 COLX ▲ 3.38 %
01/06 357.84 COLX ▼ -2.23 %
02/06 336.2 COLX ▼ -6.05 %
03/06 321.48 COLX ▼ -4.38 %
04/06 315.21 COLX ▼ -1.95 %
05/06 310.22 COLX ▼ -1.58 %
06/06 308.39 COLX ▼ -0.59 %
07/06 307.6 COLX ▼ -0.26 %
08/06 306.9 COLX ▼ -0.23 %
09/06 279.68 COLX ▼ -8.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 427.92 COLX ▼ -1.71 %
20/05 — 26/05 332.78 COLX ▼ -22.23 %
27/05 — 02/06 297.58 COLX ▼ -10.58 %
03/06 — 09/06 255.44 COLX ▼ -14.16 %
10/06 — 16/06 254.72 COLX ▼ -0.28 %
17/06 — 23/06 236.64 COLX ▼ -7.1 %
24/06 — 30/06 221.88 COLX ▼ -6.24 %
01/07 — 07/07 179.87 COLX ▼ -18.93 %
08/07 — 14/07 179.12 COLX ▼ -0.41 %
15/07 — 21/07 185.08 COLX ▲ 3.32 %
22/07 — 28/07 152.53 COLX ▼ -17.59 %
29/07 — 04/08 133.79 COLX ▼ -12.29 %

lari Gruzia/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 444.49 COLX ▲ 2.1 %
07/2024 430.33 COLX ▼ -3.19 %
08/2024 469.71 COLX ▲ 9.15 %
09/2024 417.57 COLX ▼ -11.1 %
10/2024 358.09 COLX ▼ -14.24 %
11/2024 430.03 COLX ▲ 20.09 %
12/2024 453.32 COLX ▲ 5.42 %
01/2025 753.88 COLX ▲ 66.3 %
02/2025 587.56 COLX ▼ -22.06 %
03/2025 347.09 COLX ▼ -40.93 %
04/2025 233.51 COLX ▼ -32.73 %
05/2025 176.63 COLX ▼ -24.36 %

lari Gruzia/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 435.36 COLX
Tối đa 714.2 COLX
Bình quân gia quyền 545.92 COLX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 435.36 COLX
Tối đa 1,974 COLX
Bình quân gia quyền 876.33 COLX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.9441 COLX
Tối đa 1,974 COLX
Bình quân gia quyền 989.03 COLX

Chia sẻ một liên kết đến GEL/COLX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu