Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KIN
Lịch sử thay đổi trong GEL/KIN tỷ giá
GEL/KIN tỷ giá
05 19, 2024
1 GEL = 15,896 KIN
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -20.54% (20,006 KIN — 15,896 KIN)
Thay đổi trong GEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -70.22% (53,377 KIN — 15,896 KIN)
Thay đổi trong GEL/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -59.36% (39,114 KIN — 15,896 KIN)
Thay đổi trong GEL/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.88% (71,874 KIN — 15,896 KIN)
lari Gruzia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15,909 KIN | ▲ 0.08 % |
21/05 | 15,973 KIN | ▲ 0.4 % |
22/05 | 16,248 KIN | ▲ 1.72 % |
23/05 | 16,689 KIN | ▲ 2.71 % |
24/05 | 18,161 KIN | ▲ 8.82 % |
25/05 | 18,821 KIN | ▲ 3.63 % |
26/05 | 18,992 KIN | ▲ 0.91 % |
27/05 | 19,480 KIN | ▲ 2.57 % |
28/05 | 20,039 KIN | ▲ 2.87 % |
29/05 | 19,079 KIN | ▼ -4.79 % |
30/05 | 18,574 KIN | ▼ -2.65 % |
31/05 | 17,160 KIN | ▼ -7.61 % |
01/06 | 15,214 KIN | ▼ -11.34 % |
02/06 | 12,569 KIN | ▼ -17.39 % |
03/06 | 12,541 KIN | ▼ -0.22 % |
04/06 | 12,455 KIN | ▼ -0.69 % |
05/06 | 12,078 KIN | ▼ -3.03 % |
06/06 | 11,898 KIN | ▼ -1.49 % |
07/06 | 12,144 KIN | ▲ 2.07 % |
08/06 | 11,770 KIN | ▼ -3.08 % |
09/06 | 11,152 KIN | ▼ -5.25 % |
10/06 | 11,189 KIN | ▲ 0.33 % |
11/06 | 11,519 KIN | ▲ 2.95 % |
12/06 | 12,103 KIN | ▲ 5.07 % |
13/06 | 11,806 KIN | ▼ -2.45 % |
14/06 | 11,218 KIN | ▼ -4.98 % |
15/06 | 11,125 KIN | ▼ -0.84 % |
16/06 | 11,610 KIN | ▲ 4.37 % |
17/06 | 12,591 KIN | ▲ 8.45 % |
18/06 | 12,284 KIN | ▼ -2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,892 KIN | ▲ 6.27 % |
27/05 — 02/06 | 16,918 KIN | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 12,538 KIN | ▼ -25.89 % |
10/06 — 16/06 | 12,054 KIN | ▼ -3.86 % |
17/06 — 23/06 | 12,203 KIN | ▲ 1.24 % |
24/06 — 30/06 | 11,924 KIN | ▼ -2.29 % |
01/07 — 07/07 | 9,488 KIN | ▼ -20.43 % |
08/07 — 14/07 | 10,323 KIN | ▲ 8.8 % |
15/07 — 21/07 | 12,002 KIN | ▲ 16.27 % |
22/07 — 28/07 | 8,463 KIN | ▼ -29.49 % |
29/07 — 04/08 | 8,426 KIN | ▼ -0.44 % |
05/08 — 11/08 | 8,535 KIN | ▲ 1.29 % |
lari Gruzia/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,280 KIN | ▲ 2.42 % |
07/2024 | 8,130 KIN | ▼ -50.06 % |
08/2024 | 15,033 KIN | ▲ 84.91 % |
09/2024 | 11,578 KIN | ▼ -22.98 % |
10/2024 | 14,060 KIN | ▲ 21.43 % |
11/2024 | 13,034 KIN | ▼ -7.29 % |
12/2024 | 15,626 KIN | ▲ 19.89 % |
01/2025 | 22,130 KIN | ▲ 41.62 % |
02/2025 | 14,186 KIN | ▼ -35.9 % |
03/2025 | 11,943 KIN | ▼ -15.81 % |
04/2025 | 10,825 KIN | ▼ -9.36 % |
05/2025 | 7,817 KIN | ▼ -27.79 % |
lari Gruzia/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,873 KIN |
Tối đa | 26,023 KIN |
Bình quân gia quyền | 18,471 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,873 KIN |
Tối đa | 53,496 KIN |
Bình quân gia quyền | 24,153 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 733.16 KIN |
Tối đa | 65,385 KIN |
Bình quân gia quyền | 28,702 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: