Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KMF

Lịch sử thay đổi trong GEL/KMF tỷ giá

GEL/KMF tỷ giá

05 28, 2024
1 GEL = 186.64 KMF
▼ -0.76 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 9.33% (170.71 KMF — 186.64 KMF)

Thay đổi trong GEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -51.06% (381.35 KMF — 186.64 KMF)

Thay đổi trong GEL/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 32.24% (141.13 KMF — 186.64 KMF)

Thay đổi trong GEL/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 32.01% (141.38 KMF — 186.64 KMF)

lari Gruzia/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 179.73 KMF ▼ -3.7 %
30/05 169.89 KMF ▼ -5.47 %
31/05 167.27 KMF ▼ -1.54 %
01/06 160.71 KMF ▼ -3.92 %
02/06 159.18 KMF ▼ -0.95 %
03/06 157.94 KMF ▼ -0.78 %
04/06 155.68 KMF ▼ -1.43 %
05/06 153.36 KMF ▼ -1.49 %
06/06 150.95 KMF ▼ -1.58 %
07/06 148.41 KMF ▼ -1.68 %
08/06 147.53 KMF ▼ -0.59 %
09/06 145.57 KMF ▼ -1.33 %
10/06 143.96 KMF ▼ -1.11 %
11/06 144.1 KMF ▲ 0.1 %
12/06 143.61 KMF ▼ -0.34 %
13/06 143.61 KMF ▲ 0.01 %
14/06 144.87 KMF ▲ 0.87 %
15/06 145.55 KMF ▲ 0.47 %
16/06 145.97 KMF ▲ 0.29 %
17/06 148.13 KMF ▲ 1.48 %
18/06 146.04 KMF ▼ -1.41 %
19/06 155.93 KMF ▲ 6.77 %
20/06 194.59 KMF ▲ 24.79 %
21/06 200.17 KMF ▲ 2.87 %
22/06 194.09 KMF ▼ -3.04 %
23/06 190.14 KMF ▼ -2.04 %
24/06 186.48 KMF ▼ -1.92 %
25/06 189.97 KMF ▲ 1.87 %
26/06 204.24 KMF ▲ 7.52 %
27/06 207.17 KMF ▲ 1.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 185.18 KMF ▼ -0.78 %
10/06 — 16/06 189.17 KMF ▲ 2.15 %
17/06 — 23/06 177.49 KMF ▼ -6.17 %
24/06 — 30/06 163.58 KMF ▼ -7.84 %
01/07 — 07/07 112.17 KMF ▼ -31.43 %
08/07 — 14/07 114.06 KMF ▲ 1.69 %
15/07 — 21/07 113.07 KMF ▼ -0.88 %
22/07 — 28/07 98.53 KMF ▼ -12.86 %
29/07 — 04/08 93.74 KMF ▼ -4.86 %
05/08 — 11/08 102.32 KMF ▲ 9.16 %
12/08 — 18/08 129.19 KMF ▲ 26.25 %
19/08 — 25/08 131.21 KMF ▲ 1.57 %

lari Gruzia/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 190.41 KMF ▲ 2.02 %
07/2024 174.58 KMF ▼ -8.31 %
08/2024 168.23 KMF ▼ -3.64 %
09/2024 163.52 KMF ▼ -2.8 %
10/2024 180 KMF ▲ 10.08 %
11/2024 228 KMF ▲ 26.67 %
12/2024 273.98 KMF ▲ 20.16 %
01/2025 458.6 KMF ▲ 67.39 %
02/2025 500.98 KMF ▲ 9.24 %
03/2025 391.74 KMF ▼ -21.8 %
04/2025 205.64 KMF ▼ -47.51 %
05/2025 240.78 KMF ▲ 17.09 %

lari Gruzia/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 116.88 KMF
Tối đa 190.35 KMF
Bình quân gia quyền 150.1 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 116.88 KMF
Tối đa 386.17 KMF
Bình quân gia quyền 205.36 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.41 KMF
Tối đa 470 KMF
Bình quân gia quyền 178.83 KMF

Chia sẻ một liên kết đến GEL/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu