Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GSC
Lịch sử thay đổi trong GEL/GSC tỷ giá
GEL/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 GEL = 145.17 GSC
▼ -6.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi -0.45% (145.82 GSC — 145.17 GSC)
Thay đổi trong GEL/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi -2.21% (148.45 GSC — 145.17 GSC)
Thay đổi trong GEL/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 32.07% (109.92 GSC — 145.17 GSC)
Thay đổi trong GEL/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 67.99% (86.4164 GSC — 145.17 GSC)
lari Gruzia/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 143.07 GSC | ▼ -1.44 % |
29/04 | 135.12 GSC | ▼ -5.56 % |
30/04 | 134.95 GSC | ▼ -0.13 % |
01/05 | 138.56 GSC | ▲ 2.68 % |
02/05 | 146.17 GSC | ▲ 5.49 % |
03/05 | 139.86 GSC | ▼ -4.31 % |
04/05 | 143.04 GSC | ▲ 2.27 % |
05/05 | 142.94 GSC | ▼ -0.07 % |
06/05 | 149.07 GSC | ▲ 4.29 % |
07/05 | 147.84 GSC | ▼ -0.83 % |
08/05 | 144.68 GSC | ▼ -2.14 % |
09/05 | 141.18 GSC | ▼ -2.42 % |
10/05 | 136.42 GSC | ▼ -3.37 % |
11/05 | 138.97 GSC | ▲ 1.87 % |
12/05 | 159.77 GSC | ▲ 14.97 % |
13/05 | 129.43 GSC | ▼ -18.99 % |
14/05 | 130.22 GSC | ▲ 0.61 % |
15/05 | 126.37 GSC | ▼ -2.95 % |
16/05 | 123.23 GSC | ▼ -2.48 % |
17/05 | 123.15 GSC | ▼ -0.07 % |
18/05 | 109.18 GSC | ▼ -11.35 % |
19/05 | 116.04 GSC | ▲ 6.28 % |
20/05 | 114.66 GSC | ▼ -1.19 % |
21/05 | 112.34 GSC | ▼ -2.02 % |
22/05 | 111.5 GSC | ▼ -0.75 % |
23/05 | 112.88 GSC | ▲ 1.24 % |
24/05 | 115.31 GSC | ▲ 2.15 % |
25/05 | 114.33 GSC | ▼ -0.85 % |
26/05 | 112.46 GSC | ▼ -1.64 % |
27/05 | 87.117 GSC | ▼ -22.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 145.24 GSC | ▲ 0.05 % |
06/05 — 12/05 | 122.53 GSC | ▼ -15.63 % |
13/05 — 19/05 | 137.57 GSC | ▲ 12.27 % |
20/05 — 26/05 | 144.5 GSC | ▲ 5.04 % |
27/05 — 02/06 | 171.3 GSC | ▲ 18.54 % |
03/06 — 09/06 | 188.02 GSC | ▲ 9.76 % |
10/06 — 16/06 | 179.06 GSC | ▼ -4.76 % |
17/06 — 23/06 | 172.85 GSC | ▼ -3.47 % |
24/06 — 30/06 | 165.04 GSC | ▼ -4.52 % |
01/07 — 07/07 | 151.75 GSC | ▼ -8.05 % |
08/07 — 14/07 | 162.25 GSC | ▲ 6.92 % |
15/07 — 21/07 | 123.64 GSC | ▼ -23.79 % |
lari Gruzia/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 138.04 GSC | ▼ -4.91 % |
06/2024 | 125.08 GSC | ▼ -9.39 % |
07/2024 | 112.23 GSC | ▼ -10.27 % |
08/2024 | 190.28 GSC | ▲ 69.54 % |
09/2024 | 65.3312 GSC | ▼ -65.67 % |
10/2024 | 453.25 GSC | ▲ 593.78 % |
11/2024 | 951.62 GSC | ▲ 109.95 % |
12/2024 | 814.23 GSC | ▼ -14.44 % |
01/2025 | 1,084 GSC | ▲ 33.08 % |
02/2025 | 1,626 GSC | ▲ 50.07 % |
03/2025 | 1,331 GSC | ▼ -18.14 % |
04/2025 | 1,067 GSC | ▼ -19.87 % |
lari Gruzia/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 144.77 GSC |
Tối đa | 252.62 GSC |
Bình quân gia quyền | 172.1 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 144.77 GSC |
Tối đa | 252.62 GSC |
Bình quân gia quyền | 178.28 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 96.4629 GSC |
Tối đa | 275.45 GSC |
Bình quân gia quyền | 165.45 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: