Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/LKK
Lịch sử thay đổi trong GEL/LKK tỷ giá
GEL/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GEL = 16.1973 LKK
▲ 6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.9% (23.784 LKK — 16.1973 LKK)
Thay đổi trong GEL/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.21% (22.5623 LKK — 16.1973 LKK)
Thay đổi trong GEL/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -47.07% (30.6011 LKK — 16.1973 LKK)
Thay đổi trong GEL/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -47.07% (30.6011 LKK — 16.1973 LKK)
lari Gruzia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 15.6219 LKK | ▼ -3.55 % |
21/05 | 14.9618 LKK | ▼ -4.23 % |
22/05 | 14.9532 LKK | ▼ -0.06 % |
23/05 | 14.9455 LKK | ▼ -0.05 % |
24/05 | 15.086 LKK | ▲ 0.94 % |
25/05 | 15.0908 LKK | ▲ 0.03 % |
26/05 | 15.2318 LKK | ▲ 0.93 % |
27/05 | 14.8222 LKK | ▼ -2.69 % |
28/05 | 14.5952 LKK | ▼ -1.53 % |
29/05 | 14.6561 LKK | ▲ 0.42 % |
30/05 | 14.1264 LKK | ▼ -3.61 % |
31/05 | 14.2676 LKK | ▲ 1 % |
01/06 | 14.0979 LKK | ▼ -1.19 % |
02/06 | 14.1129 LKK | ▲ 0.11 % |
03/06 | 13.3482 LKK | ▼ -5.42 % |
04/06 | 11.5198 LKK | ▼ -13.7 % |
05/06 | 11.7893 LKK | ▲ 2.34 % |
06/06 | 12.3818 LKK | ▲ 5.03 % |
07/06 | 12.729 LKK | ▲ 2.8 % |
08/06 | 12.9407 LKK | ▲ 1.66 % |
09/06 | 13.5026 LKK | ▲ 4.34 % |
10/06 | 3.289548 LKK | ▼ -75.64 % |
11/06 | 3.342489 LKK | ▲ 1.61 % |
12/06 | 4.331468 LKK | ▲ 29.59 % |
13/06 | 4.005797 LKK | ▼ -7.52 % |
14/06 | 5.540726 LKK | ▲ 38.32 % |
15/06 | 5.52383 LKK | ▼ -0.3 % |
16/06 | 5.405445 LKK | ▼ -2.14 % |
17/06 | 5.301436 LKK | ▼ -1.92 % |
18/06 | 5.413666 LKK | ▲ 2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.4812 LKK | ▲ 14.1 % |
27/05 — 02/06 | 16.9136 LKK | ▼ -8.48 % |
03/06 — 09/06 | 15.821 LKK | ▼ -6.46 % |
10/06 — 16/06 | 13.9803 LKK | ▼ -11.63 % |
17/06 — 23/06 | 8.637044 LKK | ▼ -38.22 % |
24/06 — 30/06 | 8.764992 LKK | ▲ 1.48 % |
01/07 — 07/07 | 13.3003 LKK | ▲ 51.74 % |
08/07 — 14/07 | 13.5981 LKK | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 14.5393 LKK | ▲ 6.92 % |
22/07 — 28/07 | 15.3161 LKK | ▲ 5.34 % |
29/07 — 04/08 | 15.684 LKK | ▲ 2.4 % |
05/08 — 11/08 | 14.5163 LKK | ▼ -7.45 % |
lari Gruzia/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.2179 LKK | ▲ 0.13 % |
07/2024 | 14.463 LKK | ▼ -10.82 % |
08/2024 | 17.7545 LKK | ▲ 22.76 % |
09/2024 | 13.4858 LKK | ▼ -24.04 % |
10/2024 | 17.8986 LKK | ▲ 32.72 % |
11/2024 | 20.793 LKK | ▲ 16.17 % |
12/2024 | 22.4 LKK | ▲ 7.73 % |
01/2025 | 12.9865 LKK | ▼ -42.02 % |
02/2025 | 19.1664 LKK | ▲ 47.59 % |
03/2025 | 15.5259 LKK | ▼ -18.99 % |
04/2025 | 8.16477 LKK | ▼ -47.41 % |
05/2025 | 8.302375 LKK | ▲ 1.69 % |
lari Gruzia/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5058 LKK |
Tối đa | 24.7216 LKK |
Bình quân gia quyền | 16.4026 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56349401 LKK |
Tối đa | 30.2079 LKK |
Bình quân gia quyền | 25.1758 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56349401 LKK |
Tối đa | 38.8741 LKK |
Bình quân gia quyền | 27.7503 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: