Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GRIN

Lịch sử thay đổi trong GEL/GRIN tỷ giá

GEL/GRIN tỷ giá

05 28, 2024
1 GEL = 11.3275 GRIN
▲ 13.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 38.63% (8.171044 GRIN — 11.3275 GRIN)

Thay đổi trong GEL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -15.5% (13.4045 GRIN — 11.3275 GRIN)

Thay đổi trong GEL/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 51.57% (7.473601 GRIN — 11.3275 GRIN)

Thay đổi trong GEL/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1694.72% (0.63115482 GRIN — 11.3275 GRIN)

lari Gruzia/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 11.3404 GRIN ▲ 0.11 %
30/05 10.3523 GRIN ▼ -8.71 %
31/05 10.3507 GRIN ▼ -0.02 %
01/06 10.0589 GRIN ▼ -2.82 %
02/06 9.814603 GRIN ▼ -2.43 %
03/06 9.828768 GRIN ▲ 0.14 %
04/06 9.881703 GRIN ▲ 0.54 %
05/06 9.544434 GRIN ▼ -3.41 %
06/06 9.062917 GRIN ▼ -5.05 %
07/06 8.938924 GRIN ▼ -1.37 %
08/06 8.990974 GRIN ▲ 0.58 %
09/06 9.00851 GRIN ▲ 0.2 %
10/06 9.173004 GRIN ▲ 1.83 %
11/06 8.640015 GRIN ▼ -5.81 %
12/06 8.532913 GRIN ▼ -1.24 %
13/06 9.37904 GRIN ▲ 9.92 %
14/06 9.149643 GRIN ▼ -2.45 %
15/06 9.897237 GRIN ▲ 8.17 %
16/06 10.1996 GRIN ▲ 3.05 %
17/06 10.2681 GRIN ▲ 0.67 %
18/06 9.812606 GRIN ▼ -4.44 %
19/06 11.0823 GRIN ▲ 12.94 %
20/06 13.967 GRIN ▲ 26.03 %
21/06 15.9259 GRIN ▲ 14.02 %
22/06 16.5387 GRIN ▲ 3.85 %
23/06 15.6089 GRIN ▼ -5.62 %
24/06 13.8684 GRIN ▼ -11.15 %
25/06 14.7212 GRIN ▲ 6.15 %
26/06 15.155 GRIN ▲ 2.95 %
27/06 15.0894 GRIN ▼ -0.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 11.1691 GRIN ▼ -1.4 %
10/06 — 16/06 12.0822 GRIN ▲ 8.17 %
17/06 — 23/06 11.4787 GRIN ▼ -4.99 %
24/06 — 30/06 10.9782 GRIN ▼ -4.36 %
01/07 — 07/07 9.748519 GRIN ▼ -11.2 %
08/07 — 14/07 8.892692 GRIN ▼ -8.78 %
15/07 — 21/07 9.99524 GRIN ▲ 12.4 %
22/07 — 28/07 8.665044 GRIN ▼ -13.31 %
29/07 — 04/08 7.963506 GRIN ▼ -8.1 %
05/08 — 11/08 10.2466 GRIN ▲ 28.67 %
12/08 — 18/08 13.6292 GRIN ▲ 33.01 %
19/08 — 25/08 13.5646 GRIN ▼ -0.47 %

lari Gruzia/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.888 GRIN ▲ 13.78 %
07/2024 13.6671 GRIN ▲ 6.04 %
08/2024 14.7856 GRIN ▲ 8.18 %
09/2024 14.3624 GRIN ▼ -2.86 %
10/2024 13.2469 GRIN ▼ -7.77 %
11/2024 15.0307 GRIN ▲ 13.47 %
12/2024 7.190966 GRIN ▼ -52.16 %
01/2025 11.8771 GRIN ▲ 65.17 %
02/2025 15.1008 GRIN ▲ 27.14 %
03/2025 13.0196 GRIN ▼ -13.78 %
04/2025 10.3563 GRIN ▼ -20.46 %
05/2025 13.8467 GRIN ▲ 33.7 %

lari Gruzia/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.596291 GRIN
Tối đa 10.5246 GRIN
Bình quân gia quyền 7.616134 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.804466 GRIN
Tối đa 11.8602 GRIN
Bình quân gia quyền 8.042322 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28434572 GRIN
Tối đa 14.5967 GRIN
Bình quân gia quyền 8.393014 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu