Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MGA
Lịch sử thay đổi trong GEL/MGA tỷ giá
GEL/MGA tỷ giá
06 05, 2024
1 GEL = 1,774 MGA
▼ -2.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 39.65% (1,271 MGA — 1,774 MGA)
Thay đổi trong GEL/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -47.52% (3,381 MGA — 1,774 MGA)
Thay đổi trong GEL/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 43.41% (1,237 MGA — 1,774 MGA)
Thay đổi trong GEL/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 50.71% (1,177 MGA — 1,774 MGA)
lari Gruzia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,743 MGA | ▼ -1.78 % |
08/06 | 1,718 MGA | ▼ -1.45 % |
09/06 | 1,709 MGA | ▼ -0.5 % |
10/06 | 1,684 MGA | ▼ -1.45 % |
11/06 | 1,657 MGA | ▼ -1.6 % |
12/06 | 1,660 MGA | ▲ 0.15 % |
13/06 | 1,659 MGA | ▼ -0.02 % |
14/06 | 1,670 MGA | ▲ 0.64 % |
15/06 | 1,688 MGA | ▲ 1.07 % |
16/06 | 1,692 MGA | ▲ 0.26 % |
17/06 | 1,702 MGA | ▲ 0.55 % |
18/06 | 1,725 MGA | ▲ 1.38 % |
19/06 | 1,688 MGA | ▼ -2.14 % |
20/06 | 1,783 MGA | ▲ 5.63 % |
21/06 | 2,076 MGA | ▲ 16.4 % |
22/06 | 2,130 MGA | ▲ 2.61 % |
23/06 | 2,027 MGA | ▼ -4.86 % |
24/06 | 1,985 MGA | ▼ -2.06 % |
25/06 | 1,936 MGA | ▼ -2.46 % |
26/06 | 1,986 MGA | ▲ 2.56 % |
27/06 | 2,102 MGA | ▲ 5.85 % |
28/06 | 2,153 MGA | ▲ 2.43 % |
29/06 | 2,149 MGA | ▼ -0.18 % |
30/06 | 2,031 MGA | ▼ -5.52 % |
01/07 | 2,041 MGA | ▲ 0.51 % |
02/07 | 2,024 MGA | ▼ -0.82 % |
03/07 | 2,019 MGA | ▼ -0.24 % |
04/07 | 2,030 MGA | ▲ 0.54 % |
05/07 | 2,090 MGA | ▲ 2.93 % |
06/07 | 2,197 MGA | ▲ 5.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,826 MGA | ▲ 2.89 % |
17/06 — 23/06 | 1,709 MGA | ▼ -6.41 % |
24/06 — 30/06 | 1,622 MGA | ▼ -5.07 % |
01/07 — 07/07 | 1,091 MGA | ▼ -32.74 % |
08/07 — 14/07 | 1,109 MGA | ▲ 1.62 % |
15/07 — 21/07 | 1,115 MGA | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 908.57 MGA | ▼ -18.53 % |
29/07 — 04/08 | 837.89 MGA | ▼ -7.78 % |
05/08 — 11/08 | 914.35 MGA | ▲ 9.12 % |
12/08 — 18/08 | 1,192 MGA | ▲ 30.34 % |
19/08 — 25/08 | 1,167 MGA | ▼ -2.1 % |
26/08 — 01/09 | 1,242 MGA | ▲ 6.42 % |
lari Gruzia/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,754 MGA | ▼ -1.16 % |
08/2024 | 1,667 MGA | ▼ -4.93 % |
09/2024 | 1,622 MGA | ▼ -2.71 % |
10/2024 | 1,786 MGA | ▲ 10.1 % |
11/2024 | 2,316 MGA | ▲ 29.69 % |
12/2024 | 3,042 MGA | ▲ 31.32 % |
01/2025 | 4,735 MGA | ▲ 55.66 % |
02/2025 | 3,966 MGA | ▼ -16.23 % |
03/2025 | 4,054 MGA | ▲ 2.2 % |
04/2025 | 2,120 MGA | ▼ -47.7 % |
05/2025 | 2,521 MGA | ▲ 18.9 % |
06/2025 | 2,707 MGA | ▲ 7.39 % |
lari Gruzia/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,137 MGA |
Tối đa | 1,897 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,531 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,137 MGA |
Tối đa | 3,397 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,882 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.1 MGA |
Tối đa | 4,655 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,777 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: